- Birger Verstraete32
- Jordi Vanlerberghe71
- Julien Ngoy (Kiến tạo: Geoffry Hairemans)74
- Thibault Peyre (Thay: Jordi Vanlerberghe)77
- Jannes van Hecke (Thay: Alessio Da Cruz)77
- Yonas Malede (Thay: Nikola Storm)88
- Frederic Soelle Soelle (Thay: Julien Ngoy)88
- Alec Van Hoorenbeeck (Thay: Boli Bolingoli-Mbombo)88
- Aron Doennum (Thay: Jacob Barrett Laursen)22
- Steven Alzate49
- Marlon Fossey (Thay: Gojko Cimirot)50
- Cihan Canak (Thay: William Balikwisha)69
- Osher Davida (Thay: Gilles Dewaele)69
- Stipe Perica (Thay: Denis Dragus)70
- Philip Zinckernagel79
Thống kê trận đấu Mechelen vs Standard Liege
số liệu thống kê
Mechelen
Standard Liege
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mechelen vs Standard Liege
Mechelen (4-3-3): Gaetan Coucke (1), Sandy Walsh (5), David Bates (27), Jordi Vanlerberghe (30), Boli Bolingoli-Mbombo (21), Birger Verstraete (66), Alessio Da Cruz (22), Rob Schoofs (16), Geoffry Hairemans (7), Julien Ngoy (9), Nikola Storm (11)
Standard Liege (5-3-2): Arnaud Bodart (16), Gilles Dewaele (2), Noe Dussenne (6), Merveille Bokadi (20), Gojko Cimirot (8), Jacob Laursen (38), William Balikwisha (22), Nicolas Raskin (26), Steven Alzate (14), Philip Zinckernagel (77), Denis Dragus (7)
Mechelen
4-3-3
1
Gaetan Coucke
5
Sandy Walsh
27
David Bates
30
Jordi Vanlerberghe
21
Boli Bolingoli-Mbombo
66
Birger Verstraete
22
Alessio Da Cruz
16
Rob Schoofs
7
Geoffry Hairemans
9
Julien Ngoy
11
Nikola Storm
7
Denis Dragus
77
Philip Zinckernagel
14
Steven Alzate
26
Nicolas Raskin
22
William Balikwisha
38
Jacob Laursen
8
Gojko Cimirot
20
Merveille Bokadi
6
Noe Dussenne
2
Gilles Dewaele
16
Arnaud Bodart
Standard Liege
5-3-2
Thay người | |||
77’ | Alessio Da Cruz Jannes Van Hecke | 22’ | Jacob Barrett Laursen Aron Donnum |
77’ | Jordi Vanlerberghe Thibault Peyre | 50’ | Gojko Cimirot Marlon Fossey |
88’ | Nikola Storm Yonas Malede | 69’ | Gilles Dewaele Osher Davida |
88’ | Boli Bolingoli-Mbombo Alec Van Hoorenbeeck | 69’ | William Balikwisha Cihan Canak |
88’ | Julien Ngoy Frederic Soelle Soelle | 70’ | Denis Dragus Stipe Perica |
Cầu thủ dự bị | |||
Yonas Malede | Osher Davida | ||
Jannes Van Hecke | Stipe Perica | ||
Yannick Thoelen | Cihan Canak | ||
Samuel Oum Gouet | Aron Donnum | ||
Alec Van Hoorenbeeck | Filippo Melegoni | ||
Thibault Peyre | Marlon Fossey | ||
Frederic Soelle Soelle | Laurent Henkinet |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Mechelen
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Standard Liege
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại