Thứ Ba, 01/04/2025

Trực tiếp kết quả Panserraikos FC vs Lamia hôm nay 30-03-2025

Giải VĐQG Hy Lạp - CN, 30/3

Kết thúc

Panserraikos FC

Panserraikos FC

1 : 1

Lamia

Lamia

Hiệp một: 0-0
CN, 21:00 30/03/2025
Vòng 27 - VĐQG Hy Lạp
Serres Municipal Stadium
 
Vasilios Sourlis
32
Toshio Lake (Thay: Vasilios Sourlis)
37
Vajebah Sakor (Thay: Giannis Panagiotis Doiranlis)
54
Juan Salazar (Kiến tạo: Jefte Betancor)
67
Jefte Betancor
69
Andres Chavez (Thay: Dimitrios Chantakias)
72
Anestis Vlachomitros (Thay: Bilal Mazhar)
72
Braian Galvan (Thay: Zisis Chatzistravos)
73
(Pen) Anestis Vlachomitros
78
Toshio Lake
83
Jefte Betancor (Kiến tạo: Juan Salazar)
85
Angelos Liasos (Thay: Paschalis Staikos)
90
Carles Soria
90+2'
Aaron Tshibola
90+6'
Andreas Athanasakopoulos
90+10'
Anestis Vlachomitros
90+11'

Thống kê trận đấu Panserraikos FC vs Lamia

số liệu thống kê
Panserraikos FC
Panserraikos FC
Lamia
Lamia
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Panserraikos FC vs Lamia

Tất cả (151)
90+11' Tại Sân vận động Serres, Anestis Vlachomitros đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.

Tại Sân vận động Serres, Anestis Vlachomitros đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.

90+10' Andreas Athanasakopoulos (Lamia) nhận thẻ vàng.

Andreas Athanasakopoulos (Lamia) nhận thẻ vàng.

90+10'

Angelos Evangelou cho Panserraikos FC hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+10'

Tại Sân vận động Serres, Lamia bị phạt việt vị.

90+10'

Angelos Evangelou cho Lamia hưởng quả ném biên, gần khu vực của Panserraikos FC.

90+9'

Panserraikos FC tiến lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

90+9'

Panserraikos FC được hưởng quả phạt góc do Angelos Evangelou trao.

90+8'

Angelos Liasos của Panserraikos FC bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

90+8'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Serres.

90+6' Aaron Tshibola (Lamia) đã nhận thẻ vàng từ Angelos Evangelou.

Aaron Tshibola (Lamia) đã nhận thẻ vàng từ Angelos Evangelou.

90+6'

Tại Serres, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.

90+6'

Angelos Evangelou cho Panserraikos FC hưởng quả phát bóng lên.

90+6'

Lamia đang tiến lên và Toshio Lake có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.

90+5'

Lamia được hưởng quả phạt góc.

90+5'

Panserraikos FC cần cẩn trọng. Lamia có một quả ném biên tấn công.

90+4'

Ném biên cho Panserraikos FC ở phần sân nhà.

90+4'

Bóng an toàn khi Lamia được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90+3'

Lamia thực hiện quả ném biên ở phần sân của Panserraikos FC.

90+3'

Lamia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+3'

Lamia được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2' Carles Soria bị phạt thẻ cho đội khách.

Carles Soria bị phạt thẻ cho đội khách.

Đội hình xuất phát Panserraikos FC vs Lamia

Panserraikos FC (4-2-3-1): Luka Gugeshashvili (23), Panagiotis Deligiannidis (64), Emil Bergstrom (31), Volnei (30), Jason Davidson (91), Paschalis Staikos (26), Stephane Omeonga (40), Zisis Chatzistravos (18), Gabriel Pires (29), Juan Camilo Salazar (77), Jefte Betancor (10)

Lamia (3-5-2): Ivan Kostic (12), Dimitris Chantakias (33), Salvador Sanchez (4), Georgios Giannoutsos (94), Carles Soria (30), Vasileios Sourlis (8), Aaron Tshibola (36), Giannis Doiranlis (23), Sebastian Ring (19), Bilal Mazhar (16), Andreas Athanasakopoulos (20)

