Chủ Nhật, 08/06/2025
Kipras Kazukolovas
17
Paul Mbong
24
Paulius Golubickas (Thay: Klaudijus Upstas)
46
Fedor Cernych (Thay: Artur Dolznikov)
70
Gratas Sirgedas (Thay: Modestas Vorobjovas)
70
Basil Tuma (Thay: Joseph Mbong)
73
Deividas Sesplaukis (Thay: Paulius Golubickas)
74
Basil Tuma (Thay: Paul Mbong)
74
Kyrian Nwoko (Thay: Joseph Mbong)
81
Keyon Ewurum (Thay: Jodi Jones)
81
Romualdas Jansonas (Thay: Vykintas Slivka)
81
Juan Corbalan (Thay: Zach Muscat)
86
Ryan Camenzuli
90
Artemijus Tutyskinas
90
Matthew Guillaumier
90+6'

Thống kê trận đấu Malta vs Lithuania

số liệu thống kê
Malta
Malta
Lithuania
Lithuania
49 Kiểm soát bóng 51
23 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Malta vs Lithuania

Tất cả (20)
90+6'

Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Matthew Guillaumier.

Thẻ vàng cho Matthew Guillaumier.

90' Thẻ vàng cho Artemijus Tutyskinas.

Thẻ vàng cho Artemijus Tutyskinas.

90' Thẻ vàng cho Ryan Camenzuli.

Thẻ vàng cho Ryan Camenzuli.

86'

Zach Muscat rời sân và được thay thế bởi Juan Corbalan.

81'

Vykintas Slivka rời sân và được thay thế bởi Romualdas Jansonas.

81'

Jodi Jones rời sân và được thay thế bởi Keyon Ewurum.

81'

Joseph Mbong rời sân và được thay thế bởi Kyrian Nwoko.

74'

Paul Mbong rời sân và được thay thế bởi Basil Tuma.

74'

Paulius Golubickas rời sân và được thay thế bởi Deividas Sesplaukis.

73'

Joseph Mbong rời sân và được thay thế bởi Basil Tuma.

70'

Modestas Vorobjovas rời sân và được thay thế bởi Gratas Sirgedas.

70'

Artur Dolznikov rời sân và được thay thế bởi Fedor Cernych.

46'

Klaudijus Upstas rời sân và được thay thế bởi Paulius Golubickas.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

24' Thẻ vàng cho Paul Mbong.

Thẻ vàng cho Paul Mbong.

17' Thẻ vàng cho Kipras Kazukolovas.

Thẻ vàng cho Kipras Kazukolovas.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với Ta' Qali, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát Malta vs Lithuania

Malta (4-2-3-1): Henry Bonello (1), Zach Muscat (22), Enrico Pepe (13), James Carragher (5), Ryan Camenzuli (3), Matthew Guillaumier (6), Alexander Satariano (23), Jodi Jones (11), Teddy Teuma (10), Joseph Mbong (7), Paul Mbong (20)

Lithuania (4-2-3-1): Edvinas Gertmonas (1), Klaudijus Upstas (19), Kipras Kažukolovas (5), Edgaras Utkus (3), Artemijus Tutyskinas (2), Modestas Vorobjovas (6), Gvidas Gineitis (15), Justas Lasickas (13), Vykintas Slivka (14), Artur Dolznikov (7), Gytis Paulauskas (9)

Malta
Malta
4-2-3-1
1
Henry Bonello
22
Zach Muscat
13
Enrico Pepe
5
James Carragher
3
Ryan Camenzuli
6
Matthew Guillaumier
23
Alexander Satariano
11
Jodi Jones
10
Teddy Teuma
7
Joseph Mbong
20
Paul Mbong
9
Gytis Paulauskas
7
Artur Dolznikov
14
Vykintas Slivka
13
Justas Lasickas
15
Gvidas Gineitis
6
Modestas Vorobjovas
2
Artemijus Tutyskinas
3
Edgaras Utkus
5
Kipras Kažukolovas
19
Klaudijus Upstas
1
Edvinas Gertmonas
Lithuania
Lithuania
4-2-3-1
Thay người
74’
Paul Mbong
Basil Tuma
46’
Deividas Sesplaukis
Paulius Golubickas
81’
Jodi Jones
Keyon Ewurum
70’
Modestas Vorobjovas
Gratas Sirgedas
81’
Joseph Mbong
Kyrian Nwoko
70’
Artur Dolznikov
Fedor Cernych
86’
Zach Muscat
Juan Corbalan
74’
Paulius Golubickas
Deividas Sesplaukis
81’
Vykintas Slivka
Romualdas Jansonas
Cầu thủ dự bị
James Sissons
Tomas Svedkauskas
Rashed Al-Tumi
Dziugas Bartkus
Jean Borg
Edvinas Girdvainis
Myles Beerman
Rokas Lekiatas
Adam Magri Overand
Gratas Sirgedas
Brandon Diego Paiber
Fedor Cernych
Stephen Pisani
Domantas Antanavicius
Jake Azzopardi
Deividas Sesplaukis
Keyon Ewurum
Titas Milasius
Basil Tuma
Paulius Golubickas
Kyrian Nwoko
Romualdas Jansonas
Juan Corbalan
Manfredas Ruzgis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Malta

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
15/11 - 2024
Uefa Nations League
13/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
H1: 0-1
07/09 - 2024
H1: 2-0
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-2
07/06 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây Lithuania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Đan MạchĐan Mạch000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2PhápPháp000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2HungaryHungary000000
3AilenAilen000000
4Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ba LanBa Lan220036T T
2Phần LanPhần Lan3111-14T H
3Hà LanHà Lan110023
4LithuaniaLithuania3021-12B H H
5MaltaMalta3012-31B B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina330039T T T
2RomaniaRomania310223B T
3Đảo SípĐảo Síp210113T B
4ÁoÁo110013
5San MarinoSan Marino3003-70B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy3300109T T T
2IsraelIsrael320116T B T
3EstoniaEstonia3102-23B T B
4Italy/GermanyItaly/Germany000000
5ItaliaItalia1001-30B
6MoldovaMoldova2002-60B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales321057T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia312035T H H
3KazakhstanKazakhstan210103B T
4BỉBỉ101001H
5LiechtensteinLiechtenstein3003-80B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh330069T T T
2AlbaniaAlbania311114B T
3LatviaLatvia2101-23T B
4SerbiaSerbia101001
5AndorraAndorra3003-50B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc330079T T T
2MontenegroMontenegro320116T T B
3CroatiaCroatia110073T
4Croatia/FranceCroatia/France000000
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2002-20B B
6GibraltarGibraltar3003-130B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X