Thứ Năm, 31/07/2025
Guilherme Biro (Kiến tạo: Owen Wolff)
6
Mohammed Sofo (Thay: Cameron Harper)
17
Mikkel Desler
21
(og) Brandon Vazquez
23
Peter Stroud
37
Brandon Vazquez (Kiến tạo: Osman Bukari)
51
Felipe Carballo (Thay: Peter Stroud)
56
Lewis Morgan (Thay: Eric Maxim Choupo-Moting)
56
Myrto Uzuni (Thay: Mikkel Desler)
70
Ilie Sanchez (Thay: Besard Sabovic)
71
Dennis Gjengaar (Thay: Raheem Edwards)
76
Julian Hall (Thay: Wikelman Carmona)
76
Noah Eile
80
Jader Obrian (Thay: Osman Bukari)
81
Robert Taylor (Thay: Brandon Vazquez)
83
Daniel Pereira
84
Zan Kolmanic (Thay: Guilherme Biro)
87
Alexander Hack
90

Thống kê trận đấu Austin FC vs New York Red Bulls

số liệu thống kê
Austin FC
Austin FC
New York Red Bulls
New York Red Bulls
48 Kiểm soát bóng 52
16 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Austin FC vs New York Red Bulls

Tất cả (90)
90+7'

Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho New York!

90+6'

New York có một quả phát bóng lên.

90+6'

Liệu Austin có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này ở phần sân của New York không?

90+4'

Ném biên cho New York ở phần sân của Austin.

90+3'

Liệu New York có thể tận dụng cơ hội từ quả đá phạt nguy hiểm này không?

90+2'

New York được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90' Alexander Hack (New York) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Alexander Hack (New York) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

88'

Ném biên cho New York tại sân Q2.

87'

Zan Kolmanic vào sân thay cho Guilherme Biro của Austin.

87'

Đội chủ nhà ở Austin, TX được hưởng phát bóng lên.

87'

New York được hưởng phạt góc.

85'

Ném biên cho Austin.

84' Daniel Pereira (Austin) nhận thẻ vàng đầu tiên.

Daniel Pereira (Austin) nhận thẻ vàng đầu tiên.

84'

New York được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

82'

Austin thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Robert Taylor thay cho Brandon Vazquez.

81'

Austin thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Jader Obrian thay cho Osman Bukari.

80' Noah Eile nhận thẻ vàng cho đội khách.

Noah Eile nhận thẻ vàng cho đội khách.

76'

Dennis Gjengaar vào sân thay cho Raheem Edwards của New York.

76'

New York thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

76'

Đội khách thay Wikelman Carmona bằng Julian Hall.

74'

Ném biên cho New York ở phần sân của Austin.

Đội hình xuất phát Austin FC vs New York Red Bulls

Austin FC (4-4-2): Brad Stuver (1), Mikkel Desler (3), Brendan Hines-Ike (4), Oleksandr Svatok (5), Guilherme Biro (29), Osman Bukari (11), Daniel Pereira (8), Besard Sabovic (14), Jon Gallagher (17), Owen Wolff (33), Brandon Vazquez (9)

New York Red Bulls (4-2-3-1): Carlos Coronel (31), Kyle Duncan (6), Alexander Hack (42), Noah Eile (3), Raheem Edwards (44), Daniel Edelman (75), Peter Stroud (8), Cameron Harper (17), Wikelman Carmona (19), Emil Forsberg (10), Eric Maxim Choupo-Moting (13)

Austin FC
Austin FC
4-4-2
1
Brad Stuver
3
Mikkel Desler
4
Brendan Hines-Ike
5
Oleksandr Svatok
29
Guilherme Biro
11
Osman Bukari
8
Daniel Pereira
14
Besard Sabovic
17
Jon Gallagher
33
Owen Wolff
9
Brandon Vazquez
13
Eric Maxim Choupo-Moting
10
Emil Forsberg
19
Wikelman Carmona
17
Cameron Harper
8
Peter Stroud
75
Daniel Edelman
44
Raheem Edwards
3
Noah Eile
42
Alexander Hack
6
Kyle Duncan
31
Carlos Coronel
New York Red Bulls
New York Red Bulls
4-2-3-1
Thay người
70’
Mikkel Desler
Myrto Uzuni
17’
Cameron Harper
Mohammed Sofo
71’
Besard Sabovic
Ilie Sanchez
56’
Peter Stroud
Felipe Carballo
81’
Osman Bukari
Jader Obrian
56’
Eric Maxim Choupo-Moting
Lewis Morgan
83’
Brandon Vazquez
Robert Taylor
76’
Raheem Edwards
Dennis Gjengaar
87’
Guilherme Biro
Zan Kolmanic
76’
Wikelman Carmona
Julian Hall
Cầu thủ dự bị
Myrto Uzuni
Sean Nealis
Nicolas Dubersarsky
Anthony Marcucci
Zan Kolmanic
Tim Parker
Stefan Cleveland
Ronald Donkor
Nico Van Rijn
Mohammed Sofo
Ilie Sanchez
Felipe Carballo
Jader Obrian
Dennis Gjengaar
Diego Rubio
Lewis Morgan
Robert Taylor
Julian Hall

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
25/07 - 2022
21/09 - 2023
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Austin FC

MLS Nhà Nghề Mỹ
27/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025
US Open Cup
09/07 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-4
MLS Nhà Nghề Mỹ
29/06 - 2025
15/06 - 2025
08/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây New York Red Bulls

MLS Nhà Nghề Mỹ
27/07 - 2025
20/07 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
5Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
6Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
7Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
8Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
9Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
10CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
11New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
12Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
13Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
14Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
15Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
16New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
17Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
18Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
19Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
20San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
21Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
22New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
23FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
24Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
25Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
26Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
27DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
28St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
29CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
30LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
5Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
6Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
7CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
8New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
9Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
10New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
12Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
13Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
14DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
15CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
3Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
4Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
5Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
6Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
7Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
8Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
9Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
10San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
11Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
12FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
14St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
15LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X