Derick Etienne của Toronto bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Trực tiếp kết quả Toronto FC vs Philadelphia Union hôm nay 29-05-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - Th 5, 29/5
Kết thúc



![]() Sigurd Rosted (Thay: Henry Wingo) 46 | |
![]() Danley Jean Jacques (Thay: Jesus Bueno) 67 | |
![]() Mikael Uhre (Thay: Bruno Damiani) 67 | |
![]() Ola Brynhildsen (Kiến tạo: Deybi Flores) 75 | |
![]() Alejandro Bedoya (Thay: Indiana Vassilev) 76 | |
![]() Kevin Long (Thay: Zane Monlouis) 78 | |
![]() Ben Bender (Thay: Quinn Sullivan) 83 | |
![]() Charles Sharp (Thay: Alonso Coello) 86 | |
![]() Matthew Longstaff (Thay: Ola Brynhildsen) 86 | |
![]() Nathan Harriel 87 | |
![]() Tai Baribo 89 | |
![]() Kai Wagner 90+2' | |
![]() Alejandro Bedoya 90+7' |
Derick Etienne của Toronto bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Guido Gonzales Jr trao cho Philadelphia một quả phát bóng lên.
Alejandro Bedoya của Philadelphia đã bị Guido Gonzales Jr cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Guido Gonzales Jr ra hiệu cho một quả đá phạt cho Toronto.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Toronto được Guido Gonzales Jr trao cho một quả phạt góc.
Guido Gonzales Jr ra hiệu cho một quả đá phạt cho Toronto ở phần sân nhà.
Toronto được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Guido Gonzales Jr ra hiệu cho Philadelphia được hưởng quả đá phạt.
Kai Wagner ghi bàn rút ngắn tỷ số còn 1-2 tại BMO Field.
Philadelphia được hưởng quả ném biên ở phần sân của Toronto.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Toronto, ON.
Ở Toronto, ON, Philadelphia tấn công qua Jovan Lukic. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Cú đánh đầu của Thai Baribo không trúng đích cho Philadelphia.
Toronto có một quả phát bóng lên tại BMO Field.
Thai Baribo (Philadelphia) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Philadelphia được hưởng một quả phạt góc.
Kai Wagner đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.
V À A A O O O! Đội khách đã cân bằng tỷ số 1-1 bằng một cú đánh đầu từ Nathan Harriel.
Philadelphia được hưởng một quả phạt góc do Guido Gonzales Jr. trao tặng.
Toronto thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Charlie Sharp thay thế Ola Brynhildsen.
Toronto FC (3-5-2): Sean Johnson (1), Henry Wingo (2), Zane Monlouis (12), Raoul Petretta (28), Derrick Etienne Jr. (11), Alonso Coello (14), Deybi Flores (20), Jonathan Osorio (21), Tyrese Spicer (16), Theo Corbeanu (7), Ola Brynhildsen (9)
Philadelphia Union (4-4-2): Andre Blake (18), Francis Westfield (39), Jakob Glesnes (5), Nathan Harriel (26), Kai Wagner (27), Quinn Sullivan (33), Jesus Bueno (8), Jovan Lukic (4), Indiana Vassilev (19), Tai Baribo (9), Bruno Damiani (20)
Thay người | |||
46’ | Henry Wingo Sigurd Rosted | 67’ | Bruno Damiani Mikael Uhre |
78’ | Zane Monlouis Kevin Long | 67’ | Jesus Bueno Danley Jean Jacques |
86’ | Ola Brynhildsen Matty Longstaff | 76’ | Indiana Vassilev Alejandro Bedoya |
86’ | Alonso Coello Charlie Sharp | 83’ | Quinn Sullivan Benjamin Bender |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Gavran | Andrew Rick | ||
Lorenzo Insigne | Benjamin Bender | ||
Lazar Stefanovic | Olivier Mbaizo | ||
Sigurd Rosted | Jeremy Rafanello | ||
Kevin Long | Alejandro Bedoya | ||
Matty Longstaff | Mikael Uhre | ||
Charlie Sharp | Olwethu Makhanya | ||
Maxime Dominguez | Cavan Sullivan | ||
Markus Cimermancic | Danley Jean Jacques |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 14 | 33 | H T T H T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T H H T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 2 | 30 | T T H B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 9 | 28 | T T H T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 7 | 2 | 7 | 28 | H H H B H |
6 | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | T T H T B | |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 11 | 27 | H T T T B |
8 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 9 | 27 | T B T H H |
9 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | B H B H T |
10 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | T B H T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T H H B T |
12 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 7 | 24 | T B B T T |
13 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 0 | 24 | B H T T B |
14 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
15 | ![]() | 16 | 7 | 1 | 8 | -1 | 22 | B B B T B |
16 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 7 | 22 | T H H H T |
17 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -4 | 22 | B B T T B |
18 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | T H H H H |
19 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B T T H T |
20 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -7 | 20 | B H H H H |
21 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B H T T B |
22 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -7 | 17 | B H B T T |
23 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -8 | 17 | B H B B H |
24 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | H H B B H |
25 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -14 | 15 | B H H B H |
26 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -4 | 13 | T B T B B |
27 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -5 | 13 | T B H H H |
28 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | B B H B B |
29 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -17 | 8 | T H B H B |
30 | ![]() | 16 | 0 | 4 | 12 | -23 | 4 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 14 | 33 | H T T H T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 2 | 30 | T T H B H |
3 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 9 | 28 | T T H T H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 7 | 2 | 7 | 28 | H H H B H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 11 | 27 | H T T T B |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | B H B H T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 7 | 24 | T B B T T |
8 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 0 | 24 | B H T T B |
9 | ![]() | 16 | 7 | 1 | 8 | -1 | 22 | B B B T B |
10 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | T H H H H |
11 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B H T T B |
12 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -7 | 17 | B H B T T |
13 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -14 | 15 | B H H B H |
14 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -4 | 13 | T B T B B |
15 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -17 | 8 | T H B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T H H T H |
2 | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | T T H T B | |
3 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 9 | 27 | T B T H H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | T B H T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T H H B T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
7 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 7 | 22 | T H H H T |
8 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -4 | 22 | B B T T B |
9 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B T T H T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -7 | 20 | B H H H H |
11 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -8 | 17 | B H B B H |
12 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | H H B B H |
13 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -5 | 13 | T B H H H |
14 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | B B H B B |
15 | ![]() | 16 | 0 | 4 | 12 | -23 | 4 | B B H B B |