Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả Wisla Plock vs Miedz Legnica hôm nay 24-04-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 4, 24/4

Kết thúc

Wisla Plock

Wisla Plock

2 : 1
Hiệp một: 0-1
T4, 23:00 24/04/2024
Vòng 29 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Wiktor Bogacz
45+2'
Marcus Haglind Sangre
47
Lukasz Sekulski
53
Lukasz Sekulski
53
Emile Thiakane
59

Thống kê trận đấu Wisla Plock vs Miedz Legnica

số liệu thống kê
Wisla Plock
Wisla Plock
Miedz Legnica
Miedz Legnica
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
8 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
09/08 - 2022
19/02 - 2023
Hạng 2 Ba Lan
22/10 - 2023
24/04 - 2024
26/11 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Wisla Plock

Hạng 2 Ba Lan
25/05 - 2025
18/05 - 2025
13/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025

Thành tích gần đây Miedz Legnica

Hạng 2 Ba Lan
25/05 - 2025
20/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
14/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3421943972H T B H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3421853171H B T T T
3Wisla PlockWisla Plock34181062064B T T H T
4Wisla KrakowWisla Krakow3418883162H B T T T
5Polonia WarsawPolonia Warsaw3416810956H B T B H
6Miedz LegnicaMiedz Legnica34168101156H T B B B
7GKS Tychy 71GKS Tychy 7134131471153H H B H T
8Znicz PruszkowZnicz Pruszkow34141010952T H T T T
9Gornik LecznaGornik Leczna34131110850H B B H B
10Ruch ChorzowRuch Chorzow3413912448T T B H H
11LKS LodzLKS Lodz3413813947T T T T B
12Stal RzeszowStal Rzeszow349817-1735B B B B B
13Chrobry GlogowChrobry Glogow348917-2233H B T H T
14Odra OpoleOdra Opole347918-3030H B T B B
15Pogon SiedlcePogon Siedlce347918-1530H T T H T
16Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3461117-2629T T B H B
17Warta PoznanWarta Poznan346622-3424B B B T B
18Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3441119-3823B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X