Chủ Nhật, 18/05/2025

Trực tiếp kết quả Miedz Legnica vs Arka Gdynia hôm nay 31-10-2021

Giải Hạng nhất Ba Lan - CN, 31/10

Kết thúc
1 : 0

Arka Gdynia

Arka Gdynia

Hiệp một: 0-0
CN, 18:40 31/10/2021
Vòng 15 - Hạng nhất Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nemanja Mijuskovic
67

Thống kê trận đấu Miedz Legnica vs Arka Gdynia

số liệu thống kê
Miedz Legnica
Miedz Legnica
Arka Gdynia
Arka Gdynia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ba Lan
31/10 - 2021
08/05 - 2022
17/09 - 2023
Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2023
Hạng 2 Ba Lan
30/03 - 2024
31/08 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Miedz Legnica

Hạng 2 Ba Lan
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
14/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Arka Gdynia

Hạng 2 Ba Lan
13/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3220843668H T H T B
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3219852765B T H B T
3Wisla PlockWisla Plock3318962063T H B T T
4Wisla KrakowWisla Krakow3317882859T H B T T
5Miedz LegnicaMiedz Legnica3216881556H T H T B
6Polonia WarsawPolonia Warsaw3316710955H H B T B
7Gornik LecznaGornik Leczna33131010949T T H B B
8GKS Tychy 71GKS Tychy 713212137949T T H H B
9LKS LodzLKS Lodz33138121047B T T T T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow32121010646B B T H T
11Ruch ChorzowRuch Chorzow3213712446B T T T B
12Stal RzeszowStal Rzeszow329815-1235H B B B B
13Odra OpoleOdra Opole327916-2730B T H B T
14Chrobry GlogowChrobry Glogow327817-2429H B H B T
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3361116-2529B T T B H
16Pogon SiedlcePogon Siedlce336918-1627B H T T H
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3341118-3523H B T B B
18Warta PoznanWarta Poznan325621-3421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X