![]() Subhasish Bose 18 | |
![]() Liston Colaco (Kiến tạo: Dimitri Petratos) 28 | |
![]() Manvir Singh 39 | |
![]() Deepak Tangri (Thay: Abhishek Suryavanshi) 58 | |
![]() Jakub Vojtus (Thay: Tiri) 59 | |
![]() Jason Cummings (Thay: Armando Sadiku) 62 | |
![]() Brendan Hamill (Thay: Joni Kauko) 63 | |
![]() Valpuia (Thay: Mehtab Singh) 68 | |
![]() Jayesh Rane (Thay: Alberto Noguera) 68 | |
![]() Yoell van Nieff 75 | |
![]() Jorge Pereyra Diaz 75 | |
![]() Jason Cummings (Kiến tạo: Dimitri Petratos) 80 | |
![]() Thaer Krouma (Thay: Bipin Singh Thounaojam) 83 | |
![]() Gurkirat Singh (Thay: Jorge Pereyra Diaz) 83 | |
![]() Lalrinliana Hnamte (Thay: Anirudh Thapa) 87 | |
![]() Asish Rai (Thay: Liston Colaco) 87 | |
![]() Lallianzuala Chhangte (Kiến tạo: Lalengmawia Ralte) 89 | |
![]() Brendan Hamill 90+1' | |
![]() Brendan Hamill 90+1' | |
![]() Valpuia 90+4' | |
![]() Phurba Lachenpa 90+4' | |
![]() Dimitri Petratos 90+4' | |
![]() Jason Cummings 90+4' |
Thống kê trận đấu Mohun Bagan Super Giant vs Mumbai City FC
số liệu thống kê
Mohun Bagan Super Giant

Mumbai City FC
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 11
10 Ném biên 20
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
6 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mohun Bagan Super Giant vs Mumbai City FC
Mohun Bagan Super Giant (3-2-4-1): Vishal Kaith (1), Anwar Ali (4), Hector Yuste (26), Subhasish Bose (15), Abhishek Dhananjay Suryavanshi (16), Joni Kauko (8), Manvir Singh (11), Dimitri Petratos (9), Anrirudh Thapa (7), Liston Colaco (17), Armando Sadiku (99)
Mumbai City FC (4-3-3): Phurba Lachenpa (1), Mehtab Singh (5), Rahul Bheke (2), Tiri (4), Akash Mishra (31), Apuia (45), Yoell Van Nieff (8), Alberto Noguera Ripoll (10), Lallianzuala Chhangte (7), Jorge Pereyra Diaz (30), Bipin Singh (29)
Mohun Bagan Super Giant
3-2-4-1
1
Vishal Kaith
4
Anwar Ali
26
Hector Yuste
15
Subhasish Bose
16
Abhishek Dhananjay Suryavanshi
8
Joni Kauko
11
Manvir Singh
9
Dimitri Petratos
7
Anrirudh Thapa
17
Liston Colaco
99
Armando Sadiku
29
Bipin Singh
30
Jorge Pereyra Diaz
7
Lallianzuala Chhangte
10
Alberto Noguera Ripoll
8
Yoell Van Nieff
45
Apuia
31
Akash Mishra
4
Tiri
2
Rahul Bheke
5
Mehtab Singh
1
Phurba Lachenpa

Mumbai City FC
4-3-3
Thay người | |||
58’ | Abhishek Suryavanshi Deepak Tangri | 59’ | Tiri Jakub Vojtus |
62’ | Armando Sadiku Jason Cummings | 68’ | Mehtab Singh Valpuia |
63’ | Joni Kauko Brendan Hamill | 68’ | Alberto Noguera Jayesh Rane |
87’ | Anirudh Thapa Lalrinliana Hnamte | 83’ | Bipin Singh Thounaojam Thaer Krouma |
87’ | Liston Colaco Asish Rai | 83’ | Jorge Pereyra Diaz Gurkirat Singh |
Cầu thủ dự bị | |||
Suhail Ahmad Bhat | Mohammad Nawaz | ||
Jason Cummings | Thaer Krouma | ||
Lalrinliana Hnamte | Valpuia | ||
Dippendu Biswas | Sanjeev Stalin | ||
Brendan Hamill | Vinit Rai | ||
Asish Rai | Jayesh Rane | ||
Deepak Tangri | Franklin Robin Nazareth | ||
Amandeep | Jakub Vojtus | ||
Arsh Anwer Shaikh | Gurkirat Singh |
Nhận định Mohun Bagan Super Giant vs Mumbai City FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Mohun Bagan Super Giant
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Mumbai City FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại