![]() Mirlind Daku 20 | |
![]() Martin Milec 27 | |
![]() Srdan Kuzmic 36 | |
![]() Josip Ilicic 40 | |
![]() Mirlind Daku 43 | |
![]() Rok Kronaveter (Thay: Aljaz Antolin) 46 | |
![]() Arnel Jakupovic (Thay: Marko Bozic) 60 | |
![]() Ivan Saric (Thay: Mihael Klepac) 64 | |
![]() Mirlind Daku 65 | |
![]() Gregor Balazic (Thay: Srdan Kuzmic) 72 | |
![]() Marin Lausic (Thay: Ivan Brnic) 77 | |
![]() Ishaq Kayode Rafiu (Thay: Josip Ilicic) 77 | |
![]() Ishaq Kayode Rafiu 83 | |
![]() Rok Sirk (Thay: Jan Repas) 83 | |
![]() Martin Sroler (Thay: Dardan Shabanhaxhaj) 83 | |
![]() Nikola Petkovic (Thay: Mirlind Daku) 83 | |
![]() Ivan Saric 84 | |
![]() Arnel Jakupovic 85 | |
![]() Filippo Tripi 90 | |
![]() Azbe Jug 90+3' | |
![]() Lazar Zlicic 90+3' |
Thống kê trận đấu Mura vs Maribor
số liệu thống kê

Mura

Maribor
11 Phạm lỗi 19
23 Ném biên 17
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Maribor
Thay người | |||
64’ | Mihael Klepac Ivan Saric | 46’ | Aljaz Antolin Rok Kronaveter |
72’ | Srdan Kuzmic Gregor Balazic | 60’ | Marko Bozic Arnel Jakupovic |
83’ | Dardan Shabanhaxhaj Martin Sroler | 77’ | Ivan Brnic Marin Lausic |
83’ | Mirlind Daku Nikola Petkovic | 77’ | Josip Ilicic Ishaq Kayode Rafiu |
83’ | Jan Repas Rok Sirk |
Cầu thủ dự bị | |||
Florijan Raduha | Menno Bergsen | ||
Gregor Balazic | Luka Uskokovic | ||
Ivan Saric | Andraz Zinic | ||
Zan Bucek | Luka Bozickovic | ||
Niko Kasalo | Marin Lausic | ||
Nikola Jovicevic | Ishaq Kayode Rafiu | ||
Martin Sroler | Rok Kronaveter | ||
Domantas Simkus | Arnel Jakupovic | ||
Nikola Petkovic | Rok Sirk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại