Thứ Ba, 25/03/2025

Trực tiếp kết quả Tunisia vs Malawi hôm nay 25-03-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 25/3

Kết thúc
2 : 0

Malawi

Malawi

Hiệp một: 0-0
T3, 04:00 25/03/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Lloyd Aaron
20
Chawanangwa Kaonga
23
Anis Ben Slimane
45+2'
Sayfallah Ltaief (Thay: Anis Ben Slimane)
46
Wisdom Mpinganjira (Thay: McDonald Lameck)
46
Yankho Singo (Thay: John Banda)
46
Gomezgani Chirwa
52
Lloyd Aaron
64
Seifeddine Jaziri (Thay: Hazem Mastouri)
78
Ferjani Sassi (Thay: Naim Sliti)
78
William Thole
85
Seifeddine Jaziri
86
Nader Ghandri (Thay: Hannibal Mejbri)
90
Elias Achouri
90+2'
Dylan Bronn
90+7'
(Pen) Richard Mbulu
90+8'

Thống kê trận đấu Tunisia vs Malawi

số liệu thống kê
Tunisia
Tunisia
Malawi
Malawi
63 Kiểm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tunisia vs Malawi

Tunisia (4-3-3): Aymen Dahmen (16), Mahmoud Ghorbel (4), Dylan Bronn (6), Montassar Talbi (3), Ali Abdi (2), Anis Ben Slimane (8), Aissa Laidouni (14), Hannibal Mejbri (10), Naim Sliti (23), Hazem Mastouri (19), Elias Achouri (7)

Malawi (3-5-2): William Thole (16), Lloyd Njaliwa (8), Nickson Mwase (7), Lloyd Aaron (6), McDonald Lameck (2), Richard Mbulu (9), John Banda (17), Chawanangwa Kaonga (10), Denis Chembezi (5), Gomezgani Chirwa (15), Alick Lungu (12)

Tunisia
Tunisia
4-3-3
16
Aymen Dahmen
4
Mahmoud Ghorbel
6
Dylan Bronn
3
Montassar Talbi
2
Ali Abdi
8
Anis Ben Slimane
14
Aissa Laidouni
10
Hannibal Mejbri
23
Naim Sliti
19
Hazem Mastouri
7
Elias Achouri
12
Alick Lungu
15
Gomezgani Chirwa
5
Denis Chembezi
10
Chawanangwa Kaonga
17
John Banda
9
Richard Mbulu
2
McDonald Lameck
6
Lloyd Aaron
7
Nickson Mwase
8
Lloyd Njaliwa
16
William Thole
Malawi
Malawi
3-5-2
Thay người
46’
Anis Ben Slimane
Sayfallah Ltaief
46’
McDonald Lameck
Wisdom Mpinganjira
78’
Hazem Mastouri
Seifeddine Jaziri
46’
John Banda
Yankho Singo
78’
Naim Sliti
Ferjani Sassi
90’
Hannibal Mejbri
Nader Ghandri
Cầu thủ dự bị
Noureddine Farhati
George Medulla Chikooka
Firas Chaouat
Richard Chimbamba
Sami Helal
Maxwell Paipi
Elias Saad
Ephraim Kondowe
Seifeddine Jaziri
Patrick Mwaungulu
Mortadha Ben Ouanes
Wisdom Mpinganjira
Ferjani Sassi
Gaddie Chirwa
Hamza Ben Abda
Lanjesi Nkhoma
Hamza Khadraoui
Zebron Kalima
Nader Ghandri
Nickson Nyasulu
Sayfallah Ltaief
Yankho Singo
Amor Layouni
Charles Petro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Tunisia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
H1: 0-0
19/03 - 2025
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
16/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024
H1: 1-1
06/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
H1: 0-0
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Malawi

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
H1: 0-0
20/03 - 2025
H1: 0-1
Can Cup
18/11 - 2024
14/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
05/09 - 2024
H1: 1-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
06/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập54101113T T T H T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone522118H B T H T
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SudanSudan5320611H T T T H
2DR CongoDR Congo5311310T B H T T
3SenegalSenegal523059T H H T H
4TogoTogo5041-14H H H B H
5MauritaniaMauritania5023-52B H B B H
6South SudanSouth Sudan5023-82B H H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6321311T B H T T
2BeninBenin623119B H T T H
3RwandaRwanda622208H T B T B
4NigeriaNigeria614117H H H B T
5LesothoLesotho6132-16H H T B B
6ZimbabweZimbabwe6042-44H H B B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6321111H T B T T
2CameroonCameroon523069T H T H H
3LibyaLibya522118T H T B H
4AngolaAngola615018H H T H H
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc44001012T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania320106T B T
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi521217T B H T B
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles5005-230B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria5401612T T B T T
2MozambiqueMozambique5401312T B T T T
3GuineaGuinea622208T B T B H
4UgandaUganda6213-27B T T B B
5BotswanaBotswana5203-16B T B T B
6SomaliaSomalia5014-61B B B B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2MadagascarMadagascar6312310T T H T B
3MaliMali623149H B H T H
4ComorosComoros530219T T B T B
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad5005-130B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X