![]() (Pen) Diala Edgar Manaka 12 | |
![]() Thamsanqa Mkhize 21 | |
![]() Dondolo (Thay: Tshegofatso Nyama) 25 | |
![]() Moegammad Haashim Domingo (Thay: Jaedin Rhodes) 46 | |
![]() Patrick Norman Fisher (Thay: Thamsanqa Mkhize) 58 | |
![]() April April (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 58 | |
![]() Sekela Christopher Sithole (Thay: Monde Mpambaniso) 70 | |
![]() Thapelo Dhludhlu (Thay: Kamohelo Mahlatsi) 70 | |
![]() Amadou Soukouna (Thay: Aprocious Petrus) 77 | |
![]() Masindi Nemtajela 78 | |
![]() Siyabulela Shai (Thay: Hellings Frank Mhango) 87 | |
![]() Phathutshedzo Nange (Thay: Masindi Nemtajela) 88 | |
![]() Vusi Tshepo Sibiya (Thay: Daniel Msendami) 90 |
Thống kê trận đấu Marumo Gallants vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

Marumo Gallants

Cape Town City FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Marumo Gallants vs Cape Town City FC
Thay người | |||
70’ | Monde Mpambaniso Sekela Sithole | 25’ | Tshegofatso Nyama Dondolo |
70’ | Kamohelo Mahlatsi Thapelo Dhludhlu | 46’ | Jaedin Rhodes Moegammad Haashim Domingo |
87’ | Hellings Frank Mhango Siyabulela Shai | 58’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza April April |
88’ | Masindi Nemtajela Phathutshedzo Nange | 58’ | Thamsanqa Mkhize Patrick Norman Fisher |
90’ | Daniel Msendami Vusi Sibiya | 77’ | Aprocious Petrus Amadou Soukouna |
Cầu thủ dự bị | |||
Mbulelo Wagaba | Amadou Soukouna | ||
Siyabulela Shai | Kamohelo Mokotjo | ||
Lebohang Mabotja | Sibusiso Ziba | ||
Vusi Sibiya | Dondolo | ||
Phathutshedzo Nange | Moegammad Haashim Domingo | ||
Sekela Sithole | Luca Diana Olario | ||
Thapelo Dhludhlu | Gabriel Amato | ||
Khumbulani Ncube | April April | ||
Kagiso Mlambo | Patrick Norman Fisher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại