![]() Pedro Augusto 13 | |
![]() Arcanjo 39 | |
![]() Jota 52 | |
![]() Juan Jose Calero Sierra (Thay: Vladan Danilovic) 60 | |
![]() Ruben Macedo (Thay: Witiness Chimoio Joao Quembo) 60 | |
![]() Naoufel Khacef (Thay: Arcanjo) 67 | |
![]() Gustavo Da Silva Cunha 71 | |
![]() Bruno Gomes de Oliveira Conceic (Thay: Luiz Eduardo Teodora da Silva) 74 | |
![]() Luis Esteves (Thay: Carlos Daniel) 74 | |
![]() Gustavo Da Silva Cunha 79 | |
![]() Witiness Chimoio Joao Quembo 84 | |
![]() Witiness Chimoio Joao Quembo 85 | |
![]() Matias Lacava (Thay: Rafael Barbosa) 88 | |
![]() Ruben Fonseca (Thay: Daniel Dos Anjos) 90 | |
![]() Ruben Fonseca 90+4' |
Thống kê trận đấu Nacional vs Tondela
số liệu thống kê

Nacional

Tondela
12 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 24
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
2 Thẻ đỏ 0
2 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nacional vs Tondela
Thay người | |||
0’ | Ruben Macedo Witiness Chimoio Joao Quembo | 67’ | Arcanjo Naoufel Khacef |
60’ | Vladan Danilovic Juan Jose Calero Sierra | 88’ | Rafael Barbosa Matias Lacava |
74’ | Luiz Eduardo Teodora da Silva Bruno Gomes de Oliveira Conceic | 90’ | Daniel Dos Anjos Ruben Fonseca |
74’ | Carlos Daniel Luis Esteves |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Filipe Teixeira da Encarnacao | Ruben Fonseca | ||
Bruno Gomes de Oliveira Conceic | Matias Lacava | ||
Luis Esteves | Rodrigo Fajardo | ||
Witiness Chimoio Joao Quembo | Naoufel Khacef | ||
Sergio Marakis | Betel Muhungo | ||
Juan Jose Calero Sierra | Philip Tear | ||
Francisco Goncalves | Cuba | ||
Andre Sousa | |||
Martim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | H B T H T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | T B B T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | T T B B B |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | T B T H B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -14 | 30 | B T B B B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -11 | 29 | B T T H B |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại