Thứ Tư, 30/04/2025

Trực tiếp kết quả Lyngby vs Hvidovre hôm nay 25-09-2021

Giải Hạng nhất Đan Mạch - Th 7, 25/9

Kết thúc

Lyngby

Lyngby

3 : 1

Hvidovre

Hvidovre

Hiệp một: 3-1
T7, 19:00 25/09/2021
Vòng 10 - Hạng nhất Đan Mạch
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kim Aabech
1
Magnus Westergaard
11
Magnus Westergaard
19
Kasper Joergensen
22

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Đan Mạch
25/09 - 2021
H1: 3-1
06/11 - 2021
H1: 0-0
Giao hữu
07/01 - 2023
15/07 - 2023
H1: 0-0
VĐQG Đan Mạch
17/09 - 2023
H1: 0-0
03/03 - 2024
H1: 2-0
Giao hữu
06/07 - 2024
H1: 0-2

Thành tích gần đây Lyngby

VĐQG Đan Mạch
27/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 1-0
17/04 - 2025
12/04 - 2025
H1: 2-1
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
04/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Hvidovre

Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
18/01 - 2025
Hạng 2 Đan Mạch
30/11 - 2024
H1: 1-0
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OBOB2214712649H H H H H
2Aarhus FremadAarhus Fremad2214262144T T T T T
3Fremad AmagerFremad Amager2213361042B B T T B
4FredericiaFredericia2213181840T B B B T
5MiddelfartMiddelfart2212461240T T T H T
6AC HorsensAC Horsens221246940T B T T T
7HvidovreHvidovre221066636T B T T H
8Kolding IFKolding IF22976834B T T H T
9Esbjerg fBEsbjerg fB2211110534B B T B B
10SkiveSkive22958132T B H H B
11NaestvedNaestved22958-332T B B B T
12HilleroedHilleroed22886632T H T T H
13ABAB22877531H T B B B
14FremFrem22868230B T B H H
15HIKHIK228410-528T B B H H
16Ishoej IFIshoej IF22769-527B T T H B
17HobroHobro227510-826B T H B B
18FC HelsingoerFC Helsingoer22688-226H H T H H
19B 93B 93226511-1823H T B H H
20HB KoegeHB Koege226412-1622B T B H T
21ThistedThisted225710-1022B H B H T
22Vendsyssel FFVendsyssel FF225512-1220T B B B B
23FC RoskildeFC Roskilde224117-2413B T B T B
24Nykoebing FCNykoebing FC223316-2612B B H H H
Lên hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Aarhus FremadAarhus Fremad2416262450T T T T T
2Fremad AmagerFremad Amager2414371045B B T T B
3MiddelfartMiddelfart2413561344T T T H T
4NaestvedNaestved241059-235T B B B T
5SkiveSkive24969-133T B H H B
6ABAB24879231H T B B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FremFrem24888232B T B H H
2HIKHIK248610-530T B B H H
3FC HelsingoerFC Helsingoer246108-228H H T H H
4Ishoej IFIshoej IF247710-628B T T H B
5ThistedThisted246810-926B H B H T
6Nykoebing FCNykoebing FC243516-2614B B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X