Phạt góc cho Minnesota tại Allianz Field.
![]() Michael Boxall (Kiến tạo: Nicolas Romero) 16 | |
![]() Zan Kolmanic (Kiến tạo: Myrto Uzuni) 27 | |
![]() Anthony Markanich 34 | |
![]() Joseph Rosales (Thay: Anthony Markanich) 46 | |
![]() Ilie Sanchez (Thay: Nicolas Dubersarsky) 60 | |
![]() Kelvin Yeboah (Thay: Wil Trapp) 61 | |
![]() Bongokuhle Hlongwane (Thay: Julian Gressel) 61 | |
![]() Jader Obrian (Thay: Osman Bukari) 71 | |
![]() Owen Wolff (Thay: Brandon Vazquez) 71 | |
![]() Mikkel Desler (Thay: Zan Kolmanic) 84 | |
![]() Joaquin Pereyra 86 | |
![]() Mikkel Desler 88 | |
![]() Jader Obrian 89 |
Thống kê trận đấu Minnesota United vs Austin FC


Diễn biến Minnesota United vs Austin FC
Tại Saint Paul, MN, Austin tấn công qua Myrto Uzuni. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Joe Dickerson ra hiệu một quả đá phạt cho Austin ở phần sân nhà của họ.
Minnesota được hưởng quả ném biên ở phần sân của Austin.
Joe Dickerson cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Joaquin Pereyra của Minnesota bứt phá tại Allianz Field. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Austin được hưởng quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân và Minnesota được hưởng quả phát bóng lên.

Jader Obrian của Austin đã bị phạt thẻ vàng ở Saint Paul, MN.
Joe Dickerson cho Minnesota hưởng quả đá phạt.

Jon Gallagher của Austin đã bị Joe Dickerson phạt thẻ vàng đầu tiên.
Minnesota được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Austin.
Đội chủ nhà ở Saint Paul, MN được hưởng quả phát bóng lên.
Besard Sabovic của Austin tung cú sút nhưng không trúng đích.

Tại Allianz Field, Joaquin Pereyra của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.
Tại Saint Paul, MN, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Austin được hưởng quả đá phạt.
Mikkel Desler vào sân thay cho Zan Kolmanic của Austin.
Bongokuhle Hlongwane của Minnesota đã rơi vào thế việt vị.
Tại Saint Paul, MN, Carlos Harvey (Minnesota) đánh đầu nhưng cú sút bị hàng phòng ngự kiên cường phá ra.
Joe Dickerson ra hiệu cho Minnesota được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Austin.
Đội hình xuất phát Minnesota United vs Austin FC
Minnesota United (5-4-1): Dayne St. Clair (97), Julian Gressel (24), Jefferson Diaz (28), Michael Boxall (15), Nicolas Romero (5), Anthony Markanich (13), Joaquin Pereyra (26), Carlos Harvey (67), Wil Trapp (20), Robin Lod (17), Tani Oluwaseyi (14)
Austin FC (5-4-1): Brad Stuver (1), Jon Gallagher (17), Oleksandr Svatok (5), Guilherme Biro (29), Brendan Hines-Ike (4), Zan Kolmanic (23), Osman Bukari (11), Nicolas Dubersarsky (20), Besard Sabovic (14), Myrto Uzuni (10), Brandon Vazquez (9)


Thay người | |||
46’ | Anthony Markanich Joseph Rosales | 60’ | Nicolas Dubersarsky Ilie Sanchez |
61’ | Julian Gressel Bongokuhle Hlongwane | 71’ | Brandon Vazquez Owen Wolff |
61’ | Wil Trapp Kelvin Yeboah | 71’ | Osman Bukari Jader Obrian |
84’ | Zan Kolmanic Mikkel Desler |
Cầu thủ dự bị | |||
Alec Smir | Stefan Cleveland | ||
Devin Padelford | Julio Cascante | ||
D.J. Taylor | Owen Wolff | ||
Joseph Rosales | Diego Rubio | ||
Bongokuhle Hlongwane | Jader Obrian | ||
Jeong Sang-bin | Ilie Sanchez | ||
Morris Duggan | CJ Fodrey | ||
Kelvin Yeboah | Mikkel Desler | ||
Owen Gene | Riley Thomas |
Nhận định Minnesota United vs Austin FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Minnesota United
Thành tích gần đây Austin FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 4 | 1 | 15 | 31 | T T H H T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 13 | 30 | T H T T H |
3 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
4 | 15 | 8 | 3 | 4 | 10 | 27 | T T T H T | |
5 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 9 | 27 | H T T H T |
6 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H T T T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 7 | 27 | T H H H B |
8 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 9 | 26 | T T B T H |
9 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
10 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B H B H |
11 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | T T B H T |
12 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | B T H H B |
13 | ![]() | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 | B B B B T |
14 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -3 | 22 | H B B B T |
15 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 5 | 21 | B T B B T |
16 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
17 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T T H H H |
18 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
19 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T B B T T |
20 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -7 | 19 | B B H H H |
21 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | 4 | 18 | B T T H H |
22 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -8 | 16 | T B H B B |
23 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B H H B B |
24 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -14 | 14 | T B H H B |
25 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -3 | 13 | B T B T B |
26 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -5 | 13 | T B H H H |
27 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | B T H B H |
30 | ![]() | 15 | 0 | 4 | 11 | -22 | 4 | B B B H B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 13 | 30 | T H T T H |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H T T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 9 | 27 | H T T H T |
5 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 7 | 27 | T H H H B |
6 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B H B H |
7 | ![]() | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 | B B B B T |
8 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 5 | 21 | B T B B T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
10 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T T H H H |
11 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
12 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -14 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -3 | 13 | B T B T B |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | B T H B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 4 | 1 | 15 | 31 | T T H H T |
2 | 15 | 8 | 3 | 4 | 10 | 27 | T T T H T | |
3 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 9 | 26 | T T B T H |
4 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
5 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | T T B H T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | B T H H B |
7 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -3 | 22 | H B B B T |
8 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T B B T T |
9 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -7 | 19 | B B H H H |
10 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | 4 | 18 | B T T H H |
11 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -8 | 16 | T B H B B |
12 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B H H B B |
13 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -5 | 13 | T B H H H |
14 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 15 | 0 | 4 | 11 | -22 | 4 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại