Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Charles Vanhoutte14
  • (Pen) Gustaf Nilsson35
  • Dennis Eckert (Kiến tạo: Gustaf Nilsson)38
  • Koki Machida (Thay: Christian Burgess)46
  • Mathias Rasmussen (Thay: Cameron Puertas)46
  • Mohamed Amoura (Thay: Gustaf Nilsson)67
  • Loic Lapoussin (Thay: Alessio Castro-Montes)67
  • Elton Kabangu (Thay: Dennis Eckert)90
  • Zinho Vanheusden34
  • Hayao Kawabe (Thay: Zinho Vanheusden)46
  • Moussa Djenepo (Thay: Jonathan Panzo)46
  • Moussa Djenepo (Kiến tạo: Hayao Kawabe)50
  • Seydou Fini (Thay: Isaac Price)72
  • Stipe Perica (Thay: Kelvin Yeboah)75
  • William Balikwisha (Thay: Steven Alzate)81
  • Aiden O'Neill90+3'
  • William Balikwisha90+5'

Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Standard Liege

số liệu thống kê
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
Standard Liege
Standard Liege
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 17
18 Ném biên 18
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Standard Liege

Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Ross Sykes (26), Alessio Castro-Montes (21), Cameron Puertas Castro (23), Noah Sadiki (27), Charles Vanhoutte (24), Henok Teklab (11), Dennis Eckert Ayensa (9), Gustaf Nilsson (29)

Standard Liege (3-5-2): Arnaud Bodart (16), Zinho Vanheusden (4), Kostas Laifis (34), Jonathan Panzo (5), Gilles Dewaele (2), Isaac Price (8), Aiden O'Neill (24), Steven Alzate (17), Souleyman Doumbia (15), Wilfried Kanga (14), Kelvin Yeboah (9)

Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
3-5-2
49
Anthony Moris
5
Kevin Mac Allister
16
Christian Burgess
26
Ross Sykes
21
Alessio Castro-Montes
23
Cameron Puertas Castro
27
Noah Sadiki
24
Charles Vanhoutte
11
Henok Teklab
9
Dennis Eckert Ayensa
29
Gustaf Nilsson
9
Kelvin Yeboah
14
Wilfried Kanga
15
Souleyman Doumbia
17
Steven Alzate
24
Aiden O'Neill
8
Isaac Price
2
Gilles Dewaele
5
Jonathan Panzo
34
Kostas Laifis
4
Zinho Vanheusden
16
Arnaud Bodart
Standard Liege
Standard Liege
3-5-2
Thay người
46’
Christian Burgess
Koki Machida
46’
Zinho Vanheusden
Hayao Kawabe
46’
Cameron Puertas
Mathias Rasmussen
46’
Jonathan Panzo
Moussa Djenepo
67’
Alessio Castro-Montes
Loic Lapoussin
72’
Isaac Price
Seydou Fini
67’
Gustaf Nilsson
Mohamed El Amine Amoura
75’
Kelvin Yeboah
Stipe Perica
90’
Dennis Eckert
Elton Kabangu
81’
Steven Alzate
William Balikwisha
Cầu thủ dự bị
Heinz Lindner
Matthieu Epolo
Maxime Wenssens
William Balikwisha
Guillaume Francois
Nathan Ngoy
Koki Machida
Hayao Kawabe
Terho
Ibe Hautekiet
Loic Lapoussin
Seydou Fini
Mathias Rasmussen
Stipe Perica
Elton Kabangu
Moussa Djenepo
Mohamed El Amine Amoura
Kamal Sowah
Laurent Henkinet

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Bỉ
29/08 - 2021
03/04 - 2022
13/11 - 2022
19/02 - 2023
05/08 - 2023
26/02 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 2-2 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X