Mali được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
![]() Odilon Kossounou 16 | |
![]() (Pen) Adama Traore 16 | |
![]() Christian Kouame 33 | |
![]() Serge Aurier 37 | |
![]() Adama Traore 39 | |
![]() Odilon Kossounou 43 | |
![]() Wilfried Singo (Thay: Nicolas Pepe) 45 | |
![]() Amadou Haidara 45+3' | |
![]() Willy Boly (Thay: Serge Aurier) 46 | |
![]() Sebastien Haller (Thay: Christian Kouame) 46 | |
![]() Fousseni Diabate (Thay: Amadou Haidara) 62 | |
![]() Nene Dorgeles (Thay: Adama Traore) 63 | |
![]() Nene Dorgeles (Kiến tạo: Diadie Samassekou) 71 | |
![]() Oumar Diakite (Thay: Max-Alain Gradel) 73 | |
![]() Lassana Coulibaly 80 | |
![]() Simon Adingra (Thay: Jean Michael Seri) 86 | |
![]() Boubacar Traore (Thay: Lassana Coulibaly) 89 | |
![]() Mamadou Fofana 89 | |
![]() Mamadou Fofana (Thay: Lassine Sinayoko) 89 | |
![]() Simon Adingra 90 | |
![]() Yves Bissouma (Thay: Kamory Doumbia) 90 | |
![]() Yahia Fofana 90 | |
![]() Ibrahim Sissoko (Thay: Diadie Samassekou) 102 | |
![]() Oumar Diakite 111 | |
![]() Oumar Diakite (Kiến tạo: Seko Fofana) 120+2' | |
![]() Oumar Diakite 120+3' | |
![]() Hamari Traore 120+5' |
Thống kê trận đấu Mali vs Bờ Biển Ngà


Diễn biến Mali vs Bờ Biển Ngà

Oumar Diakite của Bờ Biển Ngà đã bị Mohamed Adel nhận thẻ vàng lần thứ hai và bị đuổi khỏi sân.
Seko Fofana chơi nhạc cụ với một pha hỗ trợ xuất sắc.

Bờ Biển Ngà dẫn trước 1-2 nhờ công của Oumar Diakite.
Bờ Biển Ngà được hưởng quả đá phạt trực tiếp ở vị trí thuận lợi!
Mohamed Adel ra hiệu cho Mali thực hiện quả ném biên bên phần sân của Bờ Biển Ngà.
Hamari Traore đã bình phục và trở lại thi đấu ở Abidjan.
Ném biên vào Mali.
Trận đấu tại Stade Olympique Alassane Ouattara đã bị gián đoạn một thời gian ngắn để kiểm tra Hamari Traore, người bị chấn thương.
Mohamed Adel ra hiệu cho Bờ Biển Ngà được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Bờ Biển Ngà.
Bóng an toàn khi Bờ Biển Ngà được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Ném biên dành cho Mali trên Stade Olympique Alassane Ouattara.
Bờ Biển Ngà được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Mohamed Adel trao cho Bờ Biển Ngà quả phát bóng lên.
Mali đang dâng lên và Nene Dorgeles thực hiện cú dứt điểm, tuy nhiên bóng đi trượt mục tiêu.
Liệu Mali có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Bờ Biển Ngà không?
Quả phạt góc được trao cho Mali.

Oumar Diakite của Bờ Biển Ngà đã bị phạt thẻ vàng ở Abidjan.
Mali được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên cho Mali bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Mali vs Bờ Biển Ngà
Mali (4-3-1-2): Djigui Diarra (16), Hamari Traoré (2), Kiki (5), Sikou Niakate (6), Falaye Sacko (17), Lassana Coulibaly (11), Diadie Samassekou (8), Amadou Haidara (4), Kamory Doumbia (26), Adama Traoré (21), Lassine Sinayoko (25)
Bờ Biển Ngà (4-2-3-1): Yahia Fofana (1), Serge Aurier (17), Odilon Kossounou (7), Evan Ndicka (21), Ghislain Konan (3), Jean Michaël Seri (4), Franck Kessie (8), Nicolas Pepe (19), Seko Fofana (6), Max Gradel (15), Christian Kouamé (20)


Thay người | |||
62’ | Amadou Haidara Fousseni Diabate | 45’ | Nicolas Pepe Wilfried Stephane Singo |
63’ | Adama Traore Nene Dorgeles | 46’ | Christian Kouame Sébastien Haller |
89’ | Lassine Sinayoko Mamadou Fofana | 46’ | Serge Aurier Willy Boly |
89’ | Lassana Coulibaly Boubacar Traore | 73’ | Max-Alain Gradel Oumar Diakite |
90’ | Kamory Doumbia Yves Bissouma | 86’ | Jean Michael Seri Simon Adingra |
Cầu thủ dự bị | |||
Moussa Diarra | Simon Adingra | ||
Mamadou Fofana | Sébastien Haller | ||
Yves Bissouma | Oumar Diakite | ||
Aliou Dieng | Karim Konate | ||
Boubacar Traore | Jonathan Bamba | ||
Moussa Doumbia | Lazare Amani | ||
Ibrahim Sissoko | Ibrahim Sangaré | ||
Youssoufou Niakate | Jeremie Boga | ||
Fousseni Diabate | Ismael Diallo | ||
Sekou Koita | Willy Boly | ||
Nene Dorgeles | Wilfried Stephane Singo | ||
Ismael Diawara | Badra Ali Sangare |
Nhận định Mali vs Bờ Biển Ngà
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mali
Thành tích gần đây Bờ Biển Ngà
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại