Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả Wisla Plock vs Miedz Legnica hôm nay 25-05-2025

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 25/5

Đang diễn ra

Wisla Plock

Wisla Plock

2 : 1
Hiệp một: 2-0
CN, 22:30 25/05/2025
Vòng 34 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Krystian Pomorski
43
Daniel Pacheco
45+6'
Tomasz Walczak
71
Đang cập nhật Đang cập nhật

Thống kê trận đấu Wisla Plock vs Miedz Legnica

số liệu thống kê
Wisla Plock
Wisla Plock
Miedz Legnica
Miedz Legnica
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
09/08 - 2022
19/02 - 2023
Hạng 2 Ba Lan
22/10 - 2023
24/04 - 2024
26/11 - 2024

Thành tích gần đây Wisla Plock

Hạng 2 Ba Lan
18/05 - 2025
13/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Miedz Legnica

Hạng 2 Ba Lan
20/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
14/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3421943972T H T B H
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3421853171T H B T T
3Wisla PlockWisla Plock34181062064H B T T H
4Wisla KrakowWisla Krakow3418883162T H B T T
5Polonia WarsawPolonia Warsaw3416810956H H B T B
6Miedz LegnicaMiedz Legnica34168101156T H T B B
7GKS Tychy 71GKS Tychy 7134131471153T H H B H
8Znicz PruszkowZnicz Pruszkow34141010952B T H T T
9Gornik LecznaGornik Leczna34131110850T H B B H
10Ruch ChorzowRuch Chorzow3413912448T T T B H
11LKS LodzLKS Lodz3413813947B T T T T
12Stal RzeszowStal Rzeszow349817-1735B B B B B
13Chrobry GlogowChrobry Glogow348917-2233B H B T H
14Odra OpoleOdra Opole347918-3030T H B T B
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3461117-2629B T T B H
16Pogon SiedlcePogon Siedlce3461018-1628B H T T H
17Warta PoznanWarta Poznan346721-3325B B B B T
18Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3441119-3823H B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X