Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jano ter Horst 1 | |
![]() Jorrit Hendrix (Kiến tạo: Marc Lorenz) 12 | |
![]() Marc Lorenz 15 | |
![]() (Pen) Marc Lorenz 43 | |
![]() Patric Pfeiffer (Thay: Marcus Mathisen) 46 | |
![]() Abu-Bekir El-Zein (Thay: Xavier Amaechi) 46 | |
![]() Dominik Schad (Thay: Jano ter Horst) 46 | |
![]() Jean Hugonet 49 | |
![]() Joshua Mees 52 | |
![]() Daniel Kyerewaa (Kiến tạo: Daniel Kyerewaa) 54 | |
![]() Bryan Teixeira (Thay: Lubambo Musonda) 61 | |
![]() Florian Pick (Thay: Marc Lorenz) 65 | |
![]() Malik Batmaz (Thay: Etienne Amenyido) 65 | |
![]() Baris Atik 75 | |
![]() Sebastian Mrowca (Thay: Rico Preissinger) 76 | |
![]() Alexander Ahl Holmstroem (Thay: Baris Atik) 78 | |
![]() Falko Michel (Thay: Silas Gnaka) 78 | |
![]() Yassine Bouchama (Thay: Joshua Mees) 88 | |
![]() Dominik Schad 89 | |
![]() Patric Pfeiffer 90+2' | |
![]() Bryan Teixeira 90+3' |
Thống kê trận đấu Magdeburg vs Preussen Muenster


Diễn biến Magdeburg vs Preussen Muenster

Thẻ vàng cho Bryan Teixeira.

Thẻ vàng cho Patric Pfeiffer.

Thẻ vàng cho Dominik Schad.
Joshua Mees rời sân và được thay thế bởi Yassine Bouchama.
Silas Gnaka rời sân và được thay thế bởi Falko Michel.
Baris Atik rời sân và được thay thế bởi Alexander Ahl Holmstroem.
Rico Preissinger rời sân và được thay thế bởi Sebastian Mrowca.

Thẻ vàng cho Baris Atik.
Etienne Amenyido rời sân và được thay thế bởi Malik Batmaz.
Marc Lorenz rời sân và được thay thế bởi Florian Pick.
Lubambo Musonda rời sân và được thay thế bởi Bryan Teixeira.
Daniel Kyerewaa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Kyerewaa đã ghi bàn!

V À A A O O O - Joshua Mees đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jean Hugonet.
Jano ter Horst rời sân và được thay thế bởi Dominik Schad.
Xavier Amaechi rời sân và được thay thế bởi Abu-Bekir El-Zein.
Marcus Mathisen rời sân và được thay thế bởi Patric Pfeiffer.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Magdeburg vs Preussen Muenster
Magdeburg (4-3-3): Dominik Reimann (1), Lubambo Musonda (19), Jean Hugonet (24), Daniel Heber (15), Alexander Nollenberger (17), Marcus Mathisen (16), Martijn Kaars (9), Silas Gnaka (25), Xavier Amaechi (20), Baris Atik (23), Livan Burcu (29)
Preussen Muenster (3-4-2-1): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Luca Bazzoli (32), Niko Koulis (24), Charalambos Makridis (14), Rico Preißinger (21), Jorrit Hendrix (20), Daniel Kyerewaa (7), Joshua Mees (8), Marc Lorenz (18), Etienne Amenyido (30)


Thay người | |||
46’ | Marcus Mathisen Patric Pfeiffer | 46’ | Jano ter Horst Dominik Schad |
46’ | Xavier Amaechi Abu-Bekir Ömer El-Zein | 65’ | Marc Lorenz Florian Pick |
61’ | Lubambo Musonda Bryan Teixeira | 65’ | Etienne Amenyido Malik Batmaz |
78’ | Silas Gnaka Falko Michel | 76’ | Rico Preissinger Sebastian Mrowca |
78’ | Baris Atik Alexander Ahl Holmström | 88’ | Joshua Mees Yassine Bouchama |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Kruth | Morten Behrens | ||
Samuel Loric | Sebastian Mrowca | ||
Patric Pfeiffer | Dominik Schad | ||
Tobias Muller | Simon Scherder | ||
Philipp Hercher | David Kinsombi | ||
Abu-Bekir Ömer El-Zein | Yassine Bouchama | ||
Falko Michel | Florian Pick | ||
Bryan Teixeira | Malik Batmaz | ||
Alexander Ahl Holmström | Holmbert Aron Fridjonsson |
Nhận định Magdeburg vs Preussen Muenster
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Magdeburg
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 35 | 59 | B H B T T |
2 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 11 | 58 | H T B H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 26 | 55 | T H H T T |
4 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 13 | 55 | B T H T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 7 | 53 | T H H H T |
6 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 5 | 53 | B B T H T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 11 | 9 | 10 | 50 | B T H B B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 11 | 9 | 5 | 50 | B B T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | -1 | 49 | H T T H H |
10 | ![]() | 33 | 13 | 6 | 14 | 0 | 45 | T B H B B |
11 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -2 | 43 | H T H T B |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -1 | 39 | H T H B B |
13 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -9 | 38 | B H B B B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -15 | 36 | H B B B H |
15 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -3 | 35 | H B H T T |
16 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -23 | 35 | T T H H B |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -12 | 29 | T B T B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -46 | 25 | T B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại