Tại Seattle, WA, Dallas nhanh chóng đẩy bóng lên nhưng bị thổi phạt việt vị.
![]() Ramiro 10 | |
![]() Jon Bell (Thay: Yeimar Gomez Andrade) 16 | |
![]() Jon Bell (Thay: Yeimar Gomez) 16 | |
![]() Lalas Abubakar 44 | |
![]() Bernard Kamungo (Thay: Anderson Julio) 48 | |
![]() Shaq Moore (Thay: Patrickson Delgado) 61 | |
![]() Petar Musa (Thay: Logan Farrington) 61 | |
![]() Kaick Ferreira (Thay: Manuel Cafumana) 61 | |
![]() Georgi Minoungou (Thay: Pedro De la Vega) 68 | |
![]() Paul Rothrock (Thay: Jesus Ferreira) 68 | |
![]() Tsiki Ntsabeleng (Thay: Marco Farfan) 74 | |
![]() Reed Baker-Whiting (Thay: Nouhou Tolo) 82 | |
![]() Osaze De Rosario (Thay: Ryan Kent) 82 | |
![]() Petar Musa 85 | |
![]() (Pen) Albert Rusnak 86 | |
![]() Albert Rusnak 87 | |
![]() Kaick Ferreira 90+5' | |
![]() Osaze Urhoghide 90+5' |
Thống kê trận đấu Seattle Sounders FC vs FC Dallas


Diễn biến Seattle Sounders FC vs FC Dallas

Tại Lumen Field, Osaze Urhoghide đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Dallas được hưởng một quả phạt góc.
Dallas có một quả ném biên nguy hiểm.
Seattle được hưởng một quả phát bóng lên.
Dallas có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Seattle không?
Dallas có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Seattle không?
Dallas được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Allen Chapman ra hiệu cho một quả ném biên cho Dallas ở phần sân của Seattle.
Dallas được hưởng một quả phạt góc.
Allen Chapman ra hiệu cho một quả đá phạt cho Dallas.

Albert Rusnak (Seattle) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Allen Chapman.

V À A A O O O! Albert Rusnak giúp Seattle dẫn trước 1-0 từ chấm phạt đền.

Petar Musa (Dallas) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Petar Musa (Dallas) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Tại Seattle, WA, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Osaze De Rosario thay thế Ryan Kent cho Seattle tại Lumen Field.
Brian Schmetzer thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Lumen Field với Reed Baker-Whiting thay thế Nouhou Tolo.
Allen Chapman cho Dallas hưởng quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân và Seattle được hưởng quả phát bóng lên.
Dallas được Allen Chapman cho hưởng quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Seattle Sounders FC vs FC Dallas
Seattle Sounders FC (4-2-3-1): Stefan Frei (24), Alex Roldan (16), Yeimar Gomez Andrade (28), Kee-Hee Kim (20), Nouhou Tolo (5), Obed Vargas (18), Cristian Roldan (7), Pepo (10), Albert Rusnak (11), Ryan Kent (77), Jesus Ferreira (9)
FC Dallas (4-2-3-1): Maarten Paes (1), Lalas Abubakar (5), Sebastien Ibeagha (25), Osaze Urhoghide (3), Marco Farfan (4), Show (21), Ramiro (17), Pedrinho (20), Patrickson Delgado (6), Anderson Julio (11), Logan Farrington (23)


Thay người | |||
16’ | Yeimar Gomez Jon Bell | 48’ | Anderson Julio Bernard Kamungo |
68’ | Jesus Ferreira Paul Rothrock | 61’ | Patrickson Delgado Shaq Moore |
68’ | Pedro De la Vega Georgi Minoungou | 61’ | Logan Farrington Petar Musa |
82’ | Nouhou Tolo Reed Baker-Whiting | 61’ | Manuel Cafumana Kaick Ferreira |
82’ | Ryan Kent Osaze De Rosario | 74’ | Marco Farfan Tsiki Ntsabeleng |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew Thomas | Michael Collodi | ||
Jon Bell | Bernard Kamungo | ||
Joao Paulo | Tsiki Ntsabeleng | ||
Reed Baker-Whiting | Shaq Moore | ||
Danny Leyva | Nolan Norris | ||
Paul Rothrock | Diego Garca | ||
Georgi Minoungou | Petar Musa | ||
Kalani Kossa-Rienzi | Alvaro Augusto | ||
Osaze De Rosario | Kaick Ferreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Seattle Sounders FC
Thành tích gần đây FC Dallas
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
4 | 15 | 8 | 3 | 4 | 10 | 27 | T T T H T | |
5 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
6 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
10 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | T T B H T |
11 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
12 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
13 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
14 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
16 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
17 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
18 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
19 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
20 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
21 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
22 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -8 | 16 | T B H B B |
23 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
24 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
26 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
27 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 15 | 0 | 4 | 11 | -22 | 4 | B B B H B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
2 | 15 | 8 | 3 | 4 | 10 | 27 | T T T H T | |
3 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
5 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | T T B H T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
11 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -8 | 16 | T B H B B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 15 | 0 | 4 | 11 | -22 | 4 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại