Jasper Loffelsend của San Diego FC bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
![]() Paul Rothrock 27 | |
![]() Stuart Russell Hawkins (Thay: Kee-Hee Kim) 34 | |
![]() Hirving Lozano (Thay: Alex Mighten) 46 | |
![]() Jesus Ferreira (Kiến tạo: Paul Rothrock) 58 | |
![]() Anibal Godoy (Thay: Alejandro Alvarado) 60 | |
![]() Milan Iloski (Thay: Luca de la Torre) 64 | |
![]() Pedro De la Vega (Thay: Jesus Ferreira) 66 | |
![]() Danny Musovski (Thay: Ryan Kent) 66 | |
![]() Joao Paulo (Thay: Obed Vargas) 77 | |
![]() Kalani Rienzi (Thay: Paul Rothrock) 78 | |
![]() Oscar Verhoeven 81 | |
![]() Jasper Loeffelsend (Thay: Oscar Verhoeven) 82 | |
![]() Tomas Angel (Thay: Onni Valakari) 82 | |
![]() Kalani Rienzi 84 |
Thống kê trận đấu Seattle Sounders FC vs San Diego

Diễn biến Seattle Sounders FC vs San Diego
Seattle được hưởng quả phát bóng lên tại Lumen Field.
San Diego FC được hưởng quả phạt góc.
Ismir Pekmic cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Seattle được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Cristian Roldan có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Seattle.
Bóng đi ra ngoài sân và Seattle được hưởng quả phát bóng lên.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Seattle, WA.
San Diego FC đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Hirving Lozano lại đi chệch khung thành.
Ismir Pekmic trao cho San Diego FC một quả phát bóng lên.
Nouhou Tolo của Seattle tung cú sút nhưng không trúng đích.
Stefan Frei đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Seattle, WA.
Ismir Pekmic cho Seattle hưởng quả ném biên, gần khu vực của San Diego FC.
Trận đấu tại Lumen Field bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Stefan Frei, người đang bị chấn thương.
Seattle được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ismir Pekmic cho San Diego FC hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Seattle.
Kalani Kossa-Rienzi của Seattle tung cú sút về phía khung thành tại sân Lumen Field. Nhưng nỗ lực không thành công.

Kalani Kossa-Rienzi (Seattle) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho San Diego FC ở phần sân nhà.
Ném biên cho Seattle ở phần sân của San Diego FC.
Đội hình xuất phát Seattle Sounders FC vs San Diego
Seattle Sounders FC (4-2-3-1): Stefan Frei (24), Alex Roldan (16), Jon Bell (15), Kee-Hee Kim (20), Nouhou Tolo (5), Obed Vargas (18), Cristian Roldan (7), Paul Rothrock (14), Albert Rusnak (11), Ryan Kent (77), Jesus Ferreira (9)
San Diego (4-3-3): CJ Dos Santos (1), Oscar Verhoeven (33), Paddy McNair (17), Christopher McVey (97), Luca Bombino (27), Alejandro Alvarado (70), Jeppe Tverskov (6), Luca de la Torre (14), Anders Dreyer (10), Onni Valakari (8), Alex Mighten (77)

Thay người | |||
34’ | Kee-Hee Kim Stuart Russell Hawkins | 46’ | Alex Mighten Hirving Lozano |
66’ | Ryan Kent Danny Musovski | 60’ | Alejandro Alvarado Anibal Godoy |
66’ | Jesus Ferreira Pepo | 64’ | Luca de la Torre Milan Iloski |
77’ | Obed Vargas Joao Paulo | 82’ | Oscar Verhoeven Jasper Loffelsend |
78’ | Paul Rothrock Kalani Kossa-Rienzi | 82’ | Onni Valakari Tomas Angel |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew Thomas | Pablo Sisniega | ||
Danny Musovski | Anibal Godoy | ||
Jackson Ragen | Jasper Loffelsend | ||
Joao Paulo | Milan Iloski | ||
Reed Baker-Whiting | Franco Negri | ||
Stuart Russell Hawkins | Tomas Angel | ||
Georgi Minoungou | Hirving Lozano | ||
Pepo | Heine Gikling Bruseth | ||
Kalani Kossa-Rienzi | Ian Pilcher |
Nhận định Seattle Sounders FC vs San Diego
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Seattle Sounders FC
Thành tích gần đây San Diego
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 14 | 33 | H T T H T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T H H T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 2 | 30 | T T H B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 9 | 28 | T T H T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 7 | 2 | 7 | 28 | H H H B H |
6 | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | T T H T B | |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 11 | 27 | H T T T B |
8 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 9 | 27 | T B T H H |
9 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | B H B H T |
10 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | T B H T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T H H B T |
12 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 7 | 24 | T B B T T |
13 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 0 | 24 | B H T T B |
14 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
15 | ![]() | 16 | 7 | 1 | 8 | -1 | 22 | B B B T B |
16 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 7 | 22 | T H H H T |
17 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -4 | 22 | B B T T B |
18 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | T H H H H |
19 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B T T H T |
20 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -7 | 20 | B H H H H |
21 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B H T T B |
22 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -7 | 17 | B H B T T |
23 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -8 | 17 | B H B B H |
24 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | H H B B H |
25 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -14 | 15 | B H H B H |
26 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -4 | 13 | T B T B B |
27 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -5 | 13 | T B H H H |
28 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | B B H B B |
29 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -17 | 8 | T H B H B |
30 | ![]() | 16 | 0 | 4 | 12 | -23 | 4 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 14 | 33 | H T T H T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 2 | 30 | T T H B H |
3 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 9 | 28 | T T H T H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 7 | 2 | 7 | 28 | H H H B H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 11 | 27 | H T T T B |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | B H B H T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 7 | 24 | T B B T T |
8 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 0 | 24 | B H T T B |
9 | ![]() | 16 | 7 | 1 | 8 | -1 | 22 | B B B T B |
10 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | T H H H H |
11 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B H T T B |
12 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -7 | 17 | B H B T T |
13 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -14 | 15 | B H H B H |
14 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -4 | 13 | T B T B B |
15 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -17 | 8 | T H B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T H H T H |
2 | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | T T H T B | |
3 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 9 | 27 | T B T H H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | T B H T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T H H B T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
7 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 7 | 22 | T H H H T |
8 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -4 | 22 | B B T T B |
9 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B T T H T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -7 | 20 | B H H H H |
11 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -8 | 17 | B H B B H |
12 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | H H B B H |
13 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -5 | 13 | T B H H H |
14 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | B B H B B |
15 | ![]() | 16 | 0 | 4 | 12 | -23 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại