Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Zach Muscat 18 | |
![]() Karol Swiderski (Kiến tạo: Krzysztof Piatek) 27 | |
![]() Przemyslaw Frankowski 45+4' | |
![]() Mateusz Wieteska (Thay: Jan Bednarek) 46 | |
![]() Bartosz Slisz (Thay: Mateusz Bogusz) 46 | |
![]() Kyrian Nwoko (Thay: Paul Mbong) 46 | |
![]() Karol Swiderski (Kiến tạo: Jakub Moder) 51 | |
![]() Basil Tuma (Thay: Zach Muscat) 58 | |
![]() Carlo Lonardelli (Thay: Alexander Satariano) 58 | |
![]() Bartosz Slisz 65 | |
![]() Robert Lewandowski (Thay: Krzysztof Piatek) 66 | |
![]() Adam Overend (Thay: Joseph Mbong) 66 | |
![]() Matty Cash (Thay: Przemyslaw Frankowski) 66 | |
![]() Basil Tuma 69 | |
![]() Ilyas Chouaref 74 | |
![]() Jean Borg (Thay: Enrico Pepe) 83 | |
![]() Bartosz Bereszynski (Thay: Jakub Kaminski) 87 | |
![]() Ilyas Chouaref 90+1' |
Thống kê trận đấu Ba Lan vs Malta


Diễn biến Ba Lan vs Malta
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ba Lan: 57%, Malta: 43%.
Phạt góc cho Ba Lan.
Một cơ hội xuất hiện cho Kyrian Nwoko từ Malta nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Cú tạt bóng của Teddy Teuma từ Malta thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Malta thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Phạt góc cho Malta.
Matty Cash từ Ba Lan sút bóng đi chệch khung thành.
Trận đấu được bắt đầu lại.

ĐUỔI! - Sau một pha phạm lỗi nghiêm trọng, Ilyas Chouaref bị đuổi khỏi sân!
Mateusz Wieteska bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Ilyas Chouaref phạm lỗi thô bạo với Mateusz Wieteska.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ba Lan: 57%, Malta: 43%.
Ba Lan thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ba Lan thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Malta thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Ba Lan thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Ba Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jakub Kaminski rời sân để được thay thế bởi Bartosz Bereszynski trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Ba Lan vs Malta
Ba Lan (3-5-2): Łukasz Skorupski (1), Kamil Piatkowski (15), Jan Bednarek (5), Jakub Kiwior (14), Przemysław Frankowski (19), Sebastian Szymański (10), Jakub Moder (8), Mateusz Bogusz (21), Jakub Kaminski (13), Karol Świderski (11), Krzysztof Piątek (23)
Malta (3-5-2): Henry Bonello (1), Zach Muscat (22), James Carragher (5), Enrico Pepe (13), Joseph Mbong (7), Matthew Guillaumier (6), Teddy Teuma (10), Alexander Satariano (23), Ryan Camenzuli (3), Ylyas Chouaref (9), Paul Mbong (20)


Thay người | |||
46’ | Mateusz Bogusz Bartosz Slisz | 46’ | Paul Mbong Kyrian Nwoko |
46’ | Jan Bednarek Mateusz Wieteska | 58’ | Zach Muscat Basil Tuma |
66’ | Krzysztof Piatek Robert Lewandowski | 58’ | Alexander Satariano Carlo Zammit Lonardelli |
66’ | Przemyslaw Frankowski Matty Cash | 66’ | Joseph Mbong Adam Magri Overand |
87’ | Jakub Kaminski Bartosz Bereszyński | 83’ | Enrico Pepe Jean Borg |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcin Bulka | Kyrian Nwoko | ||
Bartlomiej Dragowski | James Sissons | ||
Paweł Dawidowicz | Rashed Al-Tumi | ||
Jakub Piotrowski | Steve Borg | ||
Adam Buksa | Stephen Pisani | ||
Bartosz Slisz | Basil Tuma | ||
Bartosz Bereszyński | Myles Beerman | ||
Dominik Marczuk | Jake Azzopardi | ||
Robert Lewandowski | Adam Magri Overand | ||
Mateusz Wieteska | Carlo Zammit Lonardelli | ||
Matty Cash | Brandon Diego Paiber | ||
Kacper Urbański | Jean Borg |
Nhận định Ba Lan vs Malta
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ba Lan
Thành tích gần đây Malta
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | B |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại