Spyridon Zampalas chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Giannis Doiranlis của Lamia vẫn đang nằm sân.
![]() Sotiris Kontouris 11 | |
![]() Aaron Tshibola 14 | |
![]() Facundo Perez 16 | |
![]() Sebastian Ring (Thay: Dimitrios Chantakias) 33 | |
![]() Anestis Vlachomitros (Kiến tạo: Carles Soria) 35 | |
![]() Nikolaos Gotzamanidis 45+5' | |
![]() Lucas Abraham Chavez (Thay: Michalis Pardalos) 46 | |
![]() Giannis Panagiotis Doiranlis (Thay: Aaron Tshibola) 46 | |
![]() Andreas Athanasakopoulos 51 | |
![]() Sebastian Ring 52 | |
![]() David Galiatsos 56 | |
![]() Christos Shelis (Thay: Vangelis Nikolaou) 58 | |
![]() Michalis Bakakis (Thay: David Galiatsos) 58 | |
![]() Vasilios Vitlis 62 | |
![]() (Pen) Facundo Perez 65 | |
![]() Andrija Majdevac (Thay: Daniel Lajud) 67 | |
![]() Giorgos Liavas (Thay: Sotiris Kontouris) 67 | |
![]() Andres Roa (Kiến tạo: Michalis Bakakis) 68 | |
![]() Apostolos Apostolopoulos (Kiến tạo: Michalis Bakakis) 76 | |
![]() Anestis Vlachomitros 81 | |
![]() Michalis Bakakis 85 | |
![]() Robert Ibanez 86 | |
![]() Toshio Lake (Thay: Anestis Vlachomitros) 88 | |
![]() Alexandros Tereziou (Thay: Robert Ibanez) 88 | |
![]() Konstantinos Gyftomitros (Thay: Vasilios Sourlis) 90 |
Thống kê trận đấu Lamia vs Panetolikos


Diễn biến Lamia vs Panetolikos
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Spyridon Zampalas ra hiệu cho một quả ném biên cho Panaitolikos, gần khu vực của Lamia.
Ném biên cao trên sân cho Panaitolikos ở Lamia.
Konstantinos Gyftomitros thay thế Vasileios Sourlis cho đội chủ nhà.
Phát bóng lên cho Panaitolikos tại Dimotiko Athlitiko Kentro Lamias.
Bóng an toàn khi Panaitolikos được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Lamia thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Alexandros Tereziou thay thế Robert Ibanez.
Thanasis Staikos thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Dimotiko Athlitiko Kentro Lamias với Toshio Lake thay thế Anestis Vlachomitros.
Lamia được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Robert Ibanez (Lamia) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Panaitolikos được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Michalis Bakakis của Panaitolikos đã bị phạt thẻ vàng tại Lamia.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Lamia được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Lamia được hưởng quả ném biên tại Dimotiko Athlitiko Kentro Lamias.
Lamia cần phải cẩn thận. Panaitolikos có một quả ném biên tấn công.
Spyridon Zampalas ra hiệu cho Lamia được hưởng quả ném biên ở phần sân của Panaitolikos.

Anestis Vlachomitros của Lamia đã bị Spyridon Zampalas phạt thẻ vàng đầu tiên.
Tại Lamia, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Ném biên cho Panaitolikos.
Panaitolikos tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Đội hình xuất phát Lamia vs Panetolikos
Lamia (4-4-1-1): Ivan Kostic (12), Carles Soria (30), Dimitris Chantakias (33), Nikolaos Gkotzamanidis (5), Vasilis Vitlis (21), Antonis Dentakis (2), Aaron Tshibola (36), Vasileios Sourlis (8), Robert Ibanez (7), Andreas Athanasakopoulos (20), Anestis Vlachomitros (11)
Panetolikos (3-5-2): Michalis Pardalos (1), David Galiatsos (45), Epameinondas Pantelakis (4), Nikola Stajic (49), Georgios Agapakis (23), Facundo Perez (10), Sotiris Kontouris (6), Vangelis Nikolaou (77), Apostolos Apostolopoulos (65), Daniel Lajud (11), Andres Roa (20)


Thay người | |||
33’ | Dimitrios Chantakias Sebastian Ring | 46’ | Michalis Pardalos Lucas Chaves |
46’ | Aaron Tshibola Giannis Doiranlis | 58’ | Vangelis Nikolaou Christos Sielis |
88’ | Robert Ibanez Alexandros Tereziou | 58’ | David Galiatsos Michalis Bakakis |
88’ | Anestis Vlachomitros Toshio Lake | 67’ | Sotiris Kontouris Georgios Liavas |
90’ | Vasilios Sourlis Konstantinos Gyftomitros | 67’ | Daniel Lajud Andrija Majdevac |
Cầu thủ dự bị | |||
Angelos Syritoudis | Lucas Chaves | ||
Alexandros Tereziou | Christos Sielis | ||
Konstantinos Gyftomitros | Michalis Bakakis | ||
Rafail Margaritis | Chrysovalantis Manos | ||
Giannis Doiranlis | Sebastian Mladen | ||
Sebastian Ring | Georgios Liavas | ||
Vajebah Sakor | Andrija Majdevac | ||
Dimitrios Tsiakas | Vasilios Kakionis | ||
Toshio Lake | Christos Eskentzis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lamia
Thành tích gần đây Panetolikos
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 10 | 35 | T T H H T |
2 | ![]() | 32 | 13 | 5 | 14 | -5 | 27 | T T T B B |
3 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | 2 | 26 | B B H T H |
4 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -7 | 20 | B B B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 6 | 47 | H T T B T |
2 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -3 | 45 | B H B T T |
3 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -15 | 39 | T B T T B |
4 | 35 | 10 | 7 | 18 | -20 | 37 | B T B H B | |
5 | 35 | 7 | 12 | 16 | -19 | 33 | T H B H T | |
6 | ![]() | 35 | 4 | 8 | 23 | -40 | 20 | H B T B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 36 | 75 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 10 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 32 | 18 | 4 | 10 | 25 | 58 | T B T B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 5 | 11 | 20 | 53 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại