Thứ Bảy, 28/06/2025

Trực tiếp kết quả FCI Levadia vs Narva Trans hôm nay 06-11-2022

Giải VĐQG Estonia - CN, 06/11

Kết thúc

FCI Levadia

FCI Levadia

1 : 1

Narva Trans

Narva Trans

Hiệp một: 0-0
CN, 00:30 06/11/2022
Vòng 35 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Liliu
60
(Pen) Denys Dedechko
65
Nikita Vassiljev (Thay: Andres Jarve)
65
Murad Velijev (Thay: Karl Rudolf Oigus)
65
Martin Kaos (Thay: Aleksandr Kulinits)
66
Oleksandr Kozhevnikov (Thay: Aleksandr Zakarlyuka)
66
Daniel Luts (Thay: Ernest Agyiri)
85
Viktor Kudriashov (Thay: Arseni Kovaltsuk)
90

Thống kê trận đấu FCI Levadia vs Narva Trans

số liệu thống kê
FCI Levadia
FCI Levadia
Narva Trans
Narva Trans
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
01/08 - 2021
18/09 - 2021
20/04 - 2022
30/04 - 2022
Giao hữu
VĐQG Estonia
07/08 - 2022
06/11 - 2022
18/03 - 2023
14/05 - 2023
01/07 - 2023
01/10 - 2023
02/03 - 2024
29/06 - 2024
02/10 - 2024
05/10 - 2024
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
27/06 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
27/06 - 2025
21/06 - 2025
18/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025
28/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Narva Trans

VĐQG Estonia
27/06 - 2025
18/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia1914232944T T T T T
2Flora TallinnFlora Tallinn1812242338T T B T B
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC1912251638T T T B H
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond1811251435T B T T T
5Narva TransNarva Trans1810171031T T B B B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus18648-122H T T B H
7TammekaTammeka175111-1516B T B T T
8Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool174211-1614H B B B B
9FC KuressaareFC Kuressaare174112-1713B B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev172114-437B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X