![]() Vincent Thill 26 | |
![]() Laurent Jans 27 | |
![]() Peter Pekarik 29 | |
![]() David Duris (Thay: Ivan Schranz) 63 | |
![]() Robert Bozenik (Thay: Robert Polievka) 63 | |
![]() Gerson Rodrigues 74 | |
![]() Danel Sinani 74 | |
![]() David Duris (Kiến tạo: David Hancko) 77 | |
![]() Robert Bozenik 80 | |
![]() Alessio Curci (Thay: Vincent Thill) 88 | |
![]() Dirk Carlson (Thay: Laurent Jans) 88 | |
![]() Patrik Hrosovsky (Thay: Ondrej Duda) 88 | |
![]() Tomas Suslov 90 | |
![]() Norbert Gyomber (Thay: Peter Pekarik) 90 | |
![]() Patrik Hrosovsky 90+1' | |
![]() Mathias Olesen 90+3' |
Thống kê trận đấu Luxembourg vs Slovakia
số liệu thống kê

Luxembourg

Slovakia
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Luxembourg vs Slovakia
Luxembourg (4-4-2): Anthony Moris (1), Laurent Jans (18), Lars Gerson (7), Maxime Chanot (2), Marvin Martins (22), Vincent Thill (11), Leandro Martins (16), Christopher Martins (8), Gerson Rodrigues (9), Danel Sinani (10), Mathias Olesen (19)
Slovakia (4-3-3): Martin Dubravka (1), Peter Pekarik (2), Denis Vavro (3), Milan Skriniar (14), David Hancko (16), Ondrej Duda (8), Stanislav Lobotka (22), Juraj Kucka (19), Ivan Schranz (18), Robert Polievka (10), Tomas Suslov (7)

Luxembourg
4-4-2
1
Anthony Moris
18
Laurent Jans
7
Lars Gerson
2
Maxime Chanot
22
Marvin Martins
11
Vincent Thill
16
Leandro Martins
8
Christopher Martins
9
Gerson Rodrigues
10
Danel Sinani
19
Mathias Olesen
7
Tomas Suslov
10
Robert Polievka
18
Ivan Schranz
19
Juraj Kucka
22
Stanislav Lobotka
8
Ondrej Duda
16
David Hancko
14
Milan Skriniar
3
Denis Vavro
2
Peter Pekarik
1
Martin Dubravka

Slovakia
4-3-3
Thay người | |||
88’ | Vincent Thill Alessio Curci | 63’ | Robert Polievka Robert Bozenik |
88’ | Laurent Jans Dirk Carlson | 63’ | Ivan Schranz David Duris |
88’ | Ondrej Duda Patrik Hrosovsky | ||
90’ | Peter Pekarik Norbert Gyomber |
Cầu thủ dự bị | |||
Ralph Schon | Marek Rodak | ||
Tiago Pereira Cardoso | Henrich Ravas | ||
James Alves Rodrigues | Michal Tomic | ||
Seid Korac | Norbert Gyomber | ||
Alessio Curci | Robert Bozenik | ||
Aiman Dardari | Patrik Hrosovsky | ||
Dirk Carlson | Vernon De Marco | ||
Olivier Thill | Lubomir Tupta | ||
Eldin Dzogovic | Robert Mak | ||
Mica Pinto | David Duris | ||
Timothe Rupil | Jakub Kadak | ||
Sebastien Thill |
Nhận định Luxembourg vs Slovakia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Luxembourg
Giao hữu
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Slovakia
Uefa Nations League
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại