Phát bóng lên cho đội khách tại Vancouver.
Trực tiếp kết quả Vancouver Whitecaps vs Minnesota United hôm nay 29-05-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - Th 5, 29/5
Kết thúc



![]() Julian Gressel (Thay: Bongokuhle Hlongwane) 46 | |
![]() Tani Oluwaseyi (Thay: Robin Lod) 46 | |
![]() Tristan Blackmon (Thay: Bjoern Inge Utvik) 46 | |
![]() Anthony Markanich (Thay: Joseph Rosales) 60 | |
![]() Owen Gene (Thay: Jefferson Diaz) 60 | |
![]() Ali Ahmed (Thay: Emmanuel Sabbi) 61 | |
![]() Brian White (Thay: Daniel Rios) 61 | |
![]() Sebastian Berhalter 73 | |
![]() Pedro Vite (Thay: Sebastian Berhalter) 75 | |
![]() Nicolas Romero 76 | |
![]() Sam Adekugbe (Thay: Tate Johnson) 83 | |
![]() Anthony Markanich 90+1' |
Phát bóng lên cho đội khách tại Vancouver.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Vancouver gần khu vực cấm địa.
Đá phạt cho Vancouver ở phần sân của Minnesota.
Anthony Markanich (Minnesota) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Allen Chapman trao cho Minnesota một quả phát bóng lên.
Cú đánh đầu của Mathias Laborda không trúng đích cho Vancouver.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ cầu môn của Vancouver.
Minnesota có một quả phát bóng từ cầu môn.
Vancouver được hưởng quả phạt góc do Allen Chapman trao.
Sam Adekugbe thay thế Tate Johnson cho Vancouver tại BC Place.
Quả đá phạt cho Vancouver ở phần sân của Minnesota.
Allen Chapman trao cho Vancouver một quả phát bóng lên.
Tại Vancouver, Vancouver tiến lên qua Jayden Nelson. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.
Bóng đi ra ngoài sân và Minnesota được hưởng một quả phát bóng lên.
Liệu Vancouver có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Ở Vancouver, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Vancouver.
Vancouver được hưởng một quả phạt góc.
Vancouver được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Nicolas Romero của Minnesota nhận thẻ vàng tại Vancouver.
Allen Chapman cho Vancouver hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Minnesota.
Vancouver Whitecaps (4-3-3): Yohei Takaoka (1), Mathias Laborda (2), Ranko Veselinovic (4), Bjorn Utvik (15), Tate Johnson (28), Sebastian Berhalter (16), Andrés Cubas (20), J.C. Ngando (26), Emmanuel Sabbi (11), Daniel Rios (14), Jayden Nelson (7)
Minnesota United (5-3-2): Dayne St. Clair (97), Bongokuhle Hlongwane (21), Jefferson Diaz (28), Michael Boxall (15), Nicolas Romero (5), Joseph Rosales (8), Carlos Harvey (67), Wil Trapp (20), Joaquin Pereyra (26), Robin Lod (17), Kelvin Yeboah (9)
Thay người | |||
46’ | Bjoern Inge Utvik Tristan Blackmon | 46’ | Robin Lod Tani Oluwaseyi |
61’ | Daniel Rios Brian White | 46’ | Bongokuhle Hlongwane Julian Gressel |
61’ | Emmanuel Sabbi Ali Ahmed | 60’ | Joseph Rosales Anthony Markanich |
75’ | Sebastian Berhalter Pedro Vite | 60’ | Jefferson Diaz Owen Gene |
83’ | Tate Johnson Sam Adekugbe |
Cầu thủ dự bị | |||
Isaac Boehmer | Alec Smir | ||
Damir Kreilach | Anthony Markanich | ||
Tristan Blackmon | D.J. Taylor | ||
Pedro Vite | Tani Oluwaseyi | ||
Brian White | Julian Gressel | ||
Ali Ahmed | Alisa Randell | ||
Jeevan Badwal | Morris Duggan | ||
Sam Adekugbe | Ho-Yeon Jung | ||
Edier Ocampo | Owen Gene |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 14 | 33 | H T T H T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T H H T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 2 | 30 | T T H B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 9 | 28 | T T H T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 7 | 2 | 7 | 28 | H H H B H |
6 | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | T T H T B | |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 11 | 27 | H T T T B |
8 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 9 | 27 | T B T H H |
9 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | B H B H T |
10 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | T B H T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T H H B T |
12 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 7 | 24 | T B B T T |
13 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 0 | 24 | B H T T B |
14 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
15 | ![]() | 16 | 7 | 1 | 8 | -1 | 22 | B B B T B |
16 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 7 | 22 | T H H H T |
17 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -4 | 22 | B B T T B |
18 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | T H H H H |
19 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B T T H T |
20 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -7 | 20 | B H H H H |
21 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B H T T B |
22 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -7 | 17 | B H B T T |
23 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -8 | 17 | B H B B H |
24 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | H H B B H |
25 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -14 | 15 | B H H B H |
26 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -4 | 13 | T B T B B |
27 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -5 | 13 | T B H H H |
28 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | B B H B B |
29 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -17 | 8 | T H B H B |
30 | ![]() | 16 | 0 | 4 | 12 | -23 | 4 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 14 | 33 | H T T H T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 2 | 30 | T T H B H |
3 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 9 | 28 | T T H T H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 7 | 2 | 7 | 28 | H H H B H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 11 | 27 | H T T T B |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | B H B H T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 7 | 24 | T B B T T |
8 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 0 | 24 | B H T T B |
9 | ![]() | 16 | 7 | 1 | 8 | -1 | 22 | B B B T B |
10 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | T H H H H |
11 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B H T T B |
12 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -7 | 17 | B H B T T |
13 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -14 | 15 | B H H B H |
14 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -4 | 13 | T B T B B |
15 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -17 | 8 | T H B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T H H T H |
2 | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | T T H T B | |
3 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 9 | 27 | T B T H H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | T B H T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T H H B T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
7 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 7 | 22 | T H H H T |
8 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -4 | 22 | B B T T B |
9 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B T T H T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -7 | 20 | B H H H H |
11 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -8 | 17 | B H B B H |
12 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | H H B B H |
13 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -5 | 13 | T B H H H |
14 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | B B H B B |
15 | ![]() | 16 | 0 | 4 | 12 | -23 | 4 | B B H B B |