Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Dia Saba3
  • Tjaronn Chery (Thay: Erik Shuranov)46
  • Pierre Cornud54
  • Frantzdy Pierrot (Thay: Dia Saba)68
  • Ali Mohamed (Thay: Manuel Cafumana)68
  • Ali Mohamed (Thay: Show)68
  • Daniel Sundgren71
  • Lior Refaelov (Thay: Din David)76
  • Hamza Shibli (Thay: Anan Khalaili)84
  • Fotis Ioannidis55
  • Filip Djuricic60
  • Andraz Sporar (Thay: Fotis Ioannidis)67
  • Filip Djuricic (Thay: Adam Gnezda)67
  • Sebastian Palacios (Thay: Daniel Mancini)78
  • George Vagiannidis (Thay: Giannis Kotsiras)78
  • Filip Mladenovic (Thay: Juankar)88

Video tổng hợp

Link xem nguồn Youtube FPT Bóng Đá :

Thống kê trận đấu Maccabi Haifa vs Panathinaikos

số liệu thống kê
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
Panathinaikos
Panathinaikos
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Maccabi Haifa vs Panathinaikos

Tất cả (21)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

Juankar vào sân và được thay thế bởi Filip Mladenovic.

84'

Anan Khalaili rời sân và được thay thế bởi Hamza Shibli.

78'

Giannis Kotsiras rời sân và được thay thế bởi George Vagiannidis.

78'

Daniel Mancini rời sân và được thay thế bởi Sebastian Palacios.

76'

Din David rời sân và được thay thế bởi Lior Refaelov.

71' Thẻ vàng dành cho Daniel Sundgren.

Thẻ vàng dành cho Daniel Sundgren.

68'

Buổi biểu diễn sắp kết thúc và anh ấy được thay thế bởi Ali Mohamed.

68'

Manuel Cafumana rời sân và được thay thế bởi Ali Mohamed.

68'

Dia Saba rời sân và được thay thế bởi Frantzdy Pierrot.

67'

Adam Gnezda rời sân và được thay thế bởi Filip Djuricic.

67'

Fotis Ioannidis rời sân và được thay thế bởi Andraz Sporar.

60' Filip Djuricic nhận thẻ vàng.

Filip Djuricic nhận thẻ vàng.

56' Fotis Ioannidis nhận thẻ vàng.

Fotis Ioannidis nhận thẻ vàng.

55' Fotis Ioannidis nhận thẻ vàng.

Fotis Ioannidis nhận thẻ vàng.

55' Thẻ vàng dành cho Pierre Cornud.

Thẻ vàng dành cho Pierre Cornud.

54' Thẻ vàng dành cho Pierre Cornud.

Thẻ vàng dành cho Pierre Cornud.

46'

Erik Shuranov vào sân và được thay thế bởi Tjaronn Chery.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+6'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

3' Dia Saba nhận thẻ vàng.

Dia Saba nhận thẻ vàng.

Đội hình xuất phát Maccabi Haifa vs Panathinaikos

Maccabi Haifa (4-3-3): Shareef Keouf (40), Daniel Sundgren (2), Lorenco Simic (44), Abdoulaye Seck (30), Pierre Cornud (27), Show (5), Dia Saba (91), Mahmoud Jaber (26), Anan Khalaili (25), Dean David (21), Erik Shuranov (19)

Panathinaikos (4-3-3): Alberto Brignoli (91), Giannis Kotsiras (27), Bart Schenkeveld (5), Tin Jedvaj (21), Juankar (3), Adam Gnezda Cerin (16), Willian Arão (55), Tonny Vilhena (52), Daniel Mancini (17), Fotis Ioannidis (7), Bernard (10)

Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
4-3-3
40
Shareef Keouf
2
Daniel Sundgren
44
Lorenco Simic
30
Abdoulaye Seck
27
Pierre Cornud
5
Show
91
Dia Saba
26
Mahmoud Jaber
25
Anan Khalaili
21
Dean David
19
Erik Shuranov
10
Bernard
7
Fotis Ioannidis
17
Daniel Mancini
52
Tonny Vilhena
55
Willian Arão
16
Adam Gnezda Cerin
3
Juankar
21
Tin Jedvaj
5
Bart Schenkeveld
27
Giannis Kotsiras
91
Alberto Brignoli
Panathinaikos
Panathinaikos
4-3-3
Thay người
46’
Erik Shuranov
Tjaronn Chery
67’
Fotis Ioannidis
Andraz Sporar
68’
Dia Saba
Frantzdy Pierrot
67’
Adam Gnezda
Filip Djuricic
76’
Din David
Lior Refaelov
78’
Giannis Kotsiras
Georgios Vagiannidis
84’
Anan Khalaili
Hamza Shibli
78’
Daniel Mancini
Sebastian Palacios
88’
Juankar
Filip Mladenovic
Cầu thủ dự bị
Itamar Nitzan
Yuri Lodygin
Sean Goldberg
Vasilios Xenopoulos
Maor Kandil
Georgios Vagiannidis
Rami Gershon
Georgios Sideras
Ali Muhammad
Filip Mladenovic
Tjaronn Chery
Athanasios Prodromitis
Lior Refaelov
Ruben Perez
Suf Podgoreanu
Andraz Sporar
Goni Naor
Aitor Cantalapiedra
Ilay Hajaj
Filip Djuricic
Hamza Shibli
Sebastian Palacios
Frantzdy Pierrot
Bilal Mazhar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
06/10 - 2023
15/12 - 2023

Thành tích gần đây Maccabi Haifa

VĐQG Israel
22/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
05/12 - 2024
08/11 - 2024
05/11 - 2024
29/10 - 2024
22/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Panathinaikos

VĐQG Hy Lạp
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp
09/12 - 2024
02/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
24/11 - 2024
11/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio65101116
2Athletic ClubAthletic Club6510916
3AnderlechtAnderlecht6420514
4LyonLyon6411813
5E.FrankfurtE.Frankfurt6411413
6GalatasarayGalatasaray6330412
7Man UnitedMan United6330412
8RangersRangers6321611
9TottenhamTottenham6321411
10FCSBFCSB6321211
11AjaxAjax6312810
12SociedadSociedad6312410
13Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6312110
14AS RomaAS Roma623139
15OlympiacosOlympiacos623129
16FerencvarosFerencvaros630319
17Viktoria PlzenViktoria Plzen623119
18FC PortoFC Porto622228
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar622208
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise622208
21FenerbahceFenerbahce6222-28
22PAOK FCPAOK FC621327
23FC MidtjyllandFC Midtjylland6213-27
24ElfsborgElfsborg6213-37
25SC BragaSC Braga6213-37
26HoffenheimHoffenheim6132-36
27Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6204-66
28BesiktasBesiktas6204-76
29Slavia PragueSlavia Prague6114-24
30FC TwenteFC Twente6042-34
31Malmo FFMalmo FF6114-64
32LudogoretsLudogorets6033-53
33QarabagQarabag6105-103
34RFSRFS6024-72
35NiceNice6024-82
36Dynamo KyivDynamo Kyiv6006-140
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X