Panserraikos FC
Panserraikos FC
4-2-3-1
23
Luka Gugeshashvili
64
Panagiotis Deligiannidis
31
Emil Bergstrom
30
Volnei
91
Jason Davidson
26
Paschalis Staikos
40
Stephane Omeonga
18
Zisis Chatzistravos
29
Gabriel Pires
77
Juan Camilo Salazar
10
Jefte Betancor
20
Andreas Athanasakopoulos
16
Bilal Mazhar
19
Sebastian Ring
23
Giannis Doiranlis
36
Aaron Tshibola
8
Vasileios Sourlis
30
Carles Soria
94
Georgios Giannoutsos
4
Salvador Sanchez
33
Dimitris Chantakias
12
Ivan Kostic
Lamia
Lamia
3-5-2
Thay người
73’
Zisis Chatzistravos
Braian Galvan
37’
Vasilios Sourlis
Toshio Lake
90’
Paschalis Staikos
Angelos Liasos
54’
Giannis Panagiotis Doiranlis
Vajebah Sakor
72’
Dimitrios Chantakias
Andres Chavez
72’
Bilal Mazhar
Anestis Vlachomitros
Cầu thủ dự bị
Panagiotis Katsikas
Alvaro Raton
Mohamed Fares
Andres Chavez
Braian Galvan
Antonis Dentakis
Andreas Karamanolis
Nikolaos Gkotzamanidis
Aristotelis Karasalidis
Toshio Lake
Athanasios Koutsogoulas
Vajebah Sakor
Angelos Liasos
Alexandros Tereziou
Stavros Petavrakis
Vasilis Vitlis
Marios Sofianos
Anestis Vlachomitros

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
24/09 - 2023
14/01 - 2024
Giao hữu
08/08 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
VĐQG Hy Lạp
01/10 - 2024
20/01 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Panserraikos FC

VĐQG Hy Lạp
30/03 - 2025
10/03 - 2025
16/02 - 2025
10/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
20/01 - 2025
12/01 - 2025

Thành tích gần đây Lamia

VĐQG Hy Lạp
30/03 - 2025
10/03 - 2025
H1: 1-0
02/03 - 2025
23/02 - 2025
17/02 - 2025
H1: 2-0
10/02 - 2025
03/02 - 2025
26/01 - 2025
H1: 0-0
20/01 - 2025
12/01 - 2025
H1: 0-2

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2618622960H T T T T
2AthensAthens2616552853T T T B H
3PanathinaikosPanathinaikos261484950B T B T H
4PAOK FCPAOK FC2614482546T T B T B
5ArisAris261268342T B T H H
6OFI CreteOFI Crete2610610-136B T T T B
7AtromitosAtromitos2610511035B B T T H
8Asteras TripolisAsteras Tripolis2610511-235H B B B B
9PanetolikosPanetolikos269611-233T T B B H
10LevadiakosLevadiakos2661010-428T T T B H
11Panserraikos FCPanserraikos FC268414-1728B B B T T
12NFC VolosNFC Volos266416-2222B B B H B
13Athens KallitheaAthens Kallithea264913-1621T B B B T
14LamiaLamia263617-3015B B T B T
Conference League
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris271368524B T H H T
2AtromitosAtromitos2711511121B T T H T
3Asteras TripolisAsteras Tripolis2710512-418B B B B B
4OFI CreteOFI Crete2710611-218T T T B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PanetolikosPanetolikos279612-333T B B H B
2LevadiakosLevadiakos2771010-331T T B H T
3Panserraikos FCPanserraikos FC278514-1729B B T T H
4NFC VolosNFC Volos276516-2223B B H B H
5Athens KallitheaAthens Kallithea2741013-1622B B B T H
6LamiaLamia273717-3016B T B T H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2719623163T T T T T
2AthensAthens2716562753T T B H B
3PanathinaikosPanathinaikos271485750T B T H B
4PAOK FCPAOK FC2715482649T B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X