Lamia cần phải cẩn trọng. Panaitolikos có một quả ném biên tấn công.
![]() (Pen) Giorgos Liavas 22 | |
![]() Giannis Bouzoukis 30 | |
![]() Aaron Tshibola 52 | |
![]() Toshio Lake (Thay: Andreas Athanasakopoulos) 65 | |
![]() Toshio Lake 75 | |
![]() Bilal Mazhar (Thay: Gustavo Furtado) 79 | |
![]() Vangelis Nikolaou (Thay: Miguel Luis) 80 | |
![]() Georgios Agapakis (Thay: Michalis Bakakis) 81 | |
![]() Sotiris Kontouris (Thay: Giannis Bouzoukis) 88 | |
![]() Christos Belevonis (Thay: Daniel Lajud) 89 | |
![]() Antonis Dentakis (Thay: Dimitrios Chantakias) 89 | |
![]() Apostolos Apostolopoulos (Thay: Charalampos Mavrias) 90 | |
![]() Antonis Dentakis 90+1' |
Thống kê trận đấu Panetolikos vs Lamia


Diễn biến Panetolikos vs Lamia
Panaitolikos thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Lamia.
Panaitolikos được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Christos Vergetis chỉ định một quả đá phạt cho Lamia ở phần sân nhà của họ.
Christos Vergetis trao cho Panaitolikos một quả phát bóng lên.
Lamia có một quả phát bóng lên.
Giannis Petrakis thực hiện sự thay đổi người thứ năm cho đội tại Sân vận động Panetolikos với việc Apostolos Apostolopoulos vào thay Charalampos Mavrias.

Antonis Dentakis của Lamia đã bị Christos Vergetis phạt thẻ vàng đầu tiên.
Liệu Panaitolikos có thể tận dụng được quả đá phạt nguy hiểm này không?
Antonis Dentakis vào sân thay cho Dimitris Chantakias bên phía đội khách.
Đội chủ nhà thay Daniel Lajud bằng Christos Belevonis.
Panaitolikos thực hiện sự thay đổi thứ ba với Sotiris Kontouris thay thế Giannis Bouzoukis.
Ném biên cho Panaitolikos tại Sân vận động Panetolikos.
Lamia có một quả ném biên nguy hiểm.
Tại Agrinio, Lamia tiến lên qua Anestis Vlachomitros. Cú sút của anh trúng đích nhưng bị cản phá.
Lamia được hưởng quả phạt góc.
Lamia được hưởng quả phạt góc.
Liệu Lamia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Panaitolikos không?
Đá phạt cho Lamia ở phần sân nhà.
Christos Vergetis trao cho đội khách một quả ném biên.
Đá phạt cho Panaitolikos.
Đội hình xuất phát Panetolikos vs Lamia
Panetolikos (5-3-2): Lucas Chaves (13), Michalis Bakakis (2), Christos Sielis (16), Sebastian Mladen (5), Nikola Stajic (49), Charalampos Mavrias (35), Miguel Luis (90), Georgios Liavas (54), Giannis Bouzoukis (18), Andrews Tetteh (9), Daniel Lajud (11)
Lamia (3-5-2): Ivan Kostic (12), Nikolaos Gkotzamanidis (5), Dimitris Chantakias (33), Georgios Giannoutsos (94), Carles Soria (30), Andreas Athanasakopoulos (20), Aaron Tshibola (36), Vajebah Sakor (6), Sebastian Ring (19), Anestis Vlachomitros (11), Gustavo Furtado (10)


Thay người | |||
80’ | Miguel Luis Vangelis Nikolaou | 65’ | Andreas Athanasakopoulos Toshio Lake |
81’ | Michalis Bakakis Georgios Agapakis | 79’ | Gustavo Furtado Bilal Mazhar |
88’ | Giannis Bouzoukis Sotiris Kontouris | 89’ | Dimitrios Chantakias Antonis Dentakis |
89’ | Daniel Lajud Christos Belevonis | ||
90’ | Charalampos Mavrias Apostolos Apostolopoulos |
Cầu thủ dự bị | |||
Michalis Pardalos | Giannis Sourdis | ||
Vangelis Nikolaou | Antonis Dentakis | ||
Apostolos Apostolopoulos | Vasilis Vitlis | ||
Epameinondas Pantelakis | Vedad Radonja | ||
Sotiris Kontouris | Rafail Margaritis | ||
Georgios Agapakis | Dimitrios Tsiakas | ||
Christos Belevonis | Bilal Mazhar | ||
Vasilios Kakionis | Alexandros Tereziou | ||
Deivid Hoxha | Toshio Lake |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Panetolikos
Thành tích gần đây Lamia
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 10 | 35 | T T H H T |
2 | ![]() | 32 | 13 | 5 | 14 | -5 | 27 | T T T B B |
3 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | 2 | 26 | B B H T H |
4 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -7 | 20 | B B B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 6 | 47 | H T T B T |
2 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -3 | 45 | B H B T T |
3 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -15 | 39 | T B T T B |
4 | 35 | 10 | 7 | 18 | -20 | 37 | B T B H B | |
5 | 35 | 7 | 12 | 16 | -19 | 33 | T H B H T | |
6 | ![]() | 35 | 4 | 8 | 23 | -40 | 20 | H B T B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 36 | 75 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 10 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 32 | 18 | 4 | 10 | 25 | 58 | T B T B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 5 | 11 | 20 | 53 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại