![]() Georgios Kornezos 7 | |
![]() Gustavo Furtado 21 | |
![]() Bart Schenkeveld 24 | |
![]() Giorgos Saramantas 45+1' | |
![]() Vedad Radonja 50 | |
![]() Simon Sandberg (Thay: Toshio Lake) 53 | |
![]() Tete (Thay: Bart Schenkeveld) 59 | |
![]() Anastasios Bakasetas (Thay: Daniel Mancini) 59 | |
![]() Vasilios Vitlis (Thay: Anestis Vlachomitros) 64 | |
![]() Artem Bykov 72 | |
![]() Azzedine Ounahi 72 | |
![]() Anastasios Bakasetas 73 | |
![]() Nedim Mekic (Thay: Giorgos Saramantas) 76 | |
![]() Philipp Max (Thay: Filip Mladenovic) 78 | |
![]() Alexander Jeremejeff (Thay: Adam Gnezda Cerin) 78 | |
![]() Alexander Jeremejeff (Thay: Fotis Ioannidis) 78 | |
![]() Nemanja Maksimovic (Thay: Azzedine Ounahi) 88 | |
![]() Adam Gnezda Cerin 90+4' |
Thống kê trận đấu Panathinaikos vs Lamia
số liệu thống kê

Panathinaikos

Lamia
78 Kiểm soát bóng 22
15 Phạm lỗi 16
22 Ném biên 19
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Panathinaikos vs Lamia
Panathinaikos (4-3-3): Bartlomiej Dragowski (69), Georgios Vagiannidis (2), Bart Schenkeveld (5), Sverrir Ingason (15), Filip Mladenović (25), Adam Gnezda Čerin (16), Willian Arao (55), Azzedine Ounahi (8), Daniel Mancini (17), Fotis Ioannidis (7), Facundo Pellistri (28)
Lamia (3-4-2-1): Alvaro Raton (1), Nikolaos Gkotzamanidis (5), Georgios Kornezos (33), Georgios Giannoutsos (94), Vedad Radonja (27), Giorgos Saramantas (3), Artem Gennadievich Bykov (17), Giannis Doiranlis (23), Gustavo Furtado (10), Toshio Lake (26), Anestis Vlachomitros (11)

Panathinaikos
4-3-3
69
Bartlomiej Dragowski
2
Georgios Vagiannidis
5
Bart Schenkeveld
15
Sverrir Ingason
25
Filip Mladenović
16
Adam Gnezda Čerin
55
Willian Arao
8
Azzedine Ounahi
17
Daniel Mancini
7
Fotis Ioannidis
28
Facundo Pellistri
11
Anestis Vlachomitros
26
Toshio Lake
10
Gustavo Furtado
23
Giannis Doiranlis
17
Artem Gennadievich Bykov
3
Giorgos Saramantas
27
Vedad Radonja
94
Georgios Giannoutsos
33
Georgios Kornezos
5
Nikolaos Gkotzamanidis
1
Alvaro Raton

Lamia
3-4-2-1
Thay người | |||
59’ | Bart Schenkeveld Tete | 53’ | Toshio Lake Simon Sandberg |
59’ | Daniel Mancini Anastasios Bakasetas | 64’ | Anestis Vlachomitros Vasilis Vitlis |
78’ | Filip Mladenovic Philipp Max | 76’ | Giorgos Saramantas Nedim Mekic |
78’ | Fotis Ioannidis Alexander Jeremejeff | ||
88’ | Azzedine Ounahi Nemanja Maksimović |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuri Lodygin | Ivan Kostic | ||
Philipp Max | Vasilis Vitlis | ||
Erik Palmer-Brown | Alexandros Tereziou | ||
Giannis Kotsiras | Simon Sandberg | ||
Tete | Leo Andrade | ||
Anastasios Bakasetas | Nedim Mekic | ||
Nemanja Maksimović | Angelo Henriquez | ||
Alexander Jeremejeff | Andreas Athanasakopoulos | ||
Giorgos Nikas | Alberto Simoni |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panathinaikos
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
Thành tích gần đây Lamia
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | B T T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H B B B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B B T T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B T H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
2 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
4 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
6 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại