![]() Monnapule Kenneth Saleng 6 | |
![]() Kagiso Joseph Malinga 16 | |
![]() Mbulelo Strydom Wambi (Thay: Evans Rusike) 46 | |
![]() Pentjie Abel Zulu (Thay: Mthokozisi Shwabule) 46 | |
![]() Mthokozisi Shwabule (Thay: Pentjie Abel Zulu) 46 | |
![]() Terrence Dzvukamanja 47 | |
![]() Monnapule Kenneth Saleng 60 | |
![]() Kermit Romeo Erasmus (Thay: Kabelo Dlamini) 74 | |
![]() Souaibou Marou (Thay: Thembinkosi Lorch) 74 | |
![]() Mthokozisi Shwabule 76 | |
![]() Darrel Matsheke (Thay: Nicholus lukhubeni) 76 | |
![]() Paseka Matsobane Mako 81 | |
![]() Lindokuhle Mtshali 82 | |
![]() Ben Motshwari (Thay: Makhehlene Makhaula) 85 | |
![]() Monnapule Kenneth Saleng 90+2' |
Thống kê trận đấu Moroka Swallows vs Orlando Pirates
số liệu thống kê

Moroka Swallows

Orlando Pirates
12 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 23
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moroka Swallows vs Orlando Pirates
Thay người | |||
46’ | Evans Rusike Mbulelo Strydom Wambi | 74’ | Kabelo Dlamini Kermit Romeo Erasmus |
46’ | Pentjie Abel Zulu Mthokozisi Shwabule | 74’ | Thembinkosi Lorch Souaibou Marou |
76’ | Nicholus lukhubeni Darrel Matsheke | 85’ | Makhehlene Makhaula Ben Motshwari |
Cầu thủ dự bị | |||
Darrel Matsheke | Kermit Romeo Erasmus | ||
Gregory Damons | Souaibou Marou | ||
Mbulelo Strydom Wambi | Ndabayithethwa Ndlondlo | ||
Tshediso Patjie | Ndumiso Ngiba | ||
Thandolwethu Ngwenya | Evidence Makgopa | ||
Mwape Musonda | Siyabonga Mpontshane | ||
Mthokozisi Shwabule | James Monyane | ||
Daniel Akpeyi | Maliele Vincent Pule | ||
Ben Motshwari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Moroka Swallows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại