Chủ Nhật, 15/06/2025

Trực tiếp kết quả Narva Trans vs Parnu JK Vaprus hôm nay 27-10-2024

Giải VĐQG Estonia - CN, 27/10

Kết thúc

Narva Trans

Narva Trans

1 : 1

Parnu JK Vaprus

Parnu JK Vaprus

Hiệp một: 0-0
CN, 17:30 27/10/2024
Vòng 34 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kacper Kopczak (Thay: Aleksandr Ivanjusin)
68
Virgo Vallik (Thay: Kevin Kauber)
81
Nikita Muravljov (Thay: Denis Polyakov)
84
Pierre Landry Kabore
88
Mark Maksimkin (Thay: Bi Sehi Elysee Irie)
88
Kevin Aloe (Thay: Enrico Veensalu)
90
Markkus Seppik (Thay: Henri Valja)
90
Kristjan Kask
90+4'

Thống kê trận đấu Narva Trans vs Parnu JK Vaprus

số liệu thống kê
Narva Trans
Narva Trans
Parnu JK Vaprus
Parnu JK Vaprus
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
28/08 - 2021
09/04 - 2022
09/07 - 2022
30/08 - 2022
15/10 - 2022
19/04 - 2023
07/05 - 2023
08/07 - 2023
27/09 - 2023
04/05 - 2024
15/06 - 2024
20/07 - 2024
27/10 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
05/03 - 2025
VĐQG Estonia
23/04 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Narva Trans

VĐQG Estonia
31/05 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus

VĐQG Estonia
14/06 - 2025
01/06 - 2025
28/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
02/05 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn1611232335T T T T B
2FCI LevadiaFCI Levadia1611232235T B H T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC1510141531T T T B T
4Narva TransNarva Trans1510141431T T T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond169251229B H T B T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus16637021B T H T T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool164210-1514B H B B B
8TammekaTammeka164111-1613B B T B T
9FC KuressaareFC Kuressaare164111-1613T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev162113-397B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X