Chơi hay từ Tate Johnson để kiến tạo bàn thắng.
![]() Christopher McVey 23 | |
![]() Milan Iloski 35 | |
![]() Milan Iloski (Kiến tạo: Anders Dreyer) 37 | |
![]() Edier Ocampo 43 | |
![]() Milan Iloski (Kiến tạo: Anders Dreyer) 44 | |
![]() Alejandro Alvarado 45+5' | |
![]() Mathias Laborda (Thay: Ralph Priso-Mbongue) 46 | |
![]() Milan Iloski (Kiến tạo: Anders Dreyer) 47 | |
![]() Mathias Laborda 52 | |
![]() Mathias Laborda (Kiến tạo: Pedro Vite) 66 | |
![]() J.C. Ngando (Thay: Emmanuel Sabbi) 70 | |
![]() Emmanuel Boateng (Thay: Alejandro Alvarado) 70 | |
![]() Tomas Angel (Thay: Alex Mighten) 79 | |
![]() Andres Cubas 81 | |
![]() Antoine Coupland (Thay: Andres Cubas) 87 | |
![]() Manu Duah (Thay: Milan Iloski) 89 | |
![]() Tomas Angel (Kiến tạo: Onni Valakari) 90 | |
![]() Damir Kreilach (Thay: Edier Ocampo) 90 | |
![]() Antoine Coupland (Kiến tạo: Tate Johnson) 90+6' |
Thống kê trận đấu Vancouver Whitecaps vs San Diego


Diễn biến Vancouver Whitecaps vs San Diego

V À A A O O O Antoine Coupland rút ngắn tỷ số xuống 3-5.
Tại Vancouver, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Bóng ra ngoài sân và sẽ có một quả phát bóng từ cầu môn cho Vancouver.
Ném biên cao ở phần sân của San Diego FC tại Vancouver.
Jesper Sorensen thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại BC Place với Damir Kreilach thay thế Edier Ocampo.
Ramy Touchan ra hiệu cho San Diego FC thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Vancouver.
Onni Valakari có một pha kiến tạo tuyệt vời ở đó.

Bây giờ tỷ số là 2-5 cho Vancouver khi Tomas Angel ghi bàn cho San Diego FC.
Manu Duah đang thay thế Milan Iloski cho đội khách.
Ramy Touchan ra hiệu một quả đá phạt cho San Diego FC ở phần sân nhà của họ.
Phạt góc được trao cho Vancouver.
Vancouver được trọng tài Ramy Touchan trao một quả phạt góc.
Antoine Coupland đang thay thế Andres Cubas cho Vancouver tại BC Place.
Đá phạt cho Vancouver.
Vancouver được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
San Diego FC được hưởng một quả phạt góc do Ramy Touchan trao.
San Diego FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Vancouver.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối phương.
San Diego FC được hưởng quả ném biên tại BC Place.
San Diego FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Vancouver Whitecaps vs San Diego
Vancouver Whitecaps (4-3-3): Yohei Takaoka (1), Edier Ocampo (18), Tristan Blackmon (33), Ranko Veselinovic (4), Tate Johnson (28), Andrés Cubas (20), Ralph Priso (13), Jeevan Badwal (59), Pedro Vite (45), Daniel Rios (14), Emmanuel Sabbi (11)
San Diego (4-3-3): CJ Dos Santos (1), Oscar Verhoeven (33), Christopher McVey (97), Ian Pilcher (25), Luca Bombino (27), Onni Valakari (8), Alejandro Alvarado (70), Jeppe Tverskov (6), Anders Dreyer (10), Milan Iloski (32), Alex Mighten (77)


Thay người | |||
46’ | Ralph Priso-Mbongue Mathias Laborda | 70’ | Alejandro Alvarado Emmanuel Boateng |
70’ | Emmanuel Sabbi J.C. Ngando | 79’ | Alex Mighten Tomas Angel |
87’ | Andres Cubas Antoine Coupland | 89’ | Milan Iloski Manu Duah |
90’ | Edier Ocampo Damir Kreilach |
Cầu thủ dự bị | |||
Isaac Boehmer | Manu Duah | ||
Damir Kreilach | Emmanuel Boateng | ||
Mathias Laborda | Pablo Sisniega | ||
J.C. Ngando | Jacob Jackson | ||
Antoine Coupland | Jasper Loffelsend | ||
Bjorn Utvik | Franco Negri | ||
Belal Halbouni | Tomas Angel | ||
Rayan Elloumi | Heine Gikling Bruseth | ||
Jackson Castro |
Nhận định Vancouver Whitecaps vs San Diego
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vancouver Whitecaps
Thành tích gần đây San Diego
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 4 | 3 | 16 | 40 | H T H T T |
2 | ![]() | 19 | 11 | 3 | 5 | 15 | 36 | T B T T T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 3 | 5 | 4 | 36 | B H B T T |
4 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 15 | 35 | T H T B B |
5 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 12 | 35 | T H H T T |
6 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 6 | 34 | B H B T T |
7 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 12 | 33 | T B B T T |
8 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | H H T B T |
9 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
10 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
11 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 8 | 28 | T T T B H |
12 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
13 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 8 | 26 | H T B H T |
14 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
15 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
16 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H B T T |
17 | ![]() | 19 | 8 | 1 | 10 | -1 | 25 | T B T B B |
18 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T B B |
19 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -5 | 25 | T T B B B |
20 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | H H T B B |
21 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -8 | 21 | B H H T B |
22 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -7 | 20 | H T B B B |
23 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | H T B B T |
24 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B B H B T |
25 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -21 | 18 | B H T B B |
26 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -15 | 17 | T T B B B |
27 | ![]() | 19 | 3 | 6 | 10 | -11 | 15 | B T B H B |
28 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -6 | 14 | T B B B H |
29 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -20 | 11 | H B B T B |
30 | ![]() | 19 | 1 | 5 | 13 | -23 | 8 | H B B T H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 19 | 12 | 4 | 3 | 16 | 40 | H T H T T |
2 | ![]() | 19 | 11 | 3 | 5 | 4 | 36 | B H B T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 12 | 35 | T H H T T |
4 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 6 | 34 | B H B T T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 12 | 33 | T B B T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 8 | 28 | T T T B H |
8 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
9 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T B B |
10 | ![]() | 19 | 8 | 1 | 10 | -1 | 25 | T B T B B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | H H T B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -21 | 18 | B H T B B |
13 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -15 | 17 | T T B B B |
14 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -6 | 14 | T B B B H |
15 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -20 | 11 | H B B T B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 19 | 11 | 3 | 5 | 15 | 36 | T B T T T |
2 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 15 | 35 | T H T B B |
3 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | H H T B T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
5 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 8 | 26 | H T B H T |
6 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
7 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H B T T |
9 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -5 | 25 | T T B B B |
10 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -8 | 21 | B H H T B |
11 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -7 | 20 | H T B B B |
12 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | H T B B T |
13 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B B H B T |
14 | ![]() | 19 | 3 | 6 | 10 | -11 | 15 | B T B H B |
15 | ![]() | 19 | 1 | 5 | 13 | -23 | 8 | H B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại