Volos được hưởng một quả phạt góc.
![]() Joeri de Kamps 29 | |
![]() Daniel Sundgren (Kiến tạo: Maximiliano Comba) 34 | |
![]() Christos Belevonis (Thay: Giannis Bouzoukis) 39 | |
![]() Georgios Mygas 43 | |
![]() Charalampos Mavrias (Thay: Michalis Bakakis) 45 | |
![]() Facundo Perez (Thay: Christos Belevonis) 45 | |
![]() Nacho Gil 45+2' | |
![]() (Pen) Lazaros Lamprou 45+2' | |
![]() Hjoertur Hermannsson 51 | |
![]() Nacho Gil 54 | |
![]() Juan Pablo Anor Acosta (Kiến tạo: Nacho Gil) 55 | |
![]() Anastasios Tsokanis (Thay: Joeri de Kamps) 61 | |
![]() Daniel Lajud (Thay: Epaminondas Pantelakis) 61 | |
![]() Facundo Perez 63 | |
![]() Franco Ferrari 66 | |
![]() Sebastian Lomonaco (Thay: Sotiris Kontouris) 69 | |
![]() Pedro Conde (Thay: Juan Pablo Anor Acosta) 72 | |
![]() Giorgos Prountzos (Thay: Nacho Gil) 86 | |
![]() Lefteris Tasiouras (Thay: Franco Ferrari) 86 | |
![]() Kyriakos Aslanidis (Thay: Georgios Mygas) 87 | |
![]() Andres Roa 90+1' |
Thống kê trận đấu Panetolikos vs NFC Volos


Diễn biến Panetolikos vs NFC Volos
Bóng an toàn khi Panaitolikos được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Panaitolikos cần phải cẩn trọng. Volos có một quả ném biên tấn công.
Volos có một quả ném biên nguy hiểm.
Vasilios Fotias chỉ định một quả đá phạt cho Panaitolikos ở phần sân nhà.
Vasilios Fotias trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.

Andres Roa của Panaitolikos đã bị Vasilios Fotias phạt thẻ vàng đầu tiên.
Volos được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pedro Conde của Volos có một cú sút về phía khung thành tại sân Panetolikos. Nhưng nỗ lực không thành công.
Daniel Lajud của Panaitolikos tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.
Volos được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kyriakos Aslanidis vào sân thay cho Georgios Mygas của Volos.
Konstantinos Georgiadis thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại sân Panetolikos với Kyriakos Aslanidis thay thế Georgios Mygas.
Đội khách thay Franco Ferrari bằng Eleftherios Tasiouras.
Eleftherios Tasiouras thay thế Franco Ferrari cho đội khách.
Đội khách đã thay Nacho Gil bằng Giorgos Prountzos. Đây là sự thay đổi người thứ ba hôm nay của Konstantinos Georgiadis.
Konstantinos Georgiadis (Volos) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Giorgos Prountzos thay thế Nacho Gil.
Phát bóng lên cho Volos tại sân Panetolikos.
Panaitolikos đang tiến lên và Sebastian Lomonaco tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Panaitolikos được hưởng phạt góc.
Pedro Conde của Volos dẫn bóng về phía khung thành tại sân Panetolikos. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Đội hình xuất phát Panetolikos vs NFC Volos
Panetolikos (3-5-1-1): Lucas Chaves (13), Sebastian Mladen (5), Epameinondas Pantelakis (4), Nikola Stajic (49), Michalis Bakakis (2), Giannis Bouzoukis (18), Georgios Liavas (54), Sotiris Kontouris (6), Apostolos Apostolopoulos (65), Andres Roa (20), Andrews Tetteh (9)
NFC Volos (3-2-4-1): Marios Siampanis (1), Alexios Kalogeropoulos (5), Hjortur Hermannsson (30), Daniel Sundgren (2), Maximiliano Gabriel Comba (20), Joeri De Kamps (8), Georgios Mygas (22), Nacho Gil (18), Juanpi Anor (10), Franco Ferrari (26), Lazaros Lamprou (23)


Thay người | |||
39’ | Facundo Perez Christos Belevonis | 61’ | Joeri de Kamps Anastasios Tsokanis |
45’ | Christos Belevonis Facundo Perez | 72’ | Juan Pablo Anor Acosta Pedro Conde |
45’ | Michalis Bakakis Charalampos Mavrias | 86’ | Franco Ferrari Eleftherios Tasiouras |
61’ | Epaminondas Pantelakis Daniel Lajud | 86’ | Nacho Gil Giorgos Prountzos |
69’ | Sotiris Kontouris Sebastian Lomonaco | 87’ | Georgios Mygas Kyriakos Aslanidis |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonis Stergiakis | Symeon Papadopoulos | ||
Christos Belevonis | Eleftherios Tasiouras | ||
Facundo Perez | Kyriakos Aslanidis | ||
Daniel Lajud | Nemanja Miletic | ||
Sebastian Lomonaco | Anastasios Tsokanis | ||
Georgios Agapakis | Athanasios Triantafyllou | ||
Charalampos Mavrias | Giorgos Prountzos | ||
Vangelis Nikolaou | Jasin Assehnoun | ||
Miguel Luis | Pedro Conde |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Panetolikos
Thành tích gần đây NFC Volos
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 10 | 35 | T T H H T |
2 | ![]() | 32 | 13 | 5 | 14 | -5 | 27 | T T T B B |
3 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | 2 | 26 | B B H T H |
4 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -7 | 20 | B B B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 6 | 47 | H T T B T |
2 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -3 | 45 | B H B T T |
3 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -15 | 39 | T B T T B |
4 | 35 | 10 | 7 | 18 | -20 | 37 | B T B H B | |
5 | 35 | 7 | 12 | 16 | -19 | 33 | T H B H T | |
6 | ![]() | 35 | 4 | 8 | 23 | -40 | 20 | H B T B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 36 | 75 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 10 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 32 | 18 | 4 | 10 | 25 | 58 | T B T B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 5 | 11 | 20 | 53 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại