Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Tyler Burey (Thay: Mason Bennett)12
- Jamie Shackleton18
- Tyler Burey30
- Jake Cooper (Kiến tạo: Scott Malone)36
- George Honeyman53
- Benik Afobe62
- Dan McNamara68
- Ryan Leonard (Thay: Charlie Cresswell)80
- George Saville (Thay: George Honeyman)81
- George Saville (Kiến tạo: Benik Afobe)85
- Isaac Olaofe (Thay: Benik Afobe)90
- George Evans (Thay: Jamie Shackleton)90
- Kyle McFadzean (Kiến tạo: Matt Godden)2
- Matt Godden (Kiến tạo: Jake Bidwell)28
- Gustavo Hamer37
- Jake Bidwell64
- Gustavo Hamer67
- Kyle McFadzean82
- Josh Eccles (Thay: Jonathan Panzo)89
- Fabio Tavares (Thay: Matt Godden)89
Thống kê trận đấu Millwall vs Coventry City
Diễn biến Millwall vs Coventry City
Jamie Shackleton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Evans.
Benik Afobe sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Isaac Olaofe.
Jonathan Panzo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Eccles.
Matt Godden ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fabio Tavares.
Fankaty Dabo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Eccles.
G O O O A A A L - George Saville là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho Kyle McFadzean.
George Honeyman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Saville.
Charlie Cresswell ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Leonard.
Thẻ vàng cho Dan McNamara.
THẺ ĐỎ! - Gustavo Hamer nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
ANH TẮT! - [player1] nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jake Bidwell.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Benik Afobe.
G O O O A A A L - George Honeyman là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Millwall vs Coventry City
Millwall (3-4-1-2): Bartosz Bialkowski (33), Charlie Cresswell (15), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Danny McNamara (2), Scott Malone (11), Billy Mitchell (8), Jamie Shackleton (16), George Honeyman (39), Mason Bennett (20), Benik Afobe (7)
Coventry City (3-5-2): Simon Moore (1), Dominic Hyam (15), Kyle McFadzean (5), Jonathan Panzo (2), Fankaty Dabo (23), Jake Bidwell (27), Ben Sheaf (14), Jamie Allen (8), Gustavo Hamer (38), Viktor Gyokeres (17), Matt Godden (24)
Thay người | |||
12’ | Mason Bennett Tyler Burey | 89’ | Jonathan Panzo Josh Eccles |
80’ | Charlie Cresswell Ryan Leonard | 89’ | Matt Godden Fabio Tavares |
81’ | George Honeyman George Saville | ||
90’ | Jamie Shackleton George Evans | ||
90’ | Benik Afobe Isaac Olaofe |
Cầu thủ dự bị | |||
Tyler Burey | Tyler Walker | ||
George Evans | Kasey Palmer | ||
Shaun Hutchinson | Jack Burroughs | ||
George Long | Josh Eccles | ||
Ryan Leonard | Callum Doyle | ||
George Saville | Ben Wilson | ||
Isaac Olaofe | Fabio Tavares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại