Thứ Ba, 20/05/2025

Trực tiếp kết quả Panserraikos FC vs Panetolikos hôm nay 23-04-2025

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 4, 23/4

Kết thúc

Panserraikos FC

Panserraikos FC

1 : 1

Panetolikos

Panetolikos

Hiệp một: 1-0
T4, 22:00 23/04/2025
Vòng 4 - VĐQG Hy Lạp
Serres Municipal Stadium
 
Jefte Betancor
9
Giorgos Liavas
34
Charalampos Mavrias (Thay: Michalis Bakakis)
41
(Pen) Juan Salazar
45+3'
Facundo Perez (Thay: Giannis Bouzoukis)
46
Volnei
52
Christos Belevonis (Thay: Apostolos Apostolopoulos)
60
Angelos Liasos (Thay: Stephane Omeonga)
61
Miguel Luis
63
Braian Galvan (Thay: Volnei)
74
Epaminondas Pantelakis (Thay: Christos Shelis)
77
Andres Roa (Thay: Daniel Lajud)
77
Milos Deletic (Thay: Paschalis Staikos)
85
Miguel Luis
90+4'
Jefte Betancor
90+4'

Thống kê trận đấu Panserraikos FC vs Panetolikos

số liệu thống kê
Panserraikos FC
Panserraikos FC
Panetolikos
Panetolikos
66 Kiểm soát bóng 34
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Panserraikos FC vs Panetolikos

Tất cả (139)
90+8'

Panserraikos FC được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

90+8'

Trọng tài Vasilios Fotias ra hiệu một quả đá phạt cho Panaitolikos ngay ngoài khu vực của Panserraikos FC.

90+7'

Panserraikos FC cần phải cẩn trọng. Panaitolikos có một quả ném biên tấn công.

90+7'

Quả ném biên cho Panaitolikos ở phần sân của Panserraikos FC.

90+6'

Quả ném biên cho Panserraikos FC.

90+6'

Quả ném biên cao cho Panaitolikos tại Serres.

90+5'

Trọng tài Vasilios Fotias ra hiệu một quả đá phạt cho Panaitolikos ở phần sân nhà của họ.

90+4'

Quả ném biên cho Panserraikos FC tại sân vận động Serres.

90+4' Jefte Betancor (Panserraikos FC) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Vasilios Fotias.

Jefte Betancor (Panserraikos FC) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Vasilios Fotias.

90+4' Miguel Luis (Panaitolikos) đã bị phạt thẻ vàng và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Miguel Luis (Panaitolikos) đã bị phạt thẻ vàng và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+2'

Tại Serres, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.

90+1'

Bóng ra ngoài sân cho một cú phát bóng từ khung thành của Panaitolikos.

90+1'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90'

Cú phát bóng cho Panaitolikos tại sân Serres.

90'

Tại Serres, Panserraikos FC tấn công qua Mohamed Fares. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại không trúng đích.

89'

Phạt trực tiếp cho Panserraikos FC trong phần sân của họ.

88'

Đó là một cú phát bóng cho đội khách tại Serres.

88'

Panserraikos FC đang tiến lên và Angelos Liasos có cú sút, nhưng lại không trúng đích.

88'

Milos Deletic của Panserraikos FC lao về phía khung thành tại sân Serres. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

87'

Panagiotis Deligiannidis có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Panserraikos FC.

87'

Liệu Panserraikos FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Panaitolikos?

