Thứ Bảy, 22/03/2025
Matti Peltola
26
Oliver Antman (Kiến tạo: Benjamin Kaellman)
38
Robin Lod (Thay: Matti Peltola)
46
Tuomas Ollila (Thay: Jere Uronen)
63
Daniel Haakans (Thay: Joel Pohjanpalo)
63
Teemu Pukki (Thay: Benjamin Kaellman)
71
Basil Tuma (Thay: Paul Mbong)
71
Kyrian Nwoko (Thay: Ryan Camenzuli)
71
Kurt Shaw
78
Anssi Suhonen (Thay: Oliver Antman)
82
Adam Overend (Thay: Joseph Mbong)
83
Enrico Pepe (Thay: Alexander Satariano)
83
Myles Beerman (Thay: Zach Muscat)
89

Thống kê trận đấu Malta vs Phần Lan

số liệu thống kê
Malta
Malta
Phần Lan
Phần Lan
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Malta vs Phần Lan

Tất cả (17)
90+7'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Zach Muscat rời sân và được thay thế bởi Myles Beerman.

83'

Alexander Satariano rời sân và được thay thế bởi Enrico Pepe.

83'

Joseph Mbong rời sân và được thay thế bởi Adam Overend.

82'

Oliver Antman rời sân và được thay thế bởi Anssi Suhonen.

78' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kurt Shaw nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kurt Shaw nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

71'

Ryan Camenzuli rời sân và được thay thế bởi Kyrian Nwoko.

71'

Paul Mbong rời sân và được thay thế bởi Basil Tuma.

71'

Benjamin Kaellman rời sân và được thay thế bởi Teemu Pukki.

63'

Joel Pohjanpalo rời sân và được thay thế bởi Daniel Haakans.

63'

Jere Uronen rời sân và được thay thế bởi Tuomas Ollila.

46'

Matti Peltola rời sân và được thay thế bởi Robin Lod.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

38'

Benjamin Kaellman đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

38' V À A A A O O O - Oliver Antman đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Oliver Antman đã ghi bàn!

26' Thẻ vàng cho Matti Peltola.

Thẻ vàng cho Matti Peltola.

Đội hình xuất phát Malta vs Phần Lan

Malta (3-5-2): Henry Bonello (1), Kurt Shaw (5), James Carragher (18), Zach Muscat (22), Joseph Mbong (7), Matthew Guillaumier (6), Alexander Satariano (23), Ryan Camenzuli (3), Teddy Teuma (10), Paul Mbong (20), Ylyas Chouaref (9)

Phần Lan (4-3-3): Lukas Hradecky (1), Nikolai Alho (17), Miro Tehno (15), Robert Ivanov (4), Jere Uronen (18), Fredrik Jensen (9), Kaan Kairinen (14), Matti Peltola (16), Oliver Antman (7), Joel Pohjanpalo (20), Benjamin Kallman (19)

Malta
Malta
3-5-2
1
Henry Bonello
5
Kurt Shaw
18
James Carragher
22
Zach Muscat
7
Joseph Mbong
6
Matthew Guillaumier
23
Alexander Satariano
3
Ryan Camenzuli
10
Teddy Teuma
20
Paul Mbong
9
Ylyas Chouaref
19
Benjamin Kallman
20
Joel Pohjanpalo
7
Oliver Antman
16
Matti Peltola
14
Kaan Kairinen
9
Fredrik Jensen
18
Jere Uronen
4
Robert Ivanov
15
Miro Tehno
17
Nikolai Alho
1
Lukas Hradecky
Phần Lan
Phần Lan
4-3-3
Thay người
71’
Paul Mbong
Basil Tuma
46’
Matti Peltola
Robin Lod
71’
Ryan Camenzuli
Kyrian Nwoko
63’
Jere Uronen
Tuomas Ollila
83’
Joseph Mbong
Adam Magri Overand
63’
Joel Pohjanpalo
Daniel Hakans
83’
Alexander Satariano
Enrico Pepe
71’
Benjamin Kaellman
Teemu Pukki
89’
Zach Muscat
Myles Beerman
82’
Oliver Antman
Anssi Suhonen
Cầu thủ dự bị
James Sissons
Jesse Joronen
Rashed Al-Tumi
Viljami Sinisalo
Adam Magri Overand
Tuomas Ollila
Steve Borg
Daniel O'Shaughnessy
Stephen Pisani
Ville Tikkanen
Basil Tuma
Glen Kamara
Enrico Pepe
Robin Lod
Kyrian Nwoko
Teemu Pukki
Myles Beerman
Rasmus Schüller
Jake Azzopardi
Adam Ståhl
Trent Buhagiar
Daniel Hakans
Brandon Diego Paiber
Anssi Suhonen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
22/03 - 2025

Thành tích gần đây Malta

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
22/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
15/11 - 2024
Uefa Nations League
13/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
H1: 0-1
07/09 - 2024
H1: 2-0
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-2
07/06 - 2024
H1: 2-0
27/03 - 2024
H1: 0-0
22/03 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Phần Lan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
22/03 - 2025
Uefa Nations League
18/11 - 2024
15/11 - 2024
13/10 - 2024
H1: 0-1
11/10 - 2024
11/09 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024
Giao hữu
08/06 - 2024
05/06 - 2024
27/03 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Italy/GermanyItaly/Germany000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2Croatia/FranceCroatia/France000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3HungaryHungary000000
4AilenAilen000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Phần LanPhần Lan110013T
2Ba LanBa Lan110013T
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4LithuaniaLithuania1001-10B
5MaltaMalta1001-10B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đảo SípĐảo Síp110023T
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina110013T
3ÁoÁo000000
4RomaniaRomania1001-10B
5San MarinoSan Marino1001-20B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1EstoniaEstonia000000
2IsraelIsrael000000
3MoldovaMoldova000000
4Na UyNa Uy000000
5Italy/GermanyItaly/Germany000000
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ000000
2KazakhstanKazakhstan000000
3LiechtensteinLiechtenstein000000
4North MacedoniaNorth Macedonia000000
5WalesWales000000
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh110023T
2LatviaLatvia110013T
3SerbiaSerbia000000
4AndorraAndorra1001-10B
5AlbaniaAlbania1001-20B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Croatia/FranceCroatia/France000000
2CH SécCH Séc000000
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe000000
4GibraltarGibraltar000000
5MontenegroMontenegro000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X