Panserraikos FC được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
![]() Jefte Betancor 9 | |
![]() Giorgos Liavas 34 | |
![]() Charalampos Mavrias (Thay: Michalis Bakakis) 41 | |
![]() (Pen) Juan Salazar 45+3' | |
![]() Facundo Perez (Thay: Giannis Bouzoukis) 46 | |
![]() Volnei 52 | |
![]() Christos Belevonis (Thay: Apostolos Apostolopoulos) 60 | |
![]() Angelos Liasos (Thay: Stephane Omeonga) 61 | |
![]() Miguel Luis 63 | |
![]() Braian Galvan (Thay: Volnei) 74 | |
![]() Epaminondas Pantelakis (Thay: Christos Shelis) 77 | |
![]() Andres Roa (Thay: Daniel Lajud) 77 | |
![]() Milos Deletic (Thay: Paschalis Staikos) 85 | |
![]() Miguel Luis 90+4' | |
![]() Jefte Betancor 90+4' |
Thống kê trận đấu Panserraikos FC vs Panetolikos

Diễn biến Panserraikos FC vs Panetolikos
Trọng tài Vasilios Fotias ra hiệu một quả đá phạt cho Panaitolikos ngay ngoài khu vực của Panserraikos FC.
Panserraikos FC cần phải cẩn trọng. Panaitolikos có một quả ném biên tấn công.
Quả ném biên cho Panaitolikos ở phần sân của Panserraikos FC.
Quả ném biên cho Panserraikos FC.
Quả ném biên cao cho Panaitolikos tại Serres.
Trọng tài Vasilios Fotias ra hiệu một quả đá phạt cho Panaitolikos ở phần sân nhà của họ.
Quả ném biên cho Panserraikos FC tại sân vận động Serres.

Jefte Betancor (Panserraikos FC) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Vasilios Fotias.

Miguel Luis (Panaitolikos) đã bị phạt thẻ vàng và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Tại Serres, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Bóng ra ngoài sân cho một cú phát bóng từ khung thành của Panaitolikos.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Cú phát bóng cho Panaitolikos tại sân Serres.
Tại Serres, Panserraikos FC tấn công qua Mohamed Fares. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại không trúng đích.
Phạt trực tiếp cho Panserraikos FC trong phần sân của họ.
Đó là một cú phát bóng cho đội khách tại Serres.
Panserraikos FC đang tiến lên và Angelos Liasos có cú sút, nhưng lại không trúng đích.
Milos Deletic của Panserraikos FC lao về phía khung thành tại sân Serres. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Panagiotis Deligiannidis có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Panserraikos FC.
Liệu Panserraikos FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Panaitolikos?
Đội hình xuất phát Panserraikos FC vs Panetolikos
Panserraikos FC (4-2-3-1): Luka Gugeshashvili (23), Panagiotis Deligiannidis (64), Emil Bergstrom (31), Volnei (30), Jason Davidson (91), Jeremy Gelin (25), Stephane Omeonga (40), Juan Camilo Salazar (77), Paschalis Staikos (26), Mohamed Fares (93), Jefte Betancor (10)
Panetolikos (5-3-2): Lucas Chaves (13), Michalis Bakakis (2), Christos Sielis (16), Sebastian Mladen (5), Nikola Stajic (49), Apostolos Apostolopoulos (65), Miguel Luis (90), Georgios Liavas (54), Giannis Bouzoukis (18), Andrews Tetteh (9), Daniel Lajud (11)

Thay người | |||
61’ | Stephane Omeonga Angelos Liasos | 41’ | Michalis Bakakis Charalampos Mavrias |
74’ | Volnei Braian Galvan | 46’ | Giannis Bouzoukis Facundo Perez |
85’ | Paschalis Staikos Milos Deletic | 60’ | Apostolos Apostolopoulos Christos Belevonis |
77’ | Christos Shelis Epameinondas Pantelakis | ||
77’ | Daniel Lajud Andres Roa |
Cầu thủ dự bị | |||
Panagiotis Katsikas | Michalis Pardalos | ||
Aristotelis Karasalidis | Epameinondas Pantelakis | ||
Moussa Wague | Sotiris Kontouris | ||
Stavros Petavrakis | Christos Belevonis | ||
Milos Deletic | Andres Roa | ||
Braian Galvan | Vangelis Nikolaou | ||
Mohammed Al-Rashdi | Facundo Perez | ||
Angelos Liasos | Charalampos Mavrias | ||
Marios Sofianos | Andrija Majdevac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Panserraikos FC
Thành tích gần đây Panetolikos
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 10 | 35 | T T H H T |
2 | ![]() | 32 | 13 | 5 | 14 | -5 | 27 | T T T B B |
3 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | 2 | 26 | B B H T H |
4 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -7 | 20 | B B B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 6 | 47 | H T T B T |
2 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -3 | 45 | B H B T T |
3 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -15 | 39 | T B T T B |
4 | 35 | 10 | 7 | 18 | -20 | 37 | B T B H B | |
5 | 35 | 7 | 12 | 16 | -19 | 33 | T H B H T | |
6 | ![]() | 35 | 4 | 8 | 23 | -40 | 20 | H B T B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 36 | 75 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 10 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 32 | 18 | 4 | 10 | 25 | 58 | T B T B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 5 | 11 | 20 | 53 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại