![]() Aitor Cantalapiedra (Thay: Benjamin Verbic) 14 | |
![]() David Simon 16 | |
![]() Filip Mladenovic (Thay: Juankar) 23 | |
![]() Ruben Martinez 39 | |
![]() Carlitos (Kiến tạo: Sidcley) 45+1' | |
![]() Bernard (Kiến tạo: Daniel Mancini) 45+3' | |
![]() Sidcley 45+5' | |
![]() Alexander Jeremejeff (Thay: Tonny Vilhena) 46 | |
![]() Georgios Kornezos (Thay: Carlitos) 58 | |
![]() Alexander Jeremejeff (Kiến tạo: George Vagiannidis) 59 | |
![]() Sotiris Tsiloulis (Kiến tạo: Zoran Tosic) 68 | |
![]() Zoran Tosic (Thay: Cristopher Nunez) 68 | |
![]() George Vagiannidis 76 | |
![]() Giannis Kotsiras (Thay: George Vagiannidis) 78 | |
![]() Dimitrios Limnios (Thay: Daniel Mancini) 78 | |
![]() Flosard Malci (Thay: Vykintas Slivka) 82 | |
![]() Caleb Stanko (Thay: Sotiris Tsiloulis) 82 | |
![]() Georgios Kornezos 90+2' |
Thống kê trận đấu Panathinaikos vs Lamia
số liệu thống kê

Panathinaikos

Lamia
78 Kiểm soát bóng 22
20 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Panathinaikos vs Lamia
Panathinaikos (4-2-3-1): Bartlomiej Dragowski (69), Georgios Vagiannidis (2), Samet Akaydin (94), Vitor Hugo (20), Juankar (3), Ruben Perez (4), Tonny Vilhena (52), Daniel Mancini (17), Bernard (10), Benjamin Verbic (77), Andraz Sporar (9)
Lamia (4-4-2): Alexei Koselev (55), David Simon (15), Kyriakos Papadopoulos (20), Adam Tzanetopoulos (5), Sidcley (16), Sotiris Tsiloulis (23), Theofanis Tzandaris (6), Cristopher Nunez (7), Ruben Martinez Granja (11), Vykintas Slivka (14), Carlitos (10)

Panathinaikos
4-2-3-1
69
Bartlomiej Dragowski
2
Georgios Vagiannidis
94
Samet Akaydin
20
Vitor Hugo
3
Juankar
4
Ruben Perez
52
Tonny Vilhena
17
Daniel Mancini
10
Bernard
77
Benjamin Verbic
9
Andraz Sporar
10
Carlitos
14
Vykintas Slivka
11
Ruben Martinez Granja
7
Cristopher Nunez
6
Theofanis Tzandaris
23
Sotiris Tsiloulis
16
Sidcley
5
Adam Tzanetopoulos
20
Kyriakos Papadopoulos
15
David Simon
55
Alexei Koselev

Lamia
4-4-2
Thay người | |||
14’ | Benjamin Verbic Aitor Cantalapiedra | 58’ | Carlitos Georgios Kornezos |
23’ | Juankar Filip Mladenovic | 68’ | Cristopher Nunez Zoran Tosic |
46’ | Tonny Vilhena Alexander Jeremejeff | 82’ | Vykintas Slivka Flosard Malci |
78’ | George Vagiannidis Giannis Kotsiras | 82’ | Sotiris Tsiloulis Caleb Stanko |
78’ | Daniel Mancini Dimitris Limnios |
Cầu thủ dự bị | |||
Willian Arao | Toshio Lake | ||
Alexander Jeremejeff | Zoran Tosic | ||
Giannis Kotsiras | Stavros Vasilantonopoulos | ||
Filip Mladenovic | Flosard Malci | ||
Aitor Cantalapiedra | Caleb Stanko | ||
Dimitris Limnios | Georgios Giannoutsos | ||
Zeca | Nikolaos Tsoukalos | ||
Bart Schenkeveld | Georgios Kornezos | ||
Yuri Lodygin | Vasilios Chatziemmanouil |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panathinaikos
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
Thành tích gần đây Lamia
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | B T T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H B B B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B B T T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B T H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
2 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
4 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
6 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại