![]() Cadu 8 | |
![]() Mojmir Chytil (Kiến tạo: Pavel Cerny) 10 | |
![]() Mojmir Chytil 18 | |
![]() Dominik Preisler 31 | |
![]() Cadu 39 | |
![]() Ewerton (Kiến tạo: David Doudera) 56 | |
![]() Filip Cihak 76 | |
![]() Daniel Fila (Kiến tạo: Marek Suchy) 90+2' |
Thống kê trận đấu Mlada Boleslav vs Pardubice
số liệu thống kê

Mlada Boleslav

Pardubice
65 Kiểm soát bóng 35
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mlada Boleslav vs Pardubice
Mlada Boleslav (4-4-2): Jan Seda (33), David Doudera (22), Marek Suchy (17), Ondrej Karafiat (44), Dominik Preisler (27), Vojtech Smrz (32), Marek Matejovsky (8), Michal Hlavaty (12), Ewerton (20), Tomas Ladra (9), Milan Skoda (21)
Pardubice (4-4-2): Jiri Letacek (22), Dominik Kostka (26), Jan Jerabek (14), Martin Toml (6), Tomas Celustka (3), Mojmir Chytil (23), Emil Tischler (12), Filip Cihak (8), Cadu (20), Pavel Cerny (9), David Huf (21)

Mlada Boleslav
4-4-2
33
Jan Seda
22
David Doudera
17
Marek Suchy
44
Ondrej Karafiat
27
Dominik Preisler
32
Vojtech Smrz
8
Marek Matejovsky
12
Michal Hlavaty
20
Ewerton
9
Tomas Ladra
21
Milan Skoda
21
David Huf
9
Pavel Cerny
20
Cadu
8
Filip Cihak
12
Emil Tischler
23 2
Mojmir Chytil
3
Tomas Celustka
6
Martin Toml
14
Jan Jerabek
26
Dominik Kostka
22
Jiri Letacek

Pardubice
4-4-2
Thay người | |||
37’ | Lukas Masek Vaclav Kadlec | 55’ | David Huf Lukas Matejka |
46’ | Tomas Ladra David Jurasek | 66’ | Pavel Cerny Lukas Cerv |
82’ | Dominik Preisler Daniel Fila | 90’ | Cadu Adam Lupac |
82’ | Vaclav Kadlec Lukas Masek |
Cầu thủ dự bị | |||
Vaclav Kadlec | Matej Vit | ||
Pavel Halouska | Lukas Cerv | ||
Ladislav Muzik | Lukas Matejka | ||
Samuel Dancak | Martin Sejvl | ||
Daniel Fila | Jan Halasz | ||
David Jurasek | Jakub Markovic | ||
Lukas Masek | Adam Lupac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
Thành tích gần đây Pardubice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại