Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Joshua Mees (Kiến tạo: Haralambos Makridis)38
  • Andras Nemeth45
  • Daniel Kyerewaa (Thay: Joel Grodowski)59
  • Etienne Amenyido (Thay: Luca Bazzoli)59
  • Jano ter Horst66
  • Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Mikkel Kirkeskov)74
  • Marc Lorenz (Thay: Haralambos Makridis)78
  • Lukas Frenkert90+1'
  • Baris Atik (Kiến tạo: Jean Hugonet)12
  • Falko Michel (Thay: Livan Burcu)46
  • Bryan Teixeira (Thay: Philipp Hercher)46
  • Connor Krempicki (Thay: Silas Gnaka)46
  • Marcus Mathisen (Kiến tạo: Mohamed El Hankouri)54
  • Samuel Loric57
  • Alexander Nollenberger (Thay: Baris Atik)69
  • Martijn Kaars81
  • Falko Michel82
  • Pierre Nadjombe (Thay: Samuel Loric)90

Thống kê trận đấu Preussen Muenster vs Magdeburg

số liệu thống kê
Preussen Muenster
Preussen Muenster
Magdeburg
Magdeburg
41 Kiểm soát bóng 59
14 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 26
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Preussen Muenster vs Magdeburg

Tất cả (45)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3'

Samuel Loric rời sân và được thay thế bởi Pierre Nadjombe.

90+1' Thẻ vàng cho Lukas Frenkert.

Thẻ vàng cho Lukas Frenkert.

82' Thẻ vàng cho Falko Michel.

Thẻ vàng cho Falko Michel.

81' Thẻ vàng dành cho Martijn Kaars.

Thẻ vàng dành cho Martijn Kaars.

78'

Haralambos Makridis rời sân và được thay thế bởi Marc Lorenz.

74'

Mikkel Kirkeskov rời sân và được thay thế bởi Holmbert Aron Fridjonsson.

70'

Baris Atik rời sân và được thay thế bởi Alexander Nollenberger.

69'

Baris Atik rời sân và được thay thế bởi Alexander Nollenberger.

66' Thẻ vàng cho Jano ter Horst.

Thẻ vàng cho Jano ter Horst.

59'

Luca Bazzoli rời sân và được thay thế bởi Etienne Amenyido.

59'

Joel Grodowski rời sân và được thay thế bởi Daniel Kyerewaa.

59'

Luca Bazzoli rời sân và được thay thế bởi [player2].

59'

Joel Grodowski đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

58' Thẻ vàng cho Samuel Loric.

Thẻ vàng cho Samuel Loric.

57' Thẻ vàng cho Samuel Loric.

Thẻ vàng cho Samuel Loric.

54'

Mohamed El Hankouri đã kiến tạo để ghi bàn.

54' G O O O A A A L - Marcus Mathisen đã trúng đích!

G O O O A A A L - Marcus Mathisen đã trúng đích!

46'

Livan Burcu rời sân và được thay thế bởi Falko Michel.

46'

Silas Gnaka rời sân và được thay thế bởi Connor Krempicki.

46'

Philipp Hercher rời sân và được thay thế bởi Bryan Teixeira.

Đội hình xuất phát Preussen Muenster vs Magdeburg

Preussen Muenster (4-4-2): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Niko Koulis (24), Lukas Frenkert (29), Mikkel Kirkeskov (2), Joshua Mees (8), Luca Bazzoli (32), Rico Preißinger (21), Charalambos Makridis (14), Andras Nemeth (28), Joel Grodowski (9)

Magdeburg (3-3-1-3): Dominik Reimann (1), Marcus Mathisen (16), Jean Hugonet (24), Daniel Heber (15), Philipp Hercher (27), Silas Gnaka (25), Samuel Loric (2), Mo El Hankouri (11), Baris Atik (23), Martijn Kaars (9), Livan Burcu (29)

Preussen Muenster
Preussen Muenster
4-4-2
1
Johannes Schenk
27
Jano Ter-Horst
24
Niko Koulis
29
Lukas Frenkert
2
Mikkel Kirkeskov
8
Joshua Mees
32
Luca Bazzoli
21
Rico Preißinger
14
Charalambos Makridis
28
Andras Nemeth
9
Joel Grodowski
29
Livan Burcu
9
Martijn Kaars
23
Baris Atik
11
Mo El Hankouri
2
Samuel Loric
25
Silas Gnaka
27
Philipp Hercher
15
Daniel Heber
24
Jean Hugonet
16
Marcus Mathisen
1
Dominik Reimann
Magdeburg
Magdeburg
3-3-1-3
Thay người
59’
Luca Bazzoli
Etienne Amenyido
46’
Livan Burcu
Falko Michel
59’
Joel Grodowski
Daniel Kyerewaa
46’
Philipp Hercher
Bryan Teixeira
74’
Mikkel Kirkeskov
Holmbert Aron Fridjonsson
46’
Silas Gnaka
Connor Krempicki
78’
Haralambos Makridis
Marc Lorenz
69’
Baris Atik
Alexander Nollenberger
90’
Samuel Loric
Pierre Nadjombe
Cầu thủ dự bị
Morten Behrens
Robert Kampa
Yassine Bouchama
Falko Michel
Holmbert Aron Fridjonsson
Bryan Teixeira
Etienne Amenyido
Alexander Nollenberger
Jakob Korte
Xavier Amaechi
Daniel Kyerewaa
Abu-Bekir Ömer El-Zein
Dominik Schad
Connor Krempicki
Marc Lorenz
Pierre Nadjombe
Simon Scherder
Tobias Muller

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Preussen Muenster

Hạng 2 Đức
14/12 - 2024
08/12 - 2024
23/11 - 2024
Giao hữu
Hạng 2 Đức
10/11 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Magdeburg

Hạng 2 Đức
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
Hạng 2 Đức
09/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne17944931T H T T T
2Karlsruher SCKarlsruher SC17854329T B B T T
3Hamburger SVHamburger SV177731628H T H H T
4ElversbergElversberg17845928T B T T B
5MagdeburgMagdeburg17773628T B T H T
6PaderbornPaderborn17773528T T B H B
7Hannover 96Hannover 9617836527B H T B H
8Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf17755526B H T H B
9KaiserslauternKaiserslautern17755326T T T B B
10DarmstadtDarmstadt17665724T H H T B
111. FC Nuremberg1. FC Nuremberg17647122B H B B T
12BerlinBerlin17647022H T B B H
13Schalke 04Schalke 0417557-120H B T H T
14Greuther FurthGreuther Furth17557-920B H T T B
15Preussen MuensterPreussen Muenster17377-516B H B T H
16SSV Ulm 1846SSV Ulm 184617287-414H H B H H
17Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig173410-2013B H B B B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg173212-3011B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X