Thứ Tư, 26/03/2025
Gabriel Mentz
17
Joseph Mbong
20
Izan Fernandez
21
Enrico Pepe (Thay: Jurgen Degabriele)
24
Myles Beerman (Thay: Ryan Camenzuli)
34
Alexander Satariano (Thay: Joseph Mbong)
46
Basil Tuma (Thay: Trent Buhagiar)
46
Joao Teixeira
57
Pau Babot (Thay: Joao Teixeira)
63
Ricard Fernandez (Thay: Izan Fernandez)
63
Myles Beerman
75
Jesus Rubio (Thay: Biel Borra)
77
Adrian Da Cunha (Thay: Christian Garcia)
77
Adrian Gomes (Thay: Christian Garcia)
77
Adrian Gomes (Thay: Marc Garcia)
77
Ian Olivera
85
Francisco Pomares (Thay: Ian Olivera)
86
Stephen Pisani (Thay: Teddy Teuma)
90
Pau Babot
90+3'

Thống kê trận đấu Malta vs Andorra

số liệu thống kê
Malta
Malta
Andorra
Andorra
54 Kiểm soát bóng 46
7 Phạm lỗi 28
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Malta vs Andorra

Tất cả (22)
90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3' Thẻ vàng cho Pau Babot.

Thẻ vàng cho Pau Babot.

90+1'

Teddy Teuma rời sân và được thay thế bởi Stephen Pisani.

86'

Ian Olivera rời sân và được thay thế bởi Francisco Pomares.

85' Thẻ vàng cho Ian Olivera.

Thẻ vàng cho Ian Olivera.

77'

Marc Garcia rời sân và được thay thế bởi Adrian Gomes.

77'

Christian Garcia rời sân và được thay thế bởi Adrian Gomes.

77'

Christian Garcia rời sân và được thay thế bởi Adrian Da Cunha.

77'

Biel Borra rời sân và được thay thế bởi Jesus Rubio.

75' Thẻ vàng cho Myles Beerman.

Thẻ vàng cho Myles Beerman.

63'

Izan Fernandez rời sân và được thay thế bởi Ricard Fernandez.

63'

Joao Teixeira rời sân và được thay thế bởi Pau Babot.

57' Joao Teixeira nhận thẻ vàng.

Joao Teixeira nhận thẻ vàng.

46'

Trent Buhagiar rời sân và được thay thế bởi Basil Tuma.

46'

Joseph Mbong rời sân và được thay thế bởi Alexander Satariano.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

34'

Ryan Camenzuli rời sân và được thay thế bởi Myles Beerman.

24'

Jurgen Degabriele rời sân và được thay thế bởi Enrico Pepe.

21' Thẻ vàng dành cho Izan Fernandez.

Thẻ vàng dành cho Izan Fernandez.

20' Thẻ vàng cho Joseph Mbong.

Thẻ vàng cho Joseph Mbong.

Đội hình xuất phát Malta vs Andorra

Malta (3-4-3): Henry Bonello (1), Kurt Shaw (5), Gabriel Mentz (4), Jean Borg (2), Joseph Mbong (7), Matthew Guillaumier (6), Teddy Teuma (10), Ryan Camenzuli (3), Trent Buhagiar (19), Jurgen Degabriele (18), Paul Mbong (11)

Andorra (5-4-1): Iker (12), Biel Borra Font (23), Moisés San Nicolás (15), Christian Garcia (6), Ian Oliveira (22), Marc García (21), Izan Fernández (14), Eric Izquierdo (16), João Teixeira (20), Joan Cervos (17), Albert Rosas Ubach (11)

Malta
Malta
3-4-3
1
Henry Bonello
5
Kurt Shaw
4
Gabriel Mentz
2
Jean Borg
7
Joseph Mbong
6
Matthew Guillaumier
10
Teddy Teuma
3
Ryan Camenzuli
19
Trent Buhagiar
18
Jurgen Degabriele
11
Paul Mbong
11
Albert Rosas Ubach
17
Joan Cervos
20
João Teixeira
16
Eric Izquierdo
14
Izan Fernández
21
Marc García
22
Ian Oliveira
6
Christian Garcia
15
Moisés San Nicolás
23
Biel Borra Font
12
Iker
Andorra
Andorra
5-4-1
Thay người
24’
Jurgen Degabriele
Enrico Pepe
63’
Joao Teixeira
Pau Babot
34’
Ryan Camenzuli
Myles Beerman
63’
Izan Fernandez
Cucu
46’
Trent Buhagiar
Basil Tuma
77’
Marc Garcia
Adrian Gomes
46’
Joseph Mbong
Alexander Satariano
77’
Biel Borra
Chus Rubio
90’
Teddy Teuma
Stephen Pisani
86’
Ian Olivera
Francisco Pomares Ortega
Cầu thủ dự bị
Matthew Grech
Aarón Sánchez
Rashed Al-Tumi
Adrian Gomes
Stephen Pisani
Mauro Rabelo
Basil Tuma
Xisco Pires
Enrico Pepe
Albert Reyes
Kyrian Nwoko
Francisco Pomares Ortega
Myles Beerman
Max Llovera
Nikolai Muscat
Pau Babot
Carlo Zammit Lonardelli
Hugo Ferreira
Dunstan Vella
Cucu
Luke Tabone
Chus Rubio
Alexander Satariano
Joel Guillén

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
11/10 - 2020
14/11 - 2020
11/09 - 2024
H1: 0-1
20/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Malta

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
15/11 - 2024
Uefa Nations League
13/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
H1: 0-1
07/09 - 2024
H1: 2-0
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-2
07/06 - 2024
H1: 2-0
27/03 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Andorra

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 2-0
22/03 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
13/10 - 2024
Uefa Nations League
10/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
04/09 - 2024
12/06 - 2024
06/06 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X