Đội hình xuất phát Panserraikos FC vs Panetolikos

Panserraikos FC (4-2-3-1): Luka Gugeshashvili (23), Panagiotis Deligiannidis (64), Emil Bergstrom (31), Volnei (30), Jason Davidson (91), Jeremy Gelin (25), Stephane Omeonga (40), Juan Camilo Salazar (77), Paschalis Staikos (26), Mohamed Fares (93), Jefte Betancor (10)

Panetolikos (5-3-2): Lucas Chaves (13), Michalis Bakakis (2), Christos Sielis (16), Sebastian Mladen (5), Nikola Stajic (49), Apostolos Apostolopoulos (65), Miguel Luis (90), Georgios Liavas (54), Giannis Bouzoukis (18), Andrews Tetteh (9), Daniel Lajud (11)

Panserraikos FC
Panserraikos FC
4-2-3-1
23
Luka Gugeshashvili
64
Panagiotis Deligiannidis
31
Emil Bergstrom
30
Volnei
91
Jason Davidson
25
Jeremy Gelin
40
Stephane Omeonga
77
Juan Camilo Salazar
26
Paschalis Staikos
93
Mohamed Fares
10
Jefte Betancor
11
Daniel Lajud
9
Andrews Tetteh
18
Giannis Bouzoukis
54
Georgios Liavas
90
Miguel Luis
65
Apostolos Apostolopoulos
49
Nikola Stajic
5
Sebastian Mladen
16
Christos Sielis
2
Michalis Bakakis
13
Lucas Chaves
Panetolikos
Panetolikos
5-3-2
Thay người
61’
Stephane Omeonga
Angelos Liasos
41’
Michalis Bakakis
Charalampos Mavrias
74’
Volnei
Braian Galvan
46’
Giannis Bouzoukis
Facundo Perez
85’
Paschalis Staikos
Milos Deletic
60’
Apostolos Apostolopoulos
Christos Belevonis
77’
Christos Shelis
Epameinondas Pantelakis
77’
Daniel Lajud
Andres Roa
Cầu thủ dự bị
Panagiotis Katsikas
Michalis Pardalos
Aristotelis Karasalidis
Epameinondas Pantelakis
Moussa Wague
Sotiris Kontouris
Stavros Petavrakis
Christos Belevonis
Milos Deletic
Andres Roa
Braian Galvan
Vangelis Nikolaou
Mohammed Al-Rashdi
Facundo Perez
Angelos Liasos
Charalampos Mavrias
Marios Sofianos
Andrija Majdevac

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
07/08 - 2023
VĐQG Hy Lạp
03/09 - 2023
04/01 - 2024
01/09 - 2024
22/12 - 2024
23/04 - 2025

Thành tích gần đây Panserraikos FC

VĐQG Hy Lạp
18/05 - 2025
15/05 - 2025
10/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
10/03 - 2025

Thành tích gần đây Panetolikos

VĐQG Hy Lạp
18/05 - 2025
14/05 - 2025
11/05 - 2025
28/04 - 2025
23/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
10/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2618622960H T T T T
2AthensAthens2616552853T T T B H
3PanathinaikosPanathinaikos261484950B T B T H
4PAOK FCPAOK FC2614482546T T B T B
5ArisAris261268342T B T H H
6OFI CreteOFI Crete2610610-136B T T T B
7AtromitosAtromitos2610511035B B T T H
8Asteras TripolisAsteras Tripolis2610511-235H B B B B
9PanetolikosPanetolikos269611-233T T B B H
10LevadiakosLevadiakos2661010-428T T T B H
11Panserraikos FCPanserraikos FC268414-1728B B B T T
12NFC VolosNFC Volos266416-2222B B B H B
13Athens KallitheaAthens Kallithea264913-1621T B B B T
14LamiaLamia263617-3015B B T B T
Conference League
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris3216881035T T H H T
2Asteras TripolisAsteras Tripolis3213514-527T T T B B
3AtromitosAtromitos3212713226B B H T H
4OFI CreteOFI Crete3210814-720B B B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevadiakosLevadiakos35121112647H T T B T
2PanetolikosPanetolikos3512914-345B H B T T
3NFC VolosNFC Volos3511618-1539T B T T B
4Panserraikos FCPanserraikos FC3510718-2037B T B H B
5Athens KallitheaAthens Kallithea3571216-1933T H B H T
6LamiaLamia354823-4020H B T B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos3223633675B T T T T
2PanathinaikosPanathinaikos3217871059T T B T B
3PAOK FCPAOK FC32184102558T B T B T
4AthensAthens32165112053B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X