![]() Ahmad Gero (Thay: Bubacarr Tambedou) 46 | |
![]() Mark Oliver Roosnupp (Thay: Enock Otoo) 65 | |
![]() Nikita Baljabkin (Thay: Sten Viidas) 69 | |
![]() (Pen) Joao Pedro 74 | |
![]() Til Mavretic (Thay: Richie Musaba) 79 | |
![]() Bi Sehi Elysee Irie (Thay: Stanislav Agaptsev) 86 | |
![]() Mykhaylo Kozhushko (Thay: Pierre Landry Kabore) 86 | |
![]() Robert Kirss (Thay: Joao Pedro) 90 | |
![]() Tanel Tammik (Thay: Ahmad Gero) 90 | |
![]() Josue Doke (Thay: Dmytro Bondar) 90 |
Thống kê trận đấu Narva Trans vs FCI Levadia
số liệu thống kê

Narva Trans

FCI Levadia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Giao hữu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Thành tích gần đây Narva Trans
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây FCI Levadia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 2 | 2 | 20 | 29 | T B T T T |
2 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 16 | 28 | T T T T T |
3 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 20 | 28 | B T B T B |
4 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 11 | 25 | T B T T T |
5 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 10 | 23 | T B H B H |
6 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -4 | 14 | B T B B T |
7 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -11 | 14 | B B T B H |
8 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B T H T B |
9 | ![]() | 13 | 2 | 1 | 10 | -20 | 7 | T B B B B |
10 | ![]() | 13 | 2 | 1 | 10 | -30 | 7 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại