Benjamin Bender của Philadelphia đã bị Serhii Boiko phạt thẻ vàng đầu tiên.
![]() Lalas Abubakar 31 | |
![]() Lalas Abubakar 39 | |
![]() Bruno Damiani (Thay: Mikael Uhre) 39 | |
![]() Jovan Lukic (Thay: Jesus Bueno) 46 | |
![]() Tai Baribo (Thay: Chris Donovan) 63 | |
![]() Indiana Vassilev (Thay: Danley Jean Jacques) 63 | |
![]() Quinn Sullivan (Thay: Alejandro Bedoya) 72 | |
![]() Kaick Ferreira 75 | |
![]() Bernard Kamungo (Thay: Anderson Julio) 83 | |
![]() Logan Farrington (Thay: Petar Musa) 87 | |
![]() Sebastien Ibeagha 90+1' | |
![]() Ben Bender 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Dallas vs Philadelphia Union


Diễn biến FC Dallas vs Philadelphia Union

Dallas được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Serhii Boiko ra hiệu cho một quả đá phạt cho Philadelphia ở phần sân nhà của họ.

Bruno Damiani (Philadelphia) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Tại sân vận động Toyota, Sebastien Ibeagha đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Philadelphia cần phải cẩn thận. Dallas có một quả ném biên tấn công.
Quinn Sullivan của Philadelphia bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Frisco, TX.
Dallas có một quả phát bóng lên.
Philadelphia đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Bruno Damiani lại đi chệch khung thành.
Philadelphia được hưởng quả ném biên tại Toyota Stadium.
Quả phát bóng lên cho Dallas tại Toyota Stadium.
Logan Farrington thay thế Petar Musa cho Dallas tại Toyota Stadium.
Philadelphia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Dallas được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Philadelphia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Dallas có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Philadelphia không?
Eric Quill (Dallas) thực hiện sự thay đổi người đầu tiên, Bernard Kamungo vào thay Anderson Julio.
Bóng đi ra ngoài sân và Dallas được hưởng một quả phát bóng lên.
Philadelphia được hưởng một quả phạt góc.
Serhii Boiko ra hiệu cho Philadelphia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát FC Dallas vs Philadelphia Union
FC Dallas (4-4-2): Maarten Paes (1), Shaq Moore (18), Lalas Abubakar (5), Sebastien Ibeagha (25), Marco Farfan (4), Patrickson Delgado (6), Luciano Acosta (10), Ramiro (17), Kaick Ferreira (55), Petar Musa (9), Anderson Julio (11)
Philadelphia Union (4-4-2): Andrew Rick (76), Francis Westfield (39), Nathan Harriel (26), Olwethu Makhanya (29), Kai Wagner (27), Alejandro Bedoya (11), Jesus Bueno (8), Danley Jean Jacques (21), Benjamin Bender (16), Chris Donovan (25), Mikael Uhre (7)


Thay người | |||
83’ | Anderson Julio Bernard Kamungo | 39’ | Mikael Uhre Bruno Damiani |
87’ | Petar Musa Logan Farrington | 46’ | Jesus Bueno Jovan Lukic |
63’ | Danley Jean Jacques Indiana Vassilev | ||
63’ | Chris Donovan Tai Baribo | ||
72’ | Alejandro Bedoya Quinn Sullivan |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Collodi | Oliver Semmle | ||
Bernard Kamungo | Indiana Vassilev | ||
Sebastian Lletget | Jakob Glesnes | ||
Tsiki Ntsabeleng | Jeremy Rafanello | ||
Pedrinho | Quinn Sullivan | ||
Nolan Norris | Tai Baribo | ||
Logan Farrington | Cavan Sullivan | ||
Show | Jovan Lukic | ||
Alvaro Augusto | Bruno Damiani |
Nhận định FC Dallas vs Philadelphia Union
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Dallas
Thành tích gần đây Philadelphia Union
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 14 | 34 | T T H T H |
2 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T H H T H |
3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 11 | 30 | T H T B T | |
4 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 1 | 30 | T H B H B |
5 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 10 | 30 | B T H H T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
7 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 9 | 29 | T H T H H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 7 | 3 | 3 | 28 | H H B H B |
9 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 9 | 27 | B B T T T |
10 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | T T T B B |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T H H B T |
12 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | B H T T B |
13 | ![]() | 17 | 8 | 1 | 8 | 1 | 25 | B B T B T |
14 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | H T T B H |
15 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
16 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | H H H H T |
17 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 6 | 22 | H H H T B |
18 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | H T T B T |
19 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -4 | 22 | B B T T B |
20 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -3 | 20 | T T H T B |
21 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | H H H H B |
22 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -8 | 18 | H B B H H |
23 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -13 | 18 | H H B H T |
24 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | H B T T B |
25 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -3 | 16 | B H H H T |
26 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -9 | 15 | H B B H B |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -8 | 14 | B H B B T |
28 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
29 | ![]() | 17 | 1 | 5 | 11 | -20 | 8 | H B H B B |
30 | ![]() | 17 | 1 | 4 | 12 | -21 | 7 | B H B B T |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 14 | 34 | T T H T H |
2 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 1 | 30 | T H B H B |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 9 | 29 | T H T H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 7 | 3 | 3 | 28 | H H B H B |
6 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 9 | 27 | B B T T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | T T T B B |
8 | ![]() | 17 | 8 | 1 | 8 | 1 | 25 | B B T B T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | H T T B H |
10 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | H H H H T |
11 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | H T T B T |
12 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -13 | 18 | H H B H T |
13 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | H B T T B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
15 | ![]() | 17 | 1 | 5 | 11 | -20 | 8 | H B H B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T H H T H |
2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 11 | 30 | T H T B T | |
3 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 10 | 30 | B T H H T |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T H H B T |
5 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | B H T T B |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
7 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 6 | 22 | H H H T B |
8 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -4 | 22 | B B T T B |
9 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -3 | 20 | T T H T B |
10 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | H H H H B |
11 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -8 | 18 | H B B H H |
12 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -3 | 16 | B H H H T |
13 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -9 | 15 | H B B H B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -8 | 14 | B H B B T |
15 | ![]() | 17 | 1 | 4 | 12 | -21 | 7 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại