Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của New York.
Trực tiếp kết quả New York Red Bulls vs Atlanta United hôm nay 01-06-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 01/6
Kết thúc



![]() Cameron Harper 3 | |
![]() Kyle Duncan 26 | |
![]() Eric Maxim Choupo-Moting (Kiến tạo: Cameron Harper) 29 | |
![]() Matthew Edwards 34 | |
![]() Daniel Edelman 45 | |
![]() Brooks Lennon (Thay: Pedro Amador) 46 | |
![]() Mateusz Klich (Thay: Ajani Fortune) 46 | |
![]() Noah Cobb (Thay: Luis Abram) 46 | |
![]() Jamal Thiare (Thay: Miguel Almiron) 60 | |
![]() Alexander Hack 61 | |
![]() Dennis Gjengaar (Thay: Cameron Harper) 73 | |
![]() Mohammed Sofo (Thay: Wikelman Carmona) 73 | |
![]() Edwin Mosquera (Thay: Saba Lobjanidze) 75 | |
![]() Bartosz Slisz 78 | |
![]() Raheem Edwards (Thay: Omar Valencia) 81 | |
![]() Serge Ngoma (Thay: Kyle Duncan) 83 | |
![]() Serge Ngoma (Thay: Emil Forsberg) 83 | |
![]() Sean Nealis (Thay: Kyle Duncan) 83 |
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của New York.
Atlanta đang tiến lên và Bartosz Slisz tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Atlanta đã được Marcos De Oliveira trao cho một quả phạt góc.
Atlanta có một quả phát bóng lên.
New York đang dâng lên nhưng cú dứt điểm của Wikelman Carmona lại đi chệch khung thành.
Marcos De Oliveira ra hiệu cho New York được hưởng quả ném biên ở phần sân của Atlanta.
Marcos De Oliveira trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Marcos De Oliveira ra hiệu cho một quả đá phạt cho Atlanta ở phần sân nhà.
New York có một quả phát bóng lên.
Mateusz Klich của Atlanta thoát xuống tại Red Bull Arena. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Atlanta được hưởng một quả phạt góc do Marcos De Oliveira trao tặng.
Liệu Atlanta có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của New York không?
Ném biên cho Atlanta gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Atlanta ở phần sân của New York.
New York được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sean Nealis (New York) đã thay thế Kyle Duncan có thể bị chấn thương.
Serge Ngoma vào sân thay cho Emil Forsberg cho New York.
Trận đấu đã tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Kyle Duncan bị chấn thương.
Đội chủ nhà đã thay Omar Valencia bằng Raheem Edwards. Đây là sự thay đổi thứ ba được thực hiện hôm nay bởi Sandro Schwarz.
Bartosz Slisz của Atlanta đã bị Marcos De Oliveira phạt thẻ và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
New York được hưởng quả phát bóng lên tại sân Red Bull Arena.
New York Red Bulls (4-3-2-1): Carlos Coronel (31), Kyle Duncan (6), Noah Eile (3), Alexander Hack (42), Omar Valencia (5), Wikelman Carmona (19), Daniel Edelman (75), Peter Stroud (8), Cameron Harper (17), Emil Forsberg (10), Eric Maxim Choupo-Moting (13)
Atlanta United (3-5-2): Brad Guzan (1), Matthew Edwards (47), Derrick Williams (3), Luis Abram (44), Saba Lobzhanidze (9), Aleksey Miranchuk (59), Bartosz Slisz (99), Ajani Fortune (35), Pedro Amador (18), Miguel Almirón (10), Emmanuel Latte Lath (19)
Thay người | |||
73’ | Wikelman Carmona Mohammed Sofo | 46’ | Pedro Amador Brooks Lennon |
73’ | Cameron Harper Dennis Gjengaar | 46’ | Luis Abram Noah Cobb |
81’ | Omar Valencia Raheem Edwards | 46’ | Ajani Fortune Mateusz Klich |
83’ | Kyle Duncan Sean Nealis | 60’ | Miguel Almiron Jamal Thiare |
83’ | Emil Forsberg Serge Ngoma | 75’ | Saba Lobjanidze Edwin Mosquera |
Cầu thủ dự bị | |||
Sean Nealis | Jayden Hibbert | ||
Anthony Marcucci | Brooks Lennon | ||
Tim Parker | Noah Cobb | ||
Raheem Edwards | Edwin Mosquera | ||
Serge Ngoma | Ronald Hernandez | ||
Ronald Donkor | Mateusz Klich | ||
Mohammed Sofo | Luke Brennan | ||
Dennis Gjengaar | Jamal Thiare | ||
Wiktor Bogacz | William James Reilly |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 14 | 34 | T T H T H |
2 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T H H T H |
3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 11 | 30 | T H T B T | |
4 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 1 | 30 | T H B H B |
5 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 10 | 30 | B T H H T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
7 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 9 | 29 | T H T H H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 7 | 3 | 3 | 28 | H H B H B |
9 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 9 | 27 | B B T T T |
10 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | T T T B B |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T H H B T |
12 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | B H T T B |
13 | ![]() | 17 | 8 | 1 | 8 | 1 | 25 | B B T B T |
14 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | H T T B H |
15 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
16 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | H H H H T |
17 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 6 | 22 | H H H T B |
18 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | H T T B T |
19 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -4 | 22 | B B T T B |
20 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -3 | 20 | T T H T B |
21 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | H H H H B |
22 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -8 | 18 | H B B H H |
23 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -13 | 18 | H H B H T |
24 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | H B T T B |
25 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -3 | 16 | B H H H T |
26 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -9 | 15 | H B B H B |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -8 | 14 | B H B B T |
28 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
29 | ![]() | 17 | 1 | 5 | 11 | -20 | 8 | H B H B B |
30 | ![]() | 17 | 1 | 4 | 12 | -21 | 7 | B H B B T |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 14 | 34 | T T H T H |
2 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 1 | 30 | T H B H B |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 9 | 29 | T H T H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 7 | 3 | 3 | 28 | H H B H B |
6 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 9 | 27 | B B T T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | T T T B B |
8 | ![]() | 17 | 8 | 1 | 8 | 1 | 25 | B B T B T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | H T T B H |
10 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | H H H H T |
11 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | H T T B T |
12 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -13 | 18 | H H B H T |
13 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | H B T T B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
15 | ![]() | 17 | 1 | 5 | 11 | -20 | 8 | H B H B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T H H T H |
2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 11 | 30 | T H T B T | |
3 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 10 | 30 | B T H H T |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T H H B T |
5 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | B H T T B |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
7 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 6 | 22 | H H H T B |
8 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -4 | 22 | B B T T B |
9 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -3 | 20 | T T H T B |
10 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | H H H H B |
11 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -8 | 18 | H B B H H |
12 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -3 | 16 | B H H H T |
13 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -9 | 15 | H B B H B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -8 | 14 | B H B B T |
15 | ![]() | 17 | 1 | 4 | 12 | -21 | 7 | B H B B T |