Thứ Ba, 20/05/2025

Trực tiếp kết quả Miedz Legnica vs Kotwica Kolobrzeg hôm nay 29-09-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 29/9

Kết thúc
1 : 1

Kotwica Kolobrzeg

Kotwica Kolobrzeg

Hiệp một: 0-0
CN, 22:00 29/09/2024
Vòng 11 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Desire Segbe Azankpo
72
Marcel Mansfeld
75

Thống kê trận đấu Miedz Legnica vs Kotwica Kolobrzeg

số liệu thống kê
Miedz Legnica
Miedz Legnica
Kotwica Kolobrzeg
Kotwica Kolobrzeg
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
29/09 - 2024
14/04 - 2025

Thành tích gần đây Miedz Legnica

Hạng 2 Ba Lan
20/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
14/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Kotwica Kolobrzeg

Hạng 2 Ba Lan
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
14/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3320943669T H T B H
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3320853068T H B T T
3Wisla PlockWisla Plock33171061961H B T T H
4Wisla KrakowWisla Krakow3317882859T H B T T
5Miedz LegnicaMiedz Legnica3316891256T H T B B
6Polonia WarsawPolonia Warsaw3316710955H H B T B
7Gornik LecznaGornik Leczna33131191050T H B B H
8GKS Tychy 71GKS Tychy 713312147950T H H B H
9Znicz PruszkowZnicz Pruszkow33131010849B T H T T
10LKS LodzLKS Lodz33138121047B T T T T
11Ruch ChorzowRuch Chorzow3313812447T T T B H
12Stal RzeszowStal Rzeszow339816-1435B B B B B
13Chrobry GlogowChrobry Glogow337917-2430B H B T H
14Odra OpoleOdra Opole337917-2830T H B T B
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3361116-2529B T T B H
16Pogon SiedlcePogon Siedlce336918-1627B H T T H
17Warta PoznanWarta Poznan336621-3324B B B B T
18Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3341118-3523H B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X