Thứ Tư, 02/04/2025

Trực tiếp kết quả Narva Trans vs Parnu JK Vaprus hôm nay 27-10-2024

Giải VĐQG Estonia - CN, 27/10

Kết thúc

Narva Trans

Narva Trans

1 : 1

Parnu JK Vaprus

Parnu JK Vaprus

Hiệp một: 0-0
CN, 17:30 27/10/2024
Vòng 34 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kacper Kopczak (Thay: Aleksandr Ivanjusin)
68
Virgo Vallik (Thay: Kevin Kauber)
81
Nikita Muravljov (Thay: Denis Polyakov)
84
Pierre Landry Kabore
88
Mark Maksimkin (Thay: Bi Sehi Elysee Irie)
88
Kevin Aloe (Thay: Enrico Veensalu)
90
Markkus Seppik (Thay: Henri Valja)
90
Kristjan Kask
90+4'

Thống kê trận đấu Narva Trans vs Parnu JK Vaprus

số liệu thống kê
Narva Trans
Narva Trans
Parnu JK Vaprus
Parnu JK Vaprus
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
28/08 - 2021
09/04 - 2022
09/07 - 2022
30/08 - 2022
15/10 - 2022
19/04 - 2023
07/05 - 2023
08/07 - 2023
27/09 - 2023
04/05 - 2024
15/06 - 2024
20/07 - 2024
27/10 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Narva Trans

VĐQG Estonia
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
05/03 - 2025
VĐQG Estonia
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
27/10 - 2024
23/10 - 2024

Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus

VĐQG Estonia
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
05/03 - 2025
VĐQG Estonia
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
31/10 - 2024
VĐQG Estonia
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia4400812T T T T
2Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond430199T T B T
3Flora TallinnFlora Tallinn421187H B T T
4Narva TransNarva Trans421127H B T T
5Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus420226B T B T
6Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool4202-56B T T B
7Nomme Kalju FCNomme Kalju FC4112-24T B H B
8TammekaTammeka4112-54T B H B
9FC KuressaareFC Kuressaare4103-53B T B B
10Talinna KalevTalinna Kalev4004-120B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X