Thứ Tư, 12/03/2025 Mới nhất
Fedde Leysen (Thay: Koki Machida)
14
Promise David (Kiến tạo: Franjo Ivanovic)
20
Christian Burgess
43
Mathias Rasmussen
51
Promise David (Kiến tạo: Mathias Rasmussen)
55
Aiden O'Neill
56
Aiden O'Neill
59
Nathan Ngoy (Thay: Ibe Hautekiet)
62
Boli Bolingoli-Mbombo (Thay: Ilay Camara)
62
Henok Teklab (Thay: Promise David)
66
Kamiel van de Perre (Thay: Anouar Ait El Hadj)
66
Ibrahim Karamoko (Thay: Dennis Eckert)
66
Sotiris Alexandropoulos (Thay: Jean Thierry Lazare)
75
Henry Lawrence
77
Franjo Ivanovic (Kiến tạo: Henok Teklab)
82
Ross Sykes (Thay: Anan Khalaili)
84
Marc Giger (Thay: Sofiane Boufal)
84

Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Standard Liege

số liệu thống kê
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
Standard Liege
Standard Liege
57 Kiểm soát bóng 43
14 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Union St.Gilloise vs Standard Liege

Tất cả (26)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

84'

Sofiane Boufal rời sân và được thay thế bởi Marc Giger.

84'

Anan Khalaili rời sân và được thay thế bởi Ross Sykes.

82'

Henok Teklab đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Franjo Ivanovic ghi bàn!

V À A A O O O - Franjo Ivanovic ghi bàn!

77' Thẻ vàng cho Henry Lawrence.

Thẻ vàng cho Henry Lawrence.

75'

Jean Thierry Lazare rời sân và được thay thế bởi Sotiris Alexandropoulos.

66'

Dennis Eckert rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Karamoko.

66'

Anouar Ait El Hadj rời sân và được thay thế bởi Kamiel van de Perre.

66'

Promise David rời sân và được thay thế bởi Henok Teklab.

62'

Ilay Camara rời sân và được thay thế bởi Boli Bolingoli-Mbombo.

62'

Ibe Hautekiet rời sân và được thay thế bởi Nathan Ngoy.

59' ANH TA BỊ ĐUỔI! - Aiden O'Neill nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ta!

ANH TA BỊ ĐUỔI! - Aiden O'Neill nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ta!

56' Thẻ vàng cho Aiden O'Neill.

Thẻ vàng cho Aiden O'Neill.

55'

Mathias Rasmussen đã kiến tạo cho bàn thắng.

55' V À A A O O O - Promise David đã ghi bàn!

V À A A O O O - Promise David đã ghi bàn!

51' Thẻ vàng cho Mathias Rasmussen.

Thẻ vàng cho Mathias Rasmussen.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Christian Burgess.

Thẻ vàng cho Christian Burgess.

20'

Franjo Ivanovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Standard Liege

Union St.Gilloise (3-4-3): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Koki Machida (28), Anan Khalaili (25), Noah Sadiki (27), Mathias Rasmussen (4), Sofiane Boufal (23), Franjo Ivanović (9), Anouar Ait El Hadj (10), Promise David (12)

Standard Liege (3-5-2): Gavin Bazunu (31), Henry Lawrence (88), Ibe Hautekiet (25), Attila Szalai (41), Marlon Fossey (13), Lazare Amani (8), Aiden O'Neill (24), Leandre Kuavita (14), Ilay Camara (17), Andreas Hountondji (77), Dennis Eckert Ayensa (11)

Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
3-4-3
49
Anthony Moris
5
Kevin Mac Allister
16
Christian Burgess
28
Koki Machida
25
Anan Khalaili
27
Noah Sadiki
4
Mathias Rasmussen
23
Sofiane Boufal
9
Franjo Ivanović
10
Anouar Ait El Hadj
12
Promise David
11
Dennis Eckert Ayensa
77
Andreas Hountondji
17
Ilay Camara
14
Leandre Kuavita
24
Aiden O'Neill
8
Lazare Amani
13
Marlon Fossey
41
Attila Szalai
25
Ibe Hautekiet
88
Henry Lawrence
31
Gavin Bazunu
Standard Liege
Standard Liege
3-5-2
Thay người
14’
Koki Machida
Fedde Leysen
62’
Ilay Camara
Boli Bolingoli-Mbombo
66’
Promise David
Henok Teklab
62’
Ibe Hautekiet
Nathan Ngoy
66’
Anouar Ait El Hadj
Kamiel Van De Perre
66’
Dennis Eckert
Ibrahim Karamoko
84’
Sofiane Boufal
Marc Philipp Giger
75’
Jean Thierry Lazare
Sotiris Alexandropoulos
84’
Anan Khalaili
Ross Sykes
Cầu thủ dự bị
Vic Chambaere
Andi Zeqiri
Guillaume Francois
Matthieu Epolo
Kevin Rodríguez
Sotiris Alexandropoulos
Henok Teklab
Boli Bolingoli-Mbombo
Marc Philipp Giger
Ibrahim Karamoko
Mohammed Fuseini
Daan Dierckx
Ross Sykes
Nathan Ngoy
Fedde Leysen
Marko Bulat
Kamiel Van De Perre
Tom Poitoux

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Bỉ
29/08 - 2021
03/04 - 2022
13/11 - 2022
19/02 - 2023
05/08 - 2023
26/02 - 2024
21/09 - 2024
10/03 - 2025

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

VĐQG Bỉ
10/03 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 0-2 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
16/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
VĐQG Bỉ
09/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
VĐQG Bỉ
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
10/03 - 2025
15/02 - 2025
10/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
20/01 - 2025
11/01 - 2025
27/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk2920542165T T H H T
2Club BruggeClub Brugge2916852756T H B H T
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise29151042555T B T T T
4AnderlechtAnderlecht2914692048T T B T B
5Royal AntwerpRoyal Antwerp2912981545B T H H B
6GentGent2911126945H T H H T
7Standard LiegeStandard Liege2910811-1338B B T B B
8Sporting CharleroiSporting Charleroi2910712237H B T H B
9KV MechelenKV Mechelen299812435H T H B T
10WesterloWesterlo299713034T H B H T
11Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven297139-634B T H H B
12FCV Dender EHFCV Dender EH298813-1732T B H B B
13Cercle BruggeCercle Brugge2971111-1232B H H H B
14St.TruidenSt.Truiden2971012-1431B H H T T
15KortrijkKortrijk296518-2823B B H B T
16BeerschotBeerschot293917-3318H B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X