Thứ Bảy, 29/03/2025
Chimwemwe Idana
9
Patrick Mwaungulu (Thay: John Banda)
53
Chifundo Mphasi (Thay: Robert Saizi)
53
Firas Ben Larbi (Thay: Naim Sliti)
55
Ferjani Sassi
58
Jaccama Christopher Kumwembe (Thay: Olson Kanjira)
61
Sayfallah Ltaief (Thay: Aissa Laidouni)
65
Jaccama Christopher Kumwembe
66
Lawrence Chaziya
77
(Pen) Youssef Msakni
88
Haythem Jouini (Thay: Taha Yassine Khenissi)
90
Hamza Jelassi (Thay: Youssef Msakni)
90
Lanjesi Nkhoma (Thay: Stanley Sanudi)
90

Thống kê trận đấu Malawi vs Tunisia

số liệu thống kê
Malawi
Malawi
Tunisia
Tunisia
14 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 18
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Malawi vs Tunisia

Thay người
53’
Robert Saizi
Chifundo Mphasi
55’
Naim Sliti
Mohamed Ben Larbi
53’
John Banda
Patrick Mwaungulu
65’
Aissa Laidouni
Sayfallah Ltaief
61’
Olson Kanjira
Jaccama Christopher Kumwembe
90’
Youssef Msakni
Hamza Jelassi
90’
Stanley Sanudi
Lanjesi Nkhoma
90’
Taha Yassine Khenissi
Haythem Jouini
Cầu thủ dự bị
Innocent Nyasulu
Mouez Hassen
Chifundo Mphasi
Ghaith Zaalouni
McDonald Lameck
Alaa Ghram
Nickson Mwase
Oussama Haddadi
Blessings Mpokera
Amine Cherni
Joshua Chirambo
Hamza Jelassi
Patrick Mwaungulu
Houssem Teka
Dan Chimbalanga
Haythem Jouini
Francisco Madinga
Mahmoud Mohamed Belhadj
Crispin Mapemba
Sayfallah Ltaief
Jaccama Christopher Kumwembe
Mohamed Ben Larbi
Lanjesi Nkhoma
Aymen Dahmen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Malawi

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
H1: 0-0
20/03 - 2025
H1: 0-1
Can Cup
18/11 - 2024
14/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
05/09 - 2024
H1: 1-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Tunisia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
H1: 0-0
19/03 - 2025
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
16/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024
H1: 1-1
06/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
H1: 0-0
06/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X