![]() (VAR check) 37 | |
![]() Yusuf Tekin 39 | |
![]() Mehmet Uysal (Thay: Muammet Taha Sahin) 64 | |
![]() Mehmet Uysal 70 | |
![]() Mehmet Gunduz (Thay: Enes Yetkin) 71 | |
![]() Marvin Gakpa (Thay: Batuhan Kor) 75 | |
![]() Mehmet Gunduz 76 | |
![]() Nurettin Kucukdeniz (Thay: Arda Gezer) 79 | |
![]() Erdem Ozcan (Thay: Yusuf Tekin) 79 | |
![]() (Pen) Marco Paixao 89 | |
![]() Ayberk Karapo 90 | |
![]() Eros Grezda (Thay: Nizamettin Caliskan) 90 | |
![]() Kutay Yokuslu (Thay: Marco Paixao) 90 | |
![]() Salih Sarikaya 90+4' |
Thống kê trận đấu Manisa FK vs Altay
số liệu thống kê

Manisa FK

Altay
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 24
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manisa FK vs Altay
Thay người | |||
64’ | Muammet Taha Sahin Mehmet Uysal | 71’ | Enes Yetkin Mehmet Gunduz |
75’ | Batuhan Kor Marvin Gakpa | 79’ | Yusuf Tekin Erdem Ozcan |
90’ | Nizamettin Caliskan Eros Grezda | 79’ | Arda Gezer Nurettin Kucukdeniz |
90’ | Marco Paixao Kutay Yokuslu |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Birkan Tetik | Eren Karatas | ||
Marvin Gakpa | Mustafa Caliskan | ||
Selim Ilgaz | Kutay Yokuslu | ||
Eros Grezda | Sefa Ozdemir | ||
Mehmet Uysal | Tugay Gundem | ||
Mert Kuyucu | Erdem Ozcan | ||
Firat Sari | Mehmet Gunduz | ||
Oktay Gurdal | Ege Parmaksiz | ||
Kadir Kaan Yurdakul | Nurettin Kucukdeniz | ||
Sidi Berat Haroun | Murat Uluc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 22 | 63 | H H H T H |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 21 | 59 | B T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 18 | 54 | B T T T B |
4 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 11 | 54 | H B B T T |
5 | ![]() | 33 | 16 | 4 | 13 | 21 | 52 | B T T T B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 3 | 52 | T H T H H |
7 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 11 | 48 | B B B T T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 8 | 48 | H T H H T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 15 | 7 | 7 | 48 | T B T H H |
10 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 7 | 47 | B T T H H |
11 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 6 | 46 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 6 | 45 | H H T T H |
13 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 6 | 45 | T T B H B |
14 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -2 | 42 | T B B H H |
15 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -3 | 42 | B H T B T |
16 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -1 | 38 | T H B B B |
17 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -5 | 38 | H T B B H |
18 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -7 | 37 | H B B T B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -25 | 27 | T B B B B |
20 | ![]() | 32 | 0 | 0 | 32 | -104 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại