![]() Thabo Cele 18 | |
![]() Ashley Du Preez (Thay: Tashreeq Morris) 26 | |
![]() Lucas Ribeiro (Kiến tạo: Iqraam Rayners) 41 | |
![]() Thapelo Morena (Thay: Khuliso Johnson Mudau) 62 | |
![]() Bathusi Aubaas (Thay: Jayden Adams) 62 | |
![]() Tashreeq Matthews (Thay: Peter Shalulile) 63 | |
![]() Vilakazi (Thay: Mduduzi Shabalala) 77 | |
![]() Jody February 78 | |
![]() Arthur Sales (Thay: Lucas Ribeiro) 78 | |
![]() Njabulo Blom (Thay: Thabo Cele) 79 | |
![]() Dillon Solomons (Thay: Reeve Frosler) 80 | |
![]() Mosa Lebusa (Thay: Iqraam Rayners) 87 | |
![]() Ranga Chivaviro (Thay: Ashley Du Preez) 87 |
Thống kê trận đấu Mamelodi Sundowns FC vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê

Mamelodi Sundowns FC

Kaizer Chiefs
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mamelodi Sundowns FC vs Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns FC: Jody February (36), Khuliso Johnson Mudau (25), Asekho Tiwani (31), Lucas Suarez (32), Malibongwe Khoza (42), Jayden Adams (44), Teboho Mokoena (4), Marcelo Allende (11), Iqraam Rayners (13), Lucas Ribeiro (10), Peter Shalulile (38)
Kaizer Chiefs: Bruce Bvuma (44), Inacio Miguel (84), Rushwin Dortley (14), Reeve Frosler (39), Edmilson Gabriel Dove (2), Moegamat Yusuf Maart (8), Thabo Cele (21), Tashreeq Morris (40), Mduduzi Shabalala (42), Makabi Lilepo (99), Pule Mmodi (13)
Thay người | |||
62’ | Jayden Adams Bathusi Aubaas | 26’ | Ranga Chivaviro Ashley Du Preez |
62’ | Khuliso Johnson Mudau Thapelo Morena | 77’ | Mduduzi Shabalala Vilakazi |
63’ | Peter Shalulile Tashreeq Matthews | 79’ | Thabo Cele Njabulo Blom |
78’ | Lucas Ribeiro Arthur Sales | 80’ | Reeve Frosler Dillon Solomons |
87’ | Iqraam Rayners Mosa Lebusa | 87’ | Ashley Du Preez Ranga Chivaviro |
Cầu thủ dự bị | |||
Mosa Lebusa | Brandon Petersen | ||
Arthur Sales | Njabulo Blom | ||
Bathusi Aubaas | Ranga Chivaviro | ||
Tashreeq Matthews | Ashley Du Preez | ||
Sphelele Mkhulise | Dillon Solomons | ||
Thapelo Morena | Lehlogonolo George Matlou | ||
Divine Lunga | Spiwe Given Msimango | ||
Thapelo Maseko | Vilakazi | ||
Sanele Tshabalala | Bradley Cross |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 18 | 1 | 3 | 36 | 55 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 8 | 41 | T B T T H |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
5 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 1 | 34 | T B H B H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -4 | 32 | B T B B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | B T T H H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -6 | 30 | B B H H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -10 | 28 | B T T T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -6 | 26 | B T H H B |
13 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | H B H B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại