Luka Gugeshashvili nhận thẻ vàng cho đội khách.
![]() Migouel Alfarela (Kiến tạo: Keelan Lebon) 10 | |
![]() Dimitris Metaxas 15 | |
![]() Nicolas Isimat-Mirin 24 | |
![]() Athanasios Koutsogoulas (Thay: Mohamed Fares) 30 | |
![]() Migouel Alfarela 45 | |
![]() Alessandro Mercati 45 | |
![]() Panagiotis Deligiannidis 46 | |
![]() Georgios Manthatis (Thay: Pyry Soiri) 70 | |
![]() Elia Giani (Thay: Giannis Loukinas) 70 | |
![]() Andreas Vassilogiannis (Thay: Alessandro Mercati) 78 | |
![]() Angelos Liasos (Thay: Paschalis Staikos) 81 | |
![]() Giannis Sardelis (Thay: James McGarry) 85 | |
![]() Alexandros Maskanakis (Thay: Juan Salazar) 89 | |
![]() Panagiotis Deligiannidis 90+2' | |
![]() Elia Giani 90+3' | |
![]() Luka Gugeshashvili 90+4' |
Thống kê trận đấu Athens Kallithea vs Panserraikos FC
Diễn biến Athens Kallithea vs Panserraikos FC

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Panserraikos FC.

Elia Giani (Athens Kallithea) nhận thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu.
Athens Kallithea được hưởng quả phạt góc do Vasilios Fotias trao.

Panagiotis Deligiannidis (Panserraikos FC) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.
Tại Athens, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Ném biên cho Athens Kallithea ở phần sân nhà.
Ném biên ở vị trí cao trên sân cho Panserraikos FC tại Athens.
Alexandros Maskanakis vào sân thay cho Juan Camilo Salazar của đội khách.
Panserraikos FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Vasilios Fotias ra hiệu cho một quả đá phạt cho Panserraikos FC ở phần sân nhà.
Panserraikos FC cần phải cẩn trọng. Athens Kallithea có một quả ném biên tấn công.
Liệu Athens Kallithea có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Panserraikos FC không?
Stylianos Malezas thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Apostolos Nikolaidis với Ioannis Sardelis thay thế James McGarry.
Ném biên cho Athens Kallithea gần khu vực cấm địa.
Tại Athens, Panserraikos FC đẩy nhanh tấn công nhưng bị bắt lỗi việt vị.
Vasilios Fotias ra hiệu cho một quả ném biên của Athens Kallithea ở phần sân của Panserraikos FC.
Athens Kallithea có một quả ném biên nguy hiểm.
Panserraikos FC có cơ hội sút từ quả đá phạt này.
Athens Kallithea được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Vasilios Fotias ra hiệu cho Panserraikos FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Athens Kallithea vs Panserraikos FC
Athens Kallithea (5-3-2): Ioannis Gelios (24), Pyry Soiri (23), Josua Mejias (2), Nicolas Isimat-Mirin (77), James McGarry (5), Nikolaos Kenourgios (11), Alessandro Mercati (26), Dimitrios Metaxas (21), Giannis Loukinas (25), Migouel Alfarela (9), Keelan Lebon (95)
Panserraikos FC (4-2-3-1): Luka Gugeshashvili (23), Panagiotis Deligiannidis (64), Emil Bergstrom (31), Volnei (30), Jason Davidson (91), Jeremy Gelin (25), Stephane Omeonga (40), Juan Camilo Salazar (77), Paschalis Staikos (26), Mohamed Fares (93), Jefte Betancor (10)
Thay người | |||
70’ | Pyry Soiri Giorgos Manthatis | 30’ | Mohamed Fares Athanasios Koutsogoulas |
70’ | Giannis Loukinas Elia Giani | 81’ | Paschalis Staikos Angelos Liasos |
78’ | Alessandro Mercati Andreas Vasilogiannis | 89’ | Juan Salazar Alexandros Maskanakis |
85’ | James McGarry Ioannis Sardelis |
Cầu thủ dự bị | |||
Athanasios Pantos | Panagiotis Katsikas | ||
Giorgos Manthatis | Aristotelis Karasalidis | ||
Elia Giani | Alexandros Maskanakis | ||
Georgios Vrakas | Angelos Liasos | ||
Andreas Vasilogiannis | Andreas Karamanolis | ||
Mor Ndiaye | Marios Sofianos | ||
Ioannis Sardelis | Mohammed Al-Rashdi | ||
Nemanja Nikolic | Athanasios Koutsogoulas | ||
Miguel Mellado | Milos Deletic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athens Kallithea
Thành tích gần đây Panserraikos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 10 | 35 | T T H H T |
2 | ![]() | 32 | 13 | 5 | 14 | -5 | 27 | T T T B B |
3 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | 2 | 26 | B B H T H |
4 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -7 | 20 | B B B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | 5 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -5 | 42 | H B H B T |
3 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -13 | 39 | T T B T T |
4 | 34 | 10 | 7 | 17 | -19 | 37 | H B T B H | |
5 | 34 | 6 | 12 | 16 | -21 | 30 | B T H B H | |
6 | ![]() | 34 | 4 | 8 | 22 | -38 | 20 | B H B T B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 36 | 75 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 10 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 32 | 18 | 4 | 10 | 25 | 58 | T B T B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 5 | 11 | 20 | 53 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại