![]() Theofanis Tsandaris 45+1' | |
![]() Cristopher Nunez (Thay: Apostolos Vellios) 46 | |
![]() Alhassane Bangoura 52 | |
![]() Nadrey Dago (Kiến tạo: Deybi Flores) 56 | |
![]() Frederico Duarte (Thay: Javier Mendoza) 59 | |
![]() Bachana Arabuli (Thay: Theofanis Tsandaris) 62 | |
![]() Derek Cornelius 68 | |
![]() Lazar Romanic (Thay: Alhassane Bangoura) 68 | |
![]() Nikolaos Vergos 72 | |
![]() Jonathan Morsay (Thay: Nadrey Dago) 76 | |
![]() Branko Vrgoc (Thay: Jacob Une Larsson) 77 | |
![]() Angelos Tsigaras (Thay: Jorge Diaz) 85 | |
![]() Savvas Gentsoglou (Thay: Danny Bejarano) 86 |
Thống kê trận đấu Panetolikos vs Lamia
số liệu thống kê

Panetolikos

Lamia
60 Kiểm soát bóng 40
19 Phạm lỗi 27
23 Ném biên 29
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Panetolikos vs Lamia
Panetolikos (4-2-3-1): Giannis Anestis (91), Alexandros Malis (47), Jacob Une Larsson (16), Derek Cornelius (13), Diamantis Chouchoumis (3), Fabien Antunes (4), Deybi Flores (20), Javier Mendoza (30), Jorge Diaz (11), Nadrey Dago (23), Nikolaos Vergos (9)
Lamia (4-2-3-1): Athanasios Garavelis (1), Konstantinos Provydakis (2), Daniel Adejo (4), Adam Tzanetopoulos (5), Giorgos Saramantas (3), Danny Bejarano (16), Theofanis Tsandaris (6), Giorgos Manousos (9), Apostolos Vellios (39), Alhassane Bangoura (19), Anastasios Karamanos (11)

Panetolikos
4-2-3-1
91
Giannis Anestis
47
Alexandros Malis
16
Jacob Une Larsson
13
Derek Cornelius
3
Diamantis Chouchoumis
4
Fabien Antunes
20
Deybi Flores
30
Javier Mendoza
11
Jorge Diaz
23
Nadrey Dago
9
Nikolaos Vergos
11
Anastasios Karamanos
19
Alhassane Bangoura
39
Apostolos Vellios
9
Giorgos Manousos
6
Theofanis Tsandaris
16
Danny Bejarano
3
Giorgos Saramantas
5
Adam Tzanetopoulos
4
Daniel Adejo
2
Konstantinos Provydakis
1
Athanasios Garavelis

Lamia
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Javier Mendoza Frederico Duarte | 46’ | Apostolos Vellios Cristopher Nunez |
76’ | Nadrey Dago Jonathan Morsay | 62’ | Theofanis Tsandaris Bachana Arabuli |
77’ | Jacob Une Larsson Branko Vrgoc | 68’ | Alhassane Bangoura Lazar Romanic |
85’ | Jorge Diaz Angelos Tsigaras | 86’ | Danny Bejarano Savvas Gentsoglou |
Cầu thủ dự bị | |||
Helder Barbosa | Bojan Saranov | ||
Frederico Duarte | Angel Martinez | ||
Nikos Karelis | Cristopher Nunez | ||
Angelos Tsigaras | Lazar Romanic | ||
Brian Lluy | Loukas Vyntra | ||
Nikolaos Melissas | Bachana Arabuli | ||
Jonathan Morsay | Giannis Skondras | ||
Branko Vrgoc | Kyriakos Mazoulouxis | ||
Christos Belevonis | Savvas Gentsoglou |
Nhận định Panetolikos vs Lamia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panetolikos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Lamia
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | B T T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H B B B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B B T T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B T H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
2 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
4 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
6 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại