Đội khách ở Levadia được hưởng phát bóng lên.
![]() Carles Soria 26 | |
![]() Enis Cokaj 39 | |
![]() Jose Romo (Thay: Zini) 46 | |
![]() Ioannis Kosti (Thay: Giannis Gianniotas) 46 | |
![]() Toshio Lake (Thay: Sebastian Ring) 46 | |
![]() Panagiotis Simelidis (Thay: Enis Cokaj) 71 | |
![]() Alen Ozbolt (Thay: Benjamin Verbic) 71 | |
![]() Fabricio Pedrozo (Thay: Guillermo Balzi) 82 | |
![]() Vasilios Sourlis (Thay: Giannis Panagiotis Doiranlis) 82 | |
![]() Panagiotis Simelidis 87 |
Đội hình xuất phát Levadiakos vs Lamia
Levadiakos (4-2-3-1): Lucas Nunes (88), Triantafyllos Tsapras (6), Panagiotis Liagas (24), Joel Abu Hanna (4), Marios Vichos (3), Enis Cokaj (23), Maximiliano Moreira (69), Giannis Gianniotas (17), Guillermo Balzi (11), Benjamin Verbič (7), Zini (90)
Lamia (3-4-3): Ivan Kostic (12), Nikolaos Gkotzamanidis (5), Georgios Giannoutsos (94), Vasilis Vitlis (21), Carles Soria (30), Aaron Tshibola (36), Giannis Doiranlis (23), Sebastian Ring (19), Gustavo Furtado (10), Anestis Vlachomitros (11), Andreas Athanasakopoulos (20)


Thay người | |||
46’ | Giannis Gianniotas Ioannis Costi | 46’ | Sebastian Ring Toshio Lake |
46’ | Zini Jose Rafael Romo Perez | 82’ | Giannis Panagiotis Doiranlis Vasileios Sourlis |
71’ | Benjamin Verbic Alen Ozbolt | ||
71’ | Enis Cokaj Panagiotis Symelidis | ||
82’ | Guillermo Balzi Fabricio Gabriel Pedrozo |
Cầu thủ dự bị | |||
Athanasios Garavelis | Giannis Sourdis | ||
Andreas Avraam | Alexandros Tereziou | ||
Rodrigo Erramuspe | Dimitris Chantakias | ||
Paschalis Kassos | Antonis Dentakis | ||
Ioannis Costi | Toshio Lake | ||
Alen Ozbolt | Rafail Margaritis | ||
Fabricio Gabriel Pedrozo | Bilal Mazhar | ||
Jose Rafael Romo Perez | Vajebah Sakor | ||
Panagiotis Symelidis | Vasileios Sourlis |
Diễn biến Levadiakos vs Lamia
Tại Levadia, Panagiotis Liagas (Levadiakos) đánh đầu không trúng đích.
Fotios Polychronis ra hiệu cho một quả đá phạt cho Levadiakos.
Lamia có một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà ở Levadia được hưởng phát bóng lên.
Lamia được hưởng phạt góc.
Fotios Polychronis ra hiệu cho một pha ném biên của Lamia ở phần sân của Levadiakos.
Liệu Lamia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này ở phần sân của Levadiakos không?
Ném biên cho Levadiakos gần khu vực cấm địa.
Đá phạt cho Levadiakos ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Lamia.

Panagiotis Symelidis (Levadiakos) nhận thẻ vàng.
Fotios Polychronis ra hiệu cho một quả đá phạt cho Lamia ở phần sân nhà.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Levadiakos gần khu vực cấm địa.
Levadiakos được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Fotios Polychronis trao cho Lamia một quả phát bóng lên.
Lamia có một quả phát bóng lên.
Levadiakos đang tiến lên và Triantafyllos Tsapras tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Ném biên cho Lamia tại Sân vận động Levadias.
Ném biên cao trên sân cho Levadiakos ở Levadia.
Fotios Polychronis ra hiệu cho một quả ném biên cho Levadiakos, gần khu vực của Lamia.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levadiakos
Thành tích gần đây Lamia
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 8 | 30 | H H T T T |
2 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | -2 | 24 | B B B T T |
3 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -1 | 21 | T H T B B |
4 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -5 | 18 | T B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -2 | 38 | H B H T H |
2 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | 2 | 37 | H T T B T |
3 | 30 | 9 | 6 | 15 | -18 | 33 | T H B T H | |
4 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -19 | 30 | B H H T T |
5 | 30 | 5 | 10 | 15 | -19 | 25 | T H T B B | |
6 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -35 | 16 | T H B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 31 | 66 | T T T B T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 11 | 56 | T H B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 5 | 8 | 24 | 53 | B H B B B |
4 | ![]() | 29 | 16 | 4 | 9 | 25 | 52 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại