Thứ Ba, 20/05/2025

Trực tiếp kết quả Narva Trans vs FCI Levadia hôm nay 05-04-2025

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 05/4

Kết thúc

Narva Trans

Narva Trans

0 : 1

FCI Levadia

FCI Levadia

Hiệp một: 0-0
T7, 18:30 05/04/2025
Vòng 5 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ahmad Gero (Thay: Bubacarr Tambedou)
46
Mark Oliver Roosnupp (Thay: Enock Otoo)
65
Nikita Baljabkin (Thay: Sten Viidas)
69
(Pen) Joao Pedro
74
Til Mavretic (Thay: Richie Musaba)
79
Bi Sehi Elysee Irie (Thay: Stanislav Agaptsev)
86
Mykhaylo Kozhushko (Thay: Pierre Landry Kabore)
86
Robert Kirss (Thay: Joao Pedro)
90
Tanel Tammik (Thay: Ahmad Gero)
90
Josue Doke (Thay: Dmytro Bondar)
90

Thống kê trận đấu Narva Trans vs FCI Levadia

số liệu thống kê
Narva Trans
Narva Trans
FCI Levadia
FCI Levadia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
01/08 - 2021
18/09 - 2021
20/04 - 2022
30/04 - 2022
Giao hữu
VĐQG Estonia
07/08 - 2022
06/11 - 2022
18/03 - 2023
14/05 - 2023
01/07 - 2023
01/10 - 2023
02/03 - 2024
29/06 - 2024
02/10 - 2024
05/10 - 2024
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025

Thành tích gần đây Narva Trans

VĐQG Estonia
19/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn139222029T B T T T
2Nomme Kalju FCNomme Kalju FC139131628T T T T T
3FCI LevadiaFCI Levadia139132028B T B T B
4Narva TransNarva Trans138141125T B T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond137241023T B H B H
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus13427-414B T B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool13427-1114B B T B H
8FC KuressaareFC Kuressaare13418-1213B T H T B
9TammekaTammeka132110-207T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev132110-307B